Yealink SIP-T21P E2- Điện thoại IP Phone dành cho doanh nghiệp
- Điện Thoại Nhân Viên (POE)
- 2 tài khoản SIP, chipset TI TITIAN
- Âm thanh HD: HD speaker, HD handset
- Màn hình 2 x15 ký tự, 2xLAN ports (POE), Headset RJ9
Cập nhật mã mới: Yealink SIP-T31P
Description
Trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, một giải pháp liên lạc đáng tin cậy và hiệu quả là yếu tố quan trọng để duy trì hoạt động kinh doanh trơn tru. Yealink SIP-T21P E2 là điện thoại IP nhập môn được thiết kế để mang lại trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao với chi phí hợp lý. Với âm thanh HD, màn hình LCD rõ nét, và các tính năng VoIP tiên tiến, Yealink SIP-T21P E2 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các văn phòng lớn cần giải pháp liên lạc tiết kiệm.

Tính năng nổi bật của Yealink SIP-T21P E2
1. Chất lượng âm thanh HD vượt trội

Yealink SIP-T21P E2 mang đến trải nghiệm âm thanh đỉnh cao nhờ loa và tai nghe HD, kết hợp với các codec băng rộng như Opus, G.722, và G.729. Công nghệ chống ồn Yealink giúp loại bỏ tiếng ồn nền, mang lại âm thanh trong trẻo, tự nhiên, phù hợp cho các cuộc đàm thoại chuyên nghiệp trong môi trường văn phòng bận rộn. Công nghệ adaptive jitter buffer đảm bảo âm thanh ổn định ngay cả khi mạng không ổn định, giúp Yealink SIP-T21P E2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp ưu tiên chất lượng liên lạc.
2. Màn hình LCD 5 dòng trực quan
Yealink SIP-T21P E2 được trang bị màn hình LCD 132×64 pixel với đèn nền, hiển thị 5 dòng thông tin rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi lịch sử cuộc gọi, danh bạ, và các cài đặt hệ thống. Giao diện đơn giản nhưng hiệu quả, cho phép cả những người mới sử dụng điện thoại IP cũng có thể thao tác dễ dàng. Màn hình của Yealink SIP-T21P E2 cung cấp thông tin trực quan, từ số gọi đến, trạng thái cuộc gọi, đến thông tin liên lạc, giúp tăng hiệu suất làm việc.
3. Hỗ trợ 2 tài khoản SIP linh hoạt
Yealink SIP-T21P E2 hỗ trợ 2 tài khoản SIP, cho phép quản lý nhiều đường dây liên lạc đồng thời, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần xử lý nhiều cuộc gọi cùng lúc. Tính năng này giúp nhân viên dễ dàng chuyển đổi giữa các tài khoản, thực hiện chuyển cuộc gọi, hoặc tổ chức hội nghị mà không gặp trở ngại. Với Yealink SIP-T21P E2, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình liên lạc mà không cần đầu tư vào thiết bị phức tạp.
4. Kết nối mạng và bảo mật mạnh mẽ
Yealink SIP-T21P E2 được trang bị cổng mạng 10/100 Mbps với hỗ trợ PoE, giúp giảm thiểu dây cáp và đơn giản hóa quá trình cài đặt, đặc biệt trong các văn phòng có hạ tầng mạng hiện đại. Thiết bị tích hợp các giao thức bảo mật tiên tiến như SRTP, HTTPS, TLS, 802.1x, và Open VPN, đảm bảo an toàn cho dữ liệu liên lạc và ngăn chặn các mối đe dọa mạng. Yealink SIP-T21P E2 mang lại sự an tâm cho doanh nghiệp trong việc bảo vệ thông tin nhạy cảm.
5. Tính năng thông minh cho doanh nghiệp
Yealink SIP-T21P E2 cung cấp hàng loạt tính năng VoIP nâng cao để hỗ trợ doanh nghiệp:
-
Hội nghị 3 bên: Cho phép tổ chức các cuộc họp nhóm nhỏ hiệu quả.
-
Danh bạ 1000 mục: Hỗ trợ LDAP để quản lý danh bạ doanh nghiệp dễ dàng.
-
Chuyển/giữ cuộc gọi: Tăng cường khả năng quản lý cuộc gọi linh hoạt.
-
Tương thích IPv6: Đảm bảo sẵn sàng cho các hệ thống mạng tương lai.
-
Tích hợp đa nền tảng: Tương thích với các hệ thống PBX và nền tảng VoIP như Zoom, Microsoft Teams, Broadsoft Broadworks, và nhiều nền tảng khác, giúp Yealink SIP-T21P E2 dễ dàng triển khai trong mọi môi trường doanh nghiệp.
6. Triển khai dễ dàng với Zero Touch Provisioning
Yealink SIP-T21P E2 hỗ trợ Redirection and Provisioning Service (RPS) và cơ chế Boot, cho phép triển khai hàng loạt mà không cần cấu hình thủ công phức tạp. Tính năng Zero Touch Provisioning giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí khi cài đặt nhiều thiết bị, đồng thời đảm bảo dễ dàng bảo trì và nâng cấp trong tương lai. Yealink SIP-T21P E2 là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp muốn triển khai hệ thống liên lạc nhanh chóng và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Yealink SIP-T21P E2
Danh mục | Thông số kỹ thuật | Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|---|---|
Tính năng âm thanh | HD voice: Tai nghe và loa HD | Danh bạ | Danh bạ cục bộ tối đa 1000 mục |
Codec băng rộng: AMR-WB (tùy chọn), Opus, G.722 | Danh sách đen | ||
Codec băng hẹp: G.711(A/μ), G.729AB, G.726, iLBC | Danh bạ từ xa XML/LDAP | ||
DTMF: In-band, Out-of-band (RFC 2833), SIP INFO | Quay số thông minh | ||
Loa ngoài rảnh tay full-duplex, hỗ trợ AEC | Tìm kiếm/xuất nhập danh bạ | ||
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC | Lịch sử cuộc gọi: đến/đi/nhỡ/chuyển tiếp | ||
Tính năng cuộc gọi |
Hỗ trợ 2 tài khoản VoIP | Tính năng IP-PBX | Đèn báo bận (BLF) |
Giữ cuộc gọi, tắt tiếng, DND | Giao diện đường dây cầu (BLA) | ||
Quay số nhanh một chạm, gọi hotline | Từ chối cuộc gọi nặc danh | ||
Chuyển tiếp, chờ, chuyển cuộc gọi | Làm việc linh hoạt, hộp thư thoại | ||
Nghe nhóm, SMS, cuộc gọi khẩn cấp | Cài đặt linh hoạt | ||
Quay lại, gọi lại, trả lời tự động | Đỗ cuộc gọi, nhận cuộc gọi | ||
Hội nghị 3 bên cục bộ | Quản lý giám đốc – trợ lý | ||
Gọi IP trực tiếp không cần proxy SIP | Ghi âm cuộc gọi tập trung | ||
Nhập/xóa nhạc chuông | Thư thoại hình ảnh | ||
Cài đặt thời gian thủ công/tự động | Ghi âm cuộc gọi | ||
Kế hoạch quay số | Màn hình và hiển thị | LCD đồ họa 132×64 có đèn nền | |
Trình duyệt XML, hành động URL/URI | Đèn LED thông báo cuộc gọi/tin nhắn | ||
Chụp màn hình tích hợp | LED hai màu (đỏ/xanh) hiển thị trạng thái | ||
Hỗ trợ RTCP-XR, VQ-RTCPXR | Giao diện biểu tượng thân thiện | ||
Phím chức năng DSS nâng cao | Hỗ trợ đa ngôn ngữ | ||
Phím chức năng |
2 phím line có đèn LED | Hiển thị tên và số người gọi | |
6 phím chức năng: tin nhắn, tai nghe, gọi lại, chuyển tiếp, tắt tiếng, loa ngoài | Chế độ tiết kiệm năng lượng | ||
6 phím điều hướng | Giao diện kết nối | 2 cổng mạng RJ45 10/100M | |
Phím tăng giảm âm lượng | Hỗ trợ PoE (IEEE 802.3af), Class 2 | ||
Thiết kế vật lý |
Màu: đen | 1 cổng tai nghe RJ9 (4P4C) | |
Có thể gắn tường | 1 cổng tay nghe RJ9 (4P4C) | ||
Tiêu thụ điện (PSU): 0.8–1.4W | Nguồn điện | Adapter ngoài (tùy chọn) | |
Kích thước: 188 x 150 x 41mm | 100~240V AC, DC 5V/600mA | ||
Cấu hình và quản lý |
Qua trình duyệt/điện thoại/tự động | Tiêu thụ điện (PoE): 1.3–1.8W | |
Tự động cấu hình qua mạng | Nhiệt độ/Độ ẩm | Nhiệt độ: -10~50°C, Độ ẩm: 10–95% | |
Hỗ trợ PnP, TR-069 | Hỗ trợ giao thức | FTP/TFTP/HTTP/HTTPS | |
Khôi phục cài đặt gốc, khởi động lại | Hỗ trợ triển khai hàng loạt | ||
Mạng và bảo mật | SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261) | Mã hóa cấu hình bằng AES | |
NAT: chế độ STUN | Xuất nhật ký hệ thống | ||
Máy chủ HTTP/HTTPS | VPN, IP |
Hỗ trợ OpenVPN, IEEE802.1X, IPv6 | |
Đồng bộ thời gian qua SNTP | IP: tĩnh/DHCP | ||
Giao thức UDP/TCP/DNS-SRV | VLAN: LLDP/CDP/DHCP | ||
QoS: VLAN 802.1p/Q, ToS Layer 3, DSCP | Bảo mật HTTPS, TLS | ||
Gói sản phẩm | Gồm: điện thoại, tay nghe, cáp mạng 1.5m, chân đế, HDSD | SRTP cho thoại, xác thực Digest | |
Số lượng/thùng: 10 máy | Tùy chọn |
Adapter (T21 E2 chuẩn hoặc T21P E2 PoE) | |
Trọng lượng cả thùng: 12.5 kg | Trọng lượng tịnh: 11.7 kg | ||
Kích thước thùng: 615 x 436 x 240 mm | Kích thước hộp: 215 x 200 x 115 mm | ||
Chứng nhận tương thích | Hỗ trợ: 3CX, Asterisk, Broadsoft, Genesys, Metaswitch |
Thông số kỹ thuật của Yealink SIP-T21P E2- Điện thoại IP Phone dành cho doanh nghiệp
Đang cập nhật...Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Điện thoại |
You must be logged in to post a review.