Cisco Secure Firewall CSF1210CP-TD-K9
- Giao diện: 8x GE ports (4x PoE+), 1x GE Manage, 1x GE Console, 1x USB Console, 1x USB 3.0
- Lưu trữ (SSD): 1x 480GB
- Kiểu dáng: Để bàn (Desktop)
- Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 6.5 Gbps
- Thông lượng VPN IPSec (IPSec VPN Throughput): 5.0 Gbps
- Thông lượng IPS (IPS throughput): 6.0 Gbps
- VPN ngang hàng tối đa (Maximum VPN peers): 200
Description
Cisco Secure Firewall CSF1210CP-TD-K9 là thiết bị tường lửa lý tưởng dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng các văn phòng chi nhánh, cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ trước các mối đe dọa và kết nối an toàn cho người dùng và thiết bị.
Đặc điểm của Cisco Secure Firewall CSF1210CP-TD-K9
- Giao diện: 8x GE ports (4x PoE+), 1x GE Manage, 1x GE Console, 1x USB Console, 1x USB 3.0
- Lưu trữ (SSD): 1x 480GB
- Kiểu dáng: Để bàn (Desktop)
- Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 6.5 Gbps
- Thông lượng VPN IPSec (IPSec VPN Throughput): 5.0 Gbps
- Thông lượng IPS (IPS throughput): 6.0 Gbps
- VPN ngang hàng tối đa (Maximum VPN peers): 200
Các tính năng nổi bật của Cisco Secure Firewall CSF1210CP-TD-K9
- Hỗ trợ ASA và FTD: Cisco Secure Firewall 1200 Series tích hợp phần mềm Cisco ASA (Adaptive Security Appliance) và Cisco Firepower Threat Defense (FTD), bảo vệ hiệu quả mạng lưới của doanh nghiệp.
- Quản lý dễ dàng qua CDO: Quản lý cả ASA và FTD Images thông qua Cisco Defense Orchestrator (CDO), cho phép nâng cấp tường lửa nhanh chóng chỉ với một thao tác đơn giản.
- Thông lượng mạnh mẽ: Cung cấp hiệu suất vượt trội so với các thế hệ trước, đáp ứng tốt nhu cầu bảo mật và kết nối liên tục của doanh nghiệp.
- Cập nhật mối đe dọa tự động hàng ngày: Nhận các bản cập nhật thông tin mối đe dọa từ Cisco Talos, giúp bảo vệ liên tục trước các nguy cơ mới.
- Tường lửa ứng dụng lớp 7: Kiểm soát và bảo vệ ứng dụng chi tiết với khả năng phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa.
- Kiểm tra nội dung và lưu lượng mạng: Sử dụng NGIPS (IPS thế hệ tiếp theo) và AMP (Advanced Malware Protection) để bảo vệ khỏi phần mềm độc hại.
- Lọc URL: Tăng cường bảo mật thông qua việc kiểm soát và lọc các URL nguy hiểm.
- Hỗ trợ VPN: Cung cấp kết nối VPN từ xa và VPN site-to-site an toàn.
Cisco Secure Firewall CSF1210CP-TD-K9 là giải pháp bảo mật toàn diện, đáng tin cậy cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp bảo vệ các chi nhánh và văn phòng nhỏ khỏi các mối đe dọa mạng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Thông số kỹ thuật của Cisco Secure Firewall CSF1210CP-TD-K9
Model | CSF1210CP-TD-K9 |
Hardware Features | |
Interfaces | • 8 x 1000BASE-T Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) • 4 ports with PoE delivering up to 120W |
Form factor | • Compact appliance for desktop use. Can be rack-mounted or wall-mounted via optional accessories |
Console port | • USB Type-C and RJ-45 (Cisco serial) |
Management Ethernet | • 1000BASE-T port |
USB port | • USB 3 Type A port |
Storage | • Integrated SSD, 480GB |
Power supply | • Single input, external power supply |
Cooling | • Integrated blower, side exhaust |
Power over Ethernet | • 4 of the 1000BASE-T ports support IEEE 802.3at for delivery of up to 30W per port (120W total) to compatible PD endpoints |
Performance with Threat Defense software | |
Throughput: FW + AVC (1024B) | • 6.0 Gbps |
Throughput: Next-Generation Intrusion Prevention System (NGIPS) (1024B) | • 6.0 Gbps |
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) | • 6.0 Gbps |
IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath) |
• 5.0 Gbps |
TLS (Hardware Decryption) | • 1.0 Gbps |
Maximum new connections per second, with AVC | • 35K |
Scalability with Threat Defense software | |
Maximum concurrent sessions, with AVC | • 200K |
Maximum VPN Peers | • 200 |
Maximum virtual router instances (VRF) | • 5 |
Hardware specifications | |
Chassis Dimensions (HxWxD) | • 2.82 x 27.43 x 17.22 cm |
Weight | • 1.44 kg |
Temperature: operating | • 0 to 40°C |
Humidity: operating | • 5 to 85% (noncondensing) |
Altitude: operating | • 0 to 3048 m |
Acoustic noise | • 23.5 dBA @ 27°C • 42.7 dBA @ maximum fan speed |
Temperature: nonoperating | • -25 to 70°C |
Humidity: nonoperating | • 5 to 95% (noncondensing) |
Altitude: nonoperating | • 0 to 4570 m |
AC input voltage | • 100-240V AC |
AC input frequency | • 50–60 Hz |
AC current draw, maximum | • 0.4A (100V) • 0.17A (240V) |
Power consumption, maximum | • 40W (excluding PoE) • 165W (including PoE) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.