Cisco IE-9320-24P4X-A
- 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ (10/100/1000M)
- 4 cổng 1/10G SFP+
- 2 cổng stacking
- Băng thông chuyển mạch 128 Gbps
- Forwarding rate 64 Gbps
- Hỗ trợ 1024 VLANs, 4000 tuyến đường IPv4 và 2000 tuyến đường IPv6
- 16.000 địa chỉ MAC
- Cấp nguồn mạnh mẽ với PoE 720W
- PoE công suất lên đến 720W
- Dual PSU 400W
Description
Cisco IE-9320-24P4X-A là dòng switch công nghiệp cao cấp thuộc Catalyst IE9300 Rugged Series, được thiết kế để chịu đựng môi trường khắc nghiệt và đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất cao trong các hệ thống mạng công nghiệp, IoT, tự động hóa và giám sát an ninh.
Với 24 cổng PoE+ Gigabit Ethernet (10/100/1000M) và 4 cổng 1/10G SFP+ kết hợp với khả năng cấp nguồn lên đến 720W (với PSU kép 400W), Cisco IE-9320-24P4X-A cung cấp hiệu suất mạng mạnh mẽ và khả năng cấp nguồn cho nhiều thiết bị như camera, điểm truy cập Wi-Fi và các thiết bị IoT. Bên cạnh đó, thiết bị này hỗ trợ 2 cổng stacking, giúp mở rộng hệ thống linh hoạt và dễ dàng quản lý.
Switch đi kèm với license Network Advantage, mang đến các tính năng quản lý mạng tiên tiến và bảo mật cao cấp, giúp tối ưu hóa hoạt động mạng và đảm bảo tính liên tục trong các môi trường doanh nghiệp.

Tính năng chính Cisco IE-9320-24P4X-A
Hệ thống cổng kết nối mạnh mẽ và linh hoạt
- Cisco IE-9320-24P4X-A có 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ (10/100/1000M) hỗ trợ cấp nguồn cho nhiều thiết bị mạng.
- 4 cổng 1/10G SFP+ giúp kết nối mạng tốc độ cao và linh hoạt, hỗ trợ các kết nối quang.
- 2 cổng stacking, giúp mở rộng hệ thống và nâng cấp mạng một cách dễ dàng.
Hiệu suất mạng vượt trội
- Băng thông chuyển mạch 128 Gbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
- Forwarding rate 64 Gbps, đáp ứng tốt các yêu cầu về tốc độ và lưu lượng mạng.
- Hỗ trợ 1024 VLANs, 4000 tuyến đường IPv4 và 2000 tuyến đường IPv6, giúp mở rộng mạng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- 16.000 địa chỉ MAC, giúp quản lý nhiều thiết bị kết nối mà không gặp phải tình trạng tắc nghẽn mạng.
Cấp nguồn mạnh mẽ với PoE 720W
- Cisco IE-9320-24P4X-A hỗ trợ PoE công suất lên đến 720W, giúp cấp nguồn cho các thiết bị mạng như camera IP, Wi-Fi access points, và cảm biến IoT mà không cần nguồn cấp riêng.
- Dual PSU 400W, đảm bảo hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn, tối ưu hóa tính dự phòng trong hệ thống.
Quản lý và bảo mật nâng cao với Network Advantage
- License Network Advantage cung cấp các tính năng quản lý tiên tiến như Access Control List (ACL), VLAN ACL (VACL) và router ACL (RACL) giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa bảo mật.
- Hỗ trợ SGT/DGT với 2000 chính sách và 10.000 IPv4 to SGT binding, giúp tăng cường khả năng kiểm soát truy cập trong mạng.
Thiết kế công nghiệp bền bỉ, dễ dàng lắp đặt
- Thiết kế rack mount giúp dễ dàng lắp đặt trong tủ mạng hoặc hệ thống công nghiệp.
- Kích thước linh hoạt 1.72 x 17.5 x 14.0 in – 15.57 in (tùy PSU), phù hợp với các không gian khác nhau.
- Trọng lượng 4.4 kg, dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Tiết kiệm điện năng và đảm bảo hiệu suất ổn định
- Công suất tiêu thụ chỉ 39W (không tính PoE), giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Hỗ trợ dual AC/DC power inputs, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động liên tục mà không gặp sự cố về nguồn.
Thông số kỹ thuật của Cisco IE-9320-24P4X-A
Model |
IE-9320-24P4X-A |
Hardware configurations |
|
Downlinks |
• 24 ports 10/100/1000M RJ45 PoE+ |
Uplinks (SFP/SFP+) |
• 4 ports 1/10G |
Software license (default) |
• Network Advantage |
Hardware |
• 4-GB DRAM |
Removable storage |
• USB, SD card |
Alarms |
• 4 dry-contact alarm inputs |
Console ports |
• 1 RS-232 (via RJ-45), 1 Micro USB |
Power inputs |
• Dual AC/DC power inputs |
Cisco StackWise® ports |
• 2 stacking ports |
Performance and scalability features |
|
Forwarding rate |
• 64 Gbps (line rate/nonblocking) |
Switching bandwidth |
• 128 Gbps (switching bandwidth is fullduplex capacity) |
Number of queues / port |
• 8 egress |
Unicast MAC addresses |
• 16000 |
Internet Group Management Protocol (IGMP) multicast groups |
• 1000 |
VLANs |
• 1024 |
IPv4 indirect routes |
• 4000 |
IPv6 indirect routes |
• 2000 |
Spanning Tree Protocol (STP) instances |
• 128 |
Access Control List (ACL) entries (port ACL [PACL], VLAN ACL [VACL], router ACL [RACL]) |
• 1408 |
DRAM |
• 4 GB |
Flash (user accessible) |
• 2.5 GB |
SD card capacity |
• 4 GB |
SD Access Fabric Edge Support |
• Yes (32 VNs) |
SGT/DGT policies |
• 2000 |
IPv4 to SGT binding |
• 10000 |
Maximum SVIs |
• 984 |
SXP Sessions |
• 200 |
Physical configurations |
|
Dimensions (H x W x D) |
• 1.72 x 17.5 x 14.0 in. with PWR-RGD-AC-DC-H / PWR-RGD-LOW-DC-H |
Weight |
• 4.4 kg |
Mounting |
• Rack mount |
Power consumption |
• 39W |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.