Cisco IE-9320-16P8U4X-A
- 16 cổng Gigabit Ethernet PoE+ (10/100/1000M)
- 8 cổng 4PPoE (100/1000/2500M)
- 4 cổng uplink SFP+ hỗ trợ 1G/10G
- 2 cổng stacking
- Băng thông chuyển mạch 152 Gbps
- Forwarding rate 76 Gbps
- Cấp nguồn mạnh mẽ với PoE 720W
- Quản lý và bảo mật nâng cao với Network Advantage
Description
Cisco IE-9320-16P8U4X-A là dòng switch công nghiệp thuộc Catalyst IE9300 Rugged Series, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, độ tin cậy vượt trội và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Thiết bị này lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, IoT, giám sát an ninh và các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.
Với 16 cổng PoE+ Gigabit Ethernet (10/100/1000M) và 8 cổng 4PPoE (100/1000/2500M) hỗ trợ công suất lên đến 90W mỗi cổng, Cisco IE-9320-16P8U4X-A đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và thiết bị IoT. Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị 4 cổng uplink 1/10G SFP+ cùng 2 cổng stacking, giúp mở rộng hệ thống linh hoạt và dễ dàng quản lý.
Switch này đi kèm với license Network Advantage, cung cấp các tính năng mạng tiên tiến và bảo mật cao cấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường doanh nghiệp.

Tính năng chính Cisco IE-9320-16P8U4X-A
Hệ thống cổng kết nối linh hoạt và hiệu suất cao
- 16 cổng Gigabit Ethernet PoE+ (10/100/1000M) hỗ trợ cấp nguồn cho các thiết bị mạng.
- 8 cổng 4PPoE (100/1000/2500M) với công suất lên đến 90W mỗi cổng, phù hợp với các thiết bị yêu cầu nguồn cao.
- 4 cổng uplink SFP+ hỗ trợ 1G/10G, cho phép kết nối mạng tốc độ cao.
- 2 cổng stacking, giúp mở rộng hệ thống mạng và tối ưu hóa quản lý.
Hiệu suất mạng vượt trội
- Băng thông chuyển mạch 152 Gbps, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định.
- Forwarding rate 76 Gbps, đáp ứng tốt các yêu cầu về lưu lượng mạng.
- Hỗ trợ 1024 VLANs, 4000 tuyến đường IPv4 và 2000 tuyến đường IPv6, giúp mở rộng hệ thống dễ dàng.
- 16.000 địa chỉ MAC, tối ưu hóa khả năng kết nối thiết bị.
Cấp nguồn mạnh mẽ với PoE 720W
- Hỗ trợ PoE công suất lên đến 720W, với dual PSU 400W để đảm bảo hoạt động liên tục.
- Hỗ trợ cấp nguồn cho nhiều thiết bị như camera IP, Wi-Fi APs và hệ thống IoT mà không cần bộ cấp nguồn riêng lẻ.
Quản lý và bảo mật nâng cao với Network Advantage
- License Network Advantage cung cấp các tính năng quản lý tiên tiến.
- Hỗ trợ Access Control List (ACL), VLAN ACL (VACL) và router ACL (RACL) giúp bảo mật hệ thống mạng.
- Hỗ trợ SGT/DGT với 2000 chính sách và 10.000 IPv4 to SGT binding, nâng cao kiểm soát truy cập.
Thiết kế công nghiệp bền bỉ, phù hợp với nhiều môi trường
- Thiết kế rack mount chắc chắn, dễ dàng lắp đặt.
- Kích thước linh hoạt (1.72 x 17.5 x 14.0 in – 15.57 in tùy PSU), phù hợp với nhiều không gian triển khai.
- Trọng lượng 4.5 kg, thuận tiện cho việc lắp đặt trong tủ mạng.
Tiết kiệm điện và hoạt động ổn định
- Công suất tiêu thụ chỉ 45W (không tính PoE), giúp tiết kiệm năng lượng.
- Hỗ trợ dual AC/DC power inputs, tăng cường khả năng dự phòng và bảo vệ hệ thống.
Thông số kỹ thuật của Cisco IE-9320-16P8U4X-A
Model |
IE-9320-16P8U4X-A |
Hardware configurations |
|
Downlinks |
• 16 ports 10/100/1000M PoE+ and 8 ports 100/1000/2500M 4PPoE (up to 90W/port) |
Uplinks (SFP/SFP+) |
• 4 ports 1/10G |
Software license (default) |
• Network Advantage |
Hardware |
• 4-GB DRAM |
Removable storage |
• USB, SD card |
Alarms |
• 4 dry-contact alarm inputs |
Console ports |
• 1 RS-232 (via RJ-45), 1 Micro USB |
Power inputs |
• Dual AC/DC power inputs |
Cisco StackWise® ports |
• 2 stacking ports |
Performance and scalability features |
|
Forwarding rate |
• 76 Gbps (line rate/nonblocking) |
Switching bandwidth |
• 152 Gbps (switching bandwidth is full-duplex capacity) |
Number of queues / port |
• 8 egress |
Unicast MAC addresses |
• 16000 |
Internet Group Management Protocol (IGMP) multicast groups |
• 1000 |
VLANs |
• 1024 |
IPv4 indirect routes |
• 4000 |
IPv6 indirect routes |
• 2000 |
Spanning Tree Protocol (STP) instances |
• 128 |
Access Control List (ACL) entries (port ACL [PACL], VLAN ACL [VACL], router ACL [RACL]) |
• 1408 |
DRAM |
• 4 GB |
Flash (user accessible) |
• 2.5 GB |
SD card capacity |
• 4 GB |
SD Access Fabric Edge Support |
• Yes (32 VNs) |
SGT/DGT policies |
• 2000 |
IPv4 to SGT binding |
• 10000 |
Maximum SVIs |
• 984 |
SXP Sessions |
• 200 |
Physical configurations |
|
Dimensions (H x W x D) |
• 1.72 x 17.5 x 14.0 in. with PWR-RGD-AC-DC-H / PWR-RGD-LOW-DC-H |
Weight |
• 4.5 kg |
Mounting |
• Rack mount |
Power consumption |
• 45W |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.