Cisco IE-3100-18T2C-CC-E
- 18 cổng 10/100/1000Mbps RJ-45 và 2 cổng 1GE Combo RJ-45/SFP
- Tích hợp phần mềm Cisco Network Essentials
- Lớp phủ bảo vệ
- Hỗ trợ tối đa 256 VLANs, 512 nhóm IGMP multicast và 2000 IPv4 routes
- Hỗ trợ hai nguồn điện DC
- Bộ nhớ DRAM 4 GB và dung lượng thẻ SD từ 1 GB đến 4 GB
Description
Switch Cisco IE-3100-18T2C-CC-E là một giải pháp chuyển mạch công nghiệp mạnh mẽ, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kết nối mạng ổn định và hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt. Với 18 cổng 10/100/1000Mbps RJ-45 và 2 cổng 1GE Combo RJ-45/SFP, sản phẩm này cung cấp khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mở rộng mạng linh hoạt. Điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng hỗ trợ công suất PoE, đồng thời tích hợp phần mềm Network Essentials của Cisco giúp quản lý và bảo mật mạng một cách hiệu quả.
Cisco IE-3100-18T2C-CC-E còn được trang bị lớp phủ bảo vệ, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến độ ẩm thấp. Thêm vào đó, thiết bị hỗ trợ hai nguồn điện DC, giúp đảm bảo hoạt động liên tục và đáng tin cậy.

Tính năng nổi bật của Switch Cisco IE-3100-18T2C-CC-E
- Kết nối mạnh mẽ và linh hoạt: 18 cổng 10/100/1000Mbps RJ-45 và 2 cổng 1GE Combo RJ-45/SFP đáp ứng các nhu cầu kết nối tốc độ cao và mở rộng mạng.
- Quản lý mạng thông minh: Tích hợp phần mềm Cisco Network Essentials, giúp việc quản lý mạng trở nên dễ dàng và bảo mật.
- Lớp phủ bảo vệ: Được trang bị lớp phủ bảo vệ giúp chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn và độ ẩm.
- Khả năng mở rộng và linh hoạt: Hỗ trợ tối đa 256 VLANs, 512 nhóm IGMP multicast và 2000 IPv4 routes, giúp tối ưu hiệu suất mạng.
- Đảm bảo hoạt động liên tục: Hỗ trợ hai nguồn điện DC, giúp đảm bảo sự vận hành liên tục và ổn định.
- Hiệu suất cao: Bộ nhớ DRAM 4 GB và dung lượng thẻ SD từ 1 GB đến 4 GB, đảm bảo thiết bị xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Cisco IE-3100-18T2C-CC-E
Model |
IE-3100-18T2C-CC-E |
Hardware |
|
10/100/1000 Mbps RJ45 Copper ports |
• 18 |
1GE combo ports |
• 2 |
Software license |
• Network Essentials |
Conformal coating |
• Yes |
Removeable Storage |
• SD card |
Alarms |
• 2 dry-contact alarm inputs |
Console Ports |
• 1 RS-232 (via RJ-45), 1 Micro USB |
Power Inputs |
• Dual DC Inputs |
Performance and scalability features |
|
Forwarding rate |
• Line rate for all ports and all packet sizes |
Number of queues |
• 8 egress |
Unicast MAC addresses |
• 8000 |
Internet Group Management Protocol (IGMP) multicast groups |
• 512 |
VLANs |
• 256 |
IPv4 indirect routes |
• 2000 |
Spanning Tree Protocol (STP) instances |
• 128 |
DRAM |
• 4 GB |
SD card capacity |
• 1 GB, 4 GB |
Physical |
|
Dimensions (H x W x D) |
• 12.70 x 10.92 x 12.90 cm |
Weight |
• 1.27 kg |
Mounting |
• DIN Rail |
Power |
|
Input Voltage Range |
• 12V to 48V nominal |
Max Current during normal operation |
• 4.2 A with 12V input |
Inrush Current |
• 10 A for 7 ms with 12V input |
Power consumption |
• 36.7W |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.