Cisco FPR2140-BUN – Thiết bị tường lửa
-
Hiệu suất xử lý (Throughput) FW + AVC + IPS (1024 byte): 9 Gbps
-
Cổng kết nối (Interfaces): Hỗ trợ tối đa 24 cổng 1GE hoặc kết hợp 12 cổng 1GE và 12 cổng 10GE
-
Kiểu dáng (Form factor): 1U (1RU)
-
Giấy phép sử dụng (License): Linh hoạt, nhiều tùy chọn
Description
Cisco FPR2140-BUN là thiết bị tường lửa có 24 cổng 1GE hoặc kết hợp 12 cổng 1GE và 12 cổng 10GE dành cho doanh nghiệp vừa và lớn
Thiết bị tường lửa Cisco Firepower FPR2140-BUN sở hữu nhiều tính năng nổi bật:
- Hiệu suất Firewall: 20 Gbps
- Hiệu suất NGFW (Next-Generation Firewall): 9 Gbps
- Thông lượng IPS: 9 Gbps
- Tùy chọn giao diện mở rộng: 10G SFP+, 1/10G FTW
- Kích thước (C x R x D): 1.73 x 16.90 x 19.76 in (4.4 x 42.9 x 50.2 cm)
- Kiểu dáng (Form factor): 1U (1 rack unit)
- Trang bị hai card nguồn, mặc định sử dụng 2 bộ nguồn FPR2K-PWR-AC-400. Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ nguồn AC, DC, hoặc kết hợp đồng thời cả hai tuỳ theo nhu cầu sử dụng.
- Có sẵn 01 cổng USB 2.0 Type-A (500mA) để hỗ trợ kết nối thiết bị ngoại vi.
- Đã tích hợp sẵn module Firepower, người dùng không cần mua thêm.
- Hỗ trợ nâng cấp và mở rộng cổng kết nối, linh hoạt đáp ứng các yêu cầu hệ thống trong tương lai.
- Dung lượng bộ nhớ RAM/Flash: 64 GB / 16 GB
- Hỗ trợ chức năng lọc web, tuy nhiên cần mua thêm license L-FPR2140T-TC hoặc L-FPR2140T-TMC để sử dụng tính năng này.
- Thông lượng (throughput) của thiết bị đạt tối đa 20 Gbps, đảm bảo hiệu suất cao cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
- Sử dụng quạt làm mát model FPR2K-FAN đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
Thông số kỹ thuật của Cisco FPR2140-BUN – Thiết bị tường lửa
Model | FPR2140-BUN |
Interfaces | 12 x RJ45, 4 x SFP+ |
Firewall | 20G |
NGFW | 9G |
IPS Throughput | 9G |
Optional interfaces | 10G SFP+, 1/10G FTW |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 16.90 x 19.76 in. (4.4 x 42.9 x 50.2 cm) |
Form factor (rack units) | 1RU |
Maximum number of interfaces | Up to 24 total Ethernet ports (12x1G RJ-45, 4x10G SFP+, and network module |
Integrated network management ports | 1 x Giga Ethernet port (RJ-45) |
Serial port | 1 x RJ-45 console |
USB | 1 x USB 2.0 Type-A (500mA) |
Storage | 1x 200 GB, 1x spare slot (for MSP) |
Power supply configuration | Dual 400W AC. Single/dual 350W DC optional1 |
Weight | 21 lb (9.53 kg) 2 x power supplies, 1 x NM, 1 x fan module, 2x SSDs |
Temperature: operating | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Throughput: FW + AVC (1024B) | 9 Gbps |
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) | 9 Gbps |
Maximum concurrent sessions, with AVC | 3 million |
Maximum new connections per second, with AVC | 57K |
TLS (Transport Layer Security) | 1.4 Gbps |
Throughput: IPS (1024B) | 9 Gbps |
IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath) | 3.2 Gbps |
Maximum VPN Peers | 10,000 |
Cisco Firepower Device Manager (local management) | Yes |
Stateful inspection firewall throughput1 | 20 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2 | 10 Gbps |
Concurrent firewall connections | 3 million |
New connections per second | 75,000 |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | 2 Gbps |
Maximum VPN Peers | 10,000 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 40 |
High availability | Active/active and active/standby |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.