Cisco FPR2120-BUN – Thiết bị tường lửa
-
Cổng kết nối cố định: 12 x 1GE RJ-45, 4 x 1GE SFP
-
Số lượng cổng tối đa: Lên đến 16 cổng Ethernet
-
Cổng quản lý mạng tích hợp: 1 x cổng Gigabit Ethernet (RJ-45)
-
Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 6 Gbps
-
Thông lượng NGFW (tường lửa thế hệ mới): 3 Gbps
Description
Cisco FPR2120-BUN là thiết bị tường lửa thế hệ mới (Next-Generation Firewall – NGFW) được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo mật cho các doanh nghiệp vừa và lớn.
Các đặc điểm của Cisco FPR2120-BUN
-
Cổng kết nối cố định: 12 x 1GE RJ-45, 4 x 1GE SFP
-
Số lượng cổng tối đa: Lên đến 16 cổng Ethernet
-
Cổng quản lý mạng tích hợp: 1 x cổng Gigabit Ethernet (RJ-45)
-
Cổng Serial: 1 x RJ-45 Console
-
USB: 1 x cổng USB 2.0 Type-A (500mA)
-
Dung lượng lưu trữ: 1 ổ SSD 100GB, 1 khe cắm dự phòng (cho MSP)
-
Thiết kế: Dạng rack 1U (1RU)
-
Kích thước: Cao 1.73 in. x Rộng 16.90 in. x Dài 19.76 in. (4.4 x 42.9 x 50.2 cm)
-
Trọng lượng: 16.1 lb (7.3 kg) khi lắp 2 ổ SSD
-
Nguồn điện: Tích hợp nguồn AC công suất 250W
Tính năng nổi bật của Cisco FPR2120-BUN
-
Thông lượng tường lửa (Firewall throughput): 6 Gbps
-
Thông lượng NGFW (tường lửa thế hệ mới): 3 Gbps
-
Thông lượng IPS (Hệ thống phòng chống xâm nhập): 3 Gbps (AVC + IPS với kích thước gói 1024 byte)
-
License: Tùy chọn (Options), dễ dàng mở rộng tính năng theo nhu cầu sử dụng
Thông số kỹ thuật của Cisco FPR2120-BUN – Thiết bị tường lửa
Model | FPR2120-BUN |
Interfaces | 12 x RJ45, 4 x SFP |
Firewall | 6G |
NGFW | 3G |
IPS Throughput | 3G |
Optional interfaces | N/A |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 16.90 x 19.76 in. (4.4 x 42.9 x 50.2 cm) |
Form factor (rack units) | 1RU |
Maximum number of interfaces | Up to 16 total Ethernet ports, (12x1G RJ-45, 4x1G SFP) |
Integrated network management ports | 1 x Giga Ethernet port (RJ-45) |
Serial port | 1 x RJ-45 console |
USB | 1 x USB 2.0 Type-A (500mA) |
Storage | 1x 100 GB, 1x spare slot (for MSP) |
Power supply configuration | Single integrated 250W AC power supply. |
Weight | 16.1 lb (7.3 kg): with 2x SSDs |
Temperature: operating | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Throughput: FW + AVC (1024B) | 3 Gbps |
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) | 3 Gbps |
Maximum concurrent sessions, with AVC | 1.5 million |
Maximum new connections per second, with AVC | 17K |
TLS (Transport Layer Security) | 475 Mbps |
Throughput: IPS (1024B) | 3 Gbps |
IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath) | 1 Gbps |
Maximum VPN Peers | 3,500 |
Cisco Firepower Device Manager (local management) | Yes |
Stateful inspection firewall throughput1 | 6 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2 | 3 Gbps |
Concurrent firewall connections | 1.5 million |
New connections per second | 28,000 |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | 700 Mbps |
Maximum VPN Peers | 3,500 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 25 |
High availability | Active/active and active/standby |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.