Cisco FPR2110-K9= | Thiết bị tường lửa
-
Tối đa 16 cổng Ethernet (12 x 1G RJ-45 + 4 x 1G SFP)
-
Thông lượng tường lửa (kiểm tra trạng thái): 3 Gb/giây
-
Thông lượng tường lửa (kiểm tra trạng thái đa giao thức): 1,5 Gb/giây
-
Kết nối tường lửa đồng thời: 1.000.000 kết nối
-
Kết nối mới mỗi giây: 18.000 kết nối
Description
Cisco FPR2110-K9= là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) lý tưởng cho các văn phòng chi nhánh, doanh nghiệp nhỏ và vừa. Sản phẩm thuộc dòng Cisco Firepower 2100 Series, bao gồm bốn nền tảng bảo mật tập trung vào việc phát hiện và phòng chống mối đe dọa, mang lại khả năng phục hồi kinh doanh vượt trội.
Firepower 2100 Series nổi bật nhờ hiệu suất ổn định ngay cả khi các chức năng bảo mật nâng cao được kích hoạt. Thiết bị sử dụng kiến trúc CPU đa lõi kép hiện đại, tối ưu hóa đồng thời cho các tác vụ kiểm tra tường lửa, mã hóa dữ liệu và phát hiện mối đe dọa, giúp đảm bảo hiệu quả vận hành trong mọi tình huống.
Dải thông lượng linh hoạt của thiết bị cho phép ứng dụng linh hoạt từ biên Internet đến trung tâm dữ liệu. Ngoài ra, nền tảng Cisco 2100 còn đáp ứng tiêu chuẩn NEBS (Network Equipment-Building System), đảm bảo độ tin cậy và tính tương thích cao trong môi trường triển khai mạng chuyên nghiệp.
Một số thông tin quan trọng về Cisco FPR2110-K9=
- Thiết bị Firepower 2110 1RU không bao gồm nguồn điện hoặc quạt (dự phòng)
-
Thông lượng tường lửa (kiểm tra trạng thái): 3 Gb/giây
-
Thông lượng tường lửa (kiểm tra trạng thái đa giao thức): 1,5 Gb/giây
-
Kết nối tường lửa đồng thời: 1.000.000 kết nối
-
Kết nối mới mỗi giây: 18.000 kết nối
-
Kích thước (Cao x Rộng x Dày): 1,73 x 16,90 x 19,76 inch (4,4 x 42,9 x 50,2 cm)
-
Hệ số hình thức: 1RU (dạng rackmount – lắp rack)
-
Khe cắm mô-đun I/O: Không có
-
I/O tích hợp: 12 cổng Ethernet RJ-45 (10M/100M/1GBASE-T) và 4 cổng Ethernet SFP (1 Gigabit)
-
Mô-đun mạng: Không có
-
Số lượng giao diện tối đa: Tối đa 16 cổng Ethernet (12 x 1G RJ-45 + 4 x 1G SFP)
-
Cổng quản lý mạng tích hợp: 1 cổng Ethernet RJ-45 (10M/100M/1GBASE-T)
Thông số kỹ thuật của Cisco FPR2110-K9= | Thiết bị tường lửa
Model | FPR2110-K9= |
Interfaces | 12 x RJ45, 4 x SFP |
Firewall | 3G |
NGFW | 2.3G |
IPS Throughput | 2.3G |
Optional interfaces | N/A |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 16.90 x 19.76 in. (4.4 x 42.9 x 50.2 cm) |
Form factor (rack units) | 1RU |
Maximum number of interfaces | Up to 16 total Ethernet ports, (12x1G RJ-45, 4x1G SFP) |
Integrated network management ports | 1 x Giga Ethernet port (RJ-45) |
Serial port | 1 x RJ-45 console |
USB | 1 x USB 2.0 Type-A (500mA) |
Storage | 1x 100 GB, 1x spare slot (for MSP) |
Power supply configuration | Single integrated 250W AC power supply. |
Weight | 16.1 lb (7.3 kg): with 2x SSDs |
Temperature: operating | 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Throughput: FW + AVC (1024B) | 2.3 Gbps |
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) | 2.3 Gbps |
Maximum concurrent sessions, with AVC | 1 million |
Maximum new connections per second, with AVC | 14K |
TLS (Transport Layer Security) | 365 Mbps |
Throughput: IPS (1024B) | 2.3 Gbps |
IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath) | 800 Mbps |
Maximum VPN Peers | 1,500 |
Cisco Firepower Device Manager (local management) | Yes |
Stateful inspection firewall throughput1 | 3 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2 | 1.5 Gbps |
Concurrent firewall connections | 1 million |
New connections per second | 18,000 |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | 500 Mbps |
Maximum VPN Peers | 1,500 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 25 |
High availability | Active/active and active/standby |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.