Cisco FPR2110-BUN – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
  • Số lượng giao diện: 12 cổng RJ45 1G, 4 cổng SFP 1G

  • Hiệu suất: Tường lửa (Firewall): 3 Gbps, Tường lửa thế hệ mới (NGFW): 2.3 Gbps, IPS Throughput: 2.3 Gbps

  • Giao diện mở rộng tùy chọn: Không có

  • Lưu trữ: 1 ổ SSD dung lượng 100 GB, 1 khe dự phòng (dành cho MSP)

  • Cấu hình nguồn: 1 nguồn AC tích hợp công suất 250W

  • Trọng lượng: 16.1 lb (7.3 kg), bao gồm 2 ổ SSD

Mô tả

Cisco FPR2110-BUN là thiết bị tường lửa thế hệ mới thuộc dòng Master Bundle của Cisco, mang đến hiệu suất mạnh mẽ, tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp với các môi trường mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Đặc điểm nổi bật của Cisco FPR2110-BUN

  • Số lượng giao diện: 12 cổng RJ45 1G, 4 cổng SFP 1G

  • Hiệu suất: Tường lửa (Firewall): 3 Gbps, Tường lửa thế hệ mới (NGFW): 2.3 Gbps, IPS Throughput: 2.3 Gbps

  • Giao diện mở rộng tùy chọn: Không có

  • Kích thước (C x R x S): 1.73 x 16.90 x 19.76 in (4.4 x 42.9 x 50.2 cm)

  • Kiểu dáng (Form factor): Rackmount 1U

  • Tổng số cổng Ethernet tối đa: 16 cổng (12 x RJ45 1G + 4 x SFP 1G)

  • Cổng quản lý mạng tích hợp: 1 x RJ-45 Giga Ethernet

  • Cổng Console: 1 x RJ-45

  • Cổng USB: 1 x USB 2.0 Type-A (500mA)

  • Lưu trữ: 1 ổ SSD dung lượng 100 GB, 1 khe dự phòng (dành cho MSP)

  • Cấu hình nguồn: 1 nguồn AC tích hợp công suất 250W

  • Trọng lượng: 16.1 lb (7.3 kg), bao gồm 2 ổ SSD

Thông số kỹ thuật của Cisco FPR2110-BUN – Thiết bị tường lửa

Model FPR2110-BUN
Interfaces 12 x RJ45, 4 x SFP
Firewall 3G
NGFW 2.3G
IPS Throughput 2.3G
Optional interfaces N/A
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 16.90 x 19.76 in. (4.4 x 42.9 x 50.2 cm)
Form factor (rack units) 1RU
Maximum number of interfaces Up to 16 total Ethernet ports, (12x1G RJ-45, 4x1G SFP)
Integrated network management ports 1 x Giga Ethernet port (RJ-45)
Serial port 1 x RJ-45 console
USB 1 x USB 2.0 Type-A (500mA)
Storage 1x 100 GB, 1x spare slot (for MSP)
Power supply configuration Single integrated 250W AC power supply.
Weight 16.1 lb (7.3 kg): with 2x SSDs
Temperature: operating 32 to 104°F (0 to 40°C)
Throughput: FW + AVC (1024B) 2.3 Gbps
Throughput: FW + AVC + IPS (1024B) 2.3 Gbps
Maximum concurrent sessions, with AVC 1 million
Maximum new connections per second, with AVC 14K
TLS (Transport Layer Security) 365 Mbps
Throughput: IPS (1024B) 2.3 Gbps
IPSec VPN Throughput (1024B TCP w/Fastpath) 800 Mbps
Maximum VPN Peers 1,500
Cisco Firepower Device Manager (local management) Yes
Stateful inspection firewall throughput1 3 Gbps
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2 1.5 Gbps
Concurrent firewall connections 1 million
New connections per second 18,000
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) 500 Mbps
Maximum VPN Peers 1,500
Security contexts (included; maximum) 2; 25
High availability Active/active and active/standby