Cisco FPR1150-ASA-K9 – Thiết bị tường lửa
-
Giao diện: 8 cổng GE, 2 cổng SFP, 2 cổng SFP+, 1 cổng GE Manage, 1 cổng GE Console, 1 cổng USB Console, 1 cổng USB 3.0
-
Lưu trữ (SSD): 1 x 200GB
-
Kiểu dáng: Rack mount (Rack 1U)
-
Thông lượng tường lửa (Stateful firewall throughput): 7.5 Gbps
-
Kết nối đồng thời (Concurrent firewall connections): 600,000
-
Thông lượng VPN IPSec (IPSec VPN Throughput): 1.7 Gbps
-
VPN ngang hàng tối đa (Maximum VPN peers): 800
Description
Cisco Firepower FPR1150-ASA-K9 là thiết bị tường lửa lý tưởng dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các văn phòng chi nhánh.
Đặc điểm của Cisco FPR1150-ASA-K9
-
Giao diện: 8 cổng GE, 2 cổng SFP, 2 cổng SFP+, 1 cổng GE Manage, 1 cổng GE Console, 1 cổng USB Console, 1 cổng USB 3.0
-
Lưu trữ (SSD): 1 x 200GB
-
Kiểu dáng: Rack mount (Rack 1U)
-
Thông lượng tường lửa (Stateful firewall throughput): 7.5 Gbps
-
Kết nối đồng thời (Concurrent firewall connections): 600,000
-
Thông lượng VPN IPSec (IPSec VPN Throughput): 1.7 Gbps
-
VPN ngang hàng tối đa (Maximum VPN peers): 800
-
Tích hợp phần mềm: ASA
-
License tùy chọn: L-FPR1K-ENC-K9=, L-FPR1K-ASASC-5=, L-FPR1K-ASASC-10=
Tính năng nổi bật của Cisco FPR1150-ASA-K9
-
Cisco Firepower 1000 Series hỗ trợ thiết bị bảo mật thích ứng Cisco (ASA) và phần mềm phòng chống mối đe dọa Cisco Firepower (FTD)
-
CDO quản lý cả hình ảnh ASA và FTD
-
CDO nâng cấp tường lửa chỉ với một thao tác đơn giản
-
Thông lượng lớn hơn gấp 3 lần so với thế hệ trước
-
Cập nhật thông tin mối đe dọa tự động hàng ngày từ Cisco Talos
-
Tường lửa ứng dụng lớp 7
-
Kiểm tra nội dung và lưu lượng mạng với NGIPS (IPS thế hệ tiếp theo) và AMP (Bảo vệ phần mềm độc hại nâng cao)
-
Lọc URL
-
VPN truy cập từ xa và VPN site-to-site
Thông số kỹ thuật của Cisco FPR1150-ASA-K9 – Thiết bị tường lửa
Model | FPR1150-ASA-K9 |
Hardware specifications | |
Network interfaces | 8 x 1000BASE-T RJ-45 2 x SFP 2 x SFP+ |
Power over Ethernet | N/A |
Management interfaces | 1x 1000BASE-T 1x Serial console (RJ-45) |
USB | 1 x USB 3.0 Type-A (500mA) |
Storage | 1 x 200 GB |
Form factor | Rack mount, 1U |
Power supply configuration | Integrated, single AC input |
AC input voltage | 100 to 240V AC |
AC maximum current draw | < 2A at 100V, < 1A at 240V |
AC maximum power draw | 100W |
AC frequency | 50 to 60 Hz |
AC efficiency | >85% at 50% load |
Fans | 1 integrated fan |
Noise | 34.2 dBA @ 25C, 56.8 dBA at highest system performance |
Rack mounting | 2-post mounting Brackets included. |
Dimensions (H x W x D) | 4.36 x 43.68 x 26.87 cm |
Weight | 3.6 kg |
Temperature: operating | 0 to 40°C |
Temperature: nonoperating | -25 to 70°C |
Humidity: operating | 90% noncondensing |
Humidity: nonoperating | 10 to 90% noncondensing |
ASA Performance and capabilities | |
Stateful inspection firewall throughput | 7.5 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol) | 4.5 Gbps |
Concurrent firewall connections | 600000 |
New connections per second | 150000 |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | 1.7 Gbps |
Maximum VPN Peers | 800 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 25 |
High availability | Active/active and Active/standby |
Scalability | VPN Load Balancing |
Centralized management | Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by Cisco Security Manager or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator |
Adaptive Security Device Manager | Web-based, local management for small-scale deployments |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.