Cisco FPR1140-BUN – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
  • Giao diện: 8 x RJ-45, 4 x SFP

  • Cổng quản lý mạng tích hợp: 1 x 10M/100M/1GBASE-T Ethernet (RJ-45)

  • Cổng nối tiếp: 1 x RJ-45 console

  • Thông số kỹ thuật: Tường lửa Next-Generation Firewall (NGFW) 3.3 Gbps

  • Lưu trữ: 1 x 200 GB Storage

Mô tả

Cisco FPR1140-BUN là thiết bị tường lửa có 8 cổng RJ-45, 4 cổng SFP, 1 cổng Ethernet 10M/100M/1GBASE-T (RJ-45) để quản lý mạng tích hợp, 1 cổng nối tiếp RJ-45 console và 1 cổng USB 3.0 Type-A (500mA).

Một số đặc điểm nổi bật của Cisco FPR1140-BUN

  • Lưu trữ: 1 x 200 GB

  • Cấu hình nguồn cấp: +12V

  • Điện áp đầu vào AC: 100 đến 240V AC

  • Trọng lượng: 8 lb (3.63 kg)

  • Có thể gắn rack: Có, đi kèm giá gắn cố định (2 cột)

  • Thông lượng tường lửa (FW) + Quản lý và Kiểm soát Ứng dụng (AVC) + Hệ thống Phòng chống Xâm nhập (IPS) (gói 1024B): 2.2 Gbps

  • Số phiên đồng thời tối đa (có AVC): 400K

  • Số kết nối mới tối đa mỗi giây (có AVC): 22K

Thông số kỹ thuật của Cisco FPR1140-BUN – Thiết bị tường lửa

Model FPR1140-BUN
Interfaces 8 x RJ-45, 4 x SFP
Integrated network management ports 1 x Giga Ethernet port (RJ-45)
Serial port 1 x RJ-45 console
USB 1 x USB 3.0 Type-A (500mA)
Storage 1 x 200 GB
Power supply configuration +12V
AC input voltage 100 to 240V AC
Weight 8 lb (3.63 kg)
Rack mountable Yes.
Throughput: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) + Intrusion Prevention System (IPS) (1024B) 2.2 Gbps
Maximum concurrent sessions, with AVC 400K
Maximum new connections per second, with AVC 22K
Transport Layer Security (TLS) 1 Gbps
Throughput: NGIPS (1024B) 2.2 Gbps
IPSec VPN throughput (1024B TCP w/Fastpath) 1.2 Gbps
Maximum VPN Peers 400
Cisco Firepower Device Manager (local management) Yes
Stateful inspection firewall throughput1 6 Gbps
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2 3.5 Gbps
Concurrent firewall connections 400,000
Firewall latency (UDP 64B microseconds) -
New connections per second  100,000
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) 1.2 Gbps
Maximum VPN Peers 400
Security contexts (included; maximum) 2; 5
High availability Active/active and Active/standby