Cisco FPR1120-BUN – Thiết bị tường lửa
-
Thông lượng: 1.5 Gbps
-
Tường lửa Next-Generation Firewall (NGFW)
-
Giao diện: 8 cổng RJ45, 4 cổng SFP, 1 cổng quản lý (MGMT)
-
Lưu trữ: 1 x 200 GB Storage
Description
Cisco FPR1120-BUN là thiết bị tường lửa bảo mật thế hệ mới với ba nền tảng bảo mật tường lửa, (NGFW) giúp phòng chống mối đe dọa mạng, cung cấp khả năng phục hồi mạnh mẽ thông qua các cơ chế phòng thủ mối đe dọa ưu việt. Tường lửa Cisco FPR1120-BUN đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi các chức năng bảo vệ mối đe dọa nâng cao được kích hoạt.
Cisco Firepower FPR1120-BUN lý tưởng cho các trường hợp sử dụng tại văn phòng nhỏ, văn phòng tại nhà, và văn phòng chi nhánh. Các nền tảng dòng 1000 sử dụng phần mềm Cisco Firepower Threat Defense (FTD), tương thích với Cisco® Adaptive Security Appliance (ASA), và có thể tích hợp thêm các phiên bản mới hơn.
-
Thông lượng: 1.5 Gbps
-
Tường lửa Next-Generation Firewall (NGFW)
-
Giao diện: 8 cổng RJ45, 4 cổng SFP, 1 cổng quản lý (MGMT)
-
Lưu trữ: 1 x 200 GB Storage
Thông số kỹ thuật của Cisco FPR1120-BUN – Thiết bị tường lửa
Model | FPR1120-BUN |
Interfaces | 8 x RJ-45, 4 x SFP |
Integrated network management ports | 1 x Giga Ethernet port (RJ-45) |
Serial port | 1 x RJ-45 console |
USB | 1 x USB 3.0 Type-A (500mA) |
Storage | 1 x 200 GB |
Power supply configuration | +12V |
AC input voltage | 100 to 240V AC |
Weight | 8 lb (3.63 kg) |
Rack mountable | Yes |
Throughput: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) + Intrusion Prevention System (IPS) (1024B) | 1.5 Gbps |
Maximum concurrent sessions, with AVC | 200K |
Maximum new connections per second, with AVC | 15K |
Transport Layer Security (TLS) | 700 Mbps |
Throughput: NGIPS (1024B) | 1.5 Gbps |
IPSec VPN throughput (1024B TCP w/Fastpath) | 1 Gbps |
Maximum VPN Peers | 150 |
Cisco Firepower Device Manager (local management) | Yes |
Stateful inspection firewall throughput1 | 4.5 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol)2 | 2.5 Gbps |
Concurrent firewall connections | 200,000 |
Firewall latency (UDP 64B microseconds) | - |
New connections per second | 75,000 |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | 1 Gbps |
Maximum VPN Peers | 150 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 5 |
High availability | Active/active and Active/standby |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.