Cisco Firepower FPR3105-ASA-K9 – Thiết bị tường lửa
- Giao diện: 8 cổng 1GE RJ45, 8 cổng 1/10G SFP+, 1 cổng SFP Manage, 1 cổng RJ-45 Console, 1 cổng USB 3.0
- Tùy chọn module mạng: 8 x 1/10G
- Lưu trữ (SSD): 1 x 900 GB, 1 x Spare slot
- Kiểu dáng: Rack mount (Rack 1U)
- Thông lượng tường lửa (Stateful firewall throughput): 10 Gbps
- Kết nối đồng thời: 1,500,000 kết nối
- Thông lượng VPN IPSec: 5.5 Gbps
- VPN peers tối đa: 2,000
- Tích hợp phần mềm ASA
Description
Cisco Firepower FPR3105-ASA-K9 là thiết bị tường lửa mạnh mẽ, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với khả năng bảo mật cao và hiệu suất vượt trội, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu và môi trường đám mây riêng.
Đặc điểm của Cisco Firepower FPR3105-ASA-K9
- Giao diện: 8 cổng 1GE RJ45, 8 cổng 1/10G SFP+, 1 cổng SFP Manage, 1 cổng RJ-45 Console, 1 cổng USB 3.0
- Tùy chọn module mạng: 8 x 1/10G
- Lưu trữ (SSD): 1 x 900 GB, 1 x Spare slot
- Kiểu dáng: Rack mount (Rack 1U)
- Thông lượng tường lửa (Stateful firewall throughput): 10 Gbps
- Kết nối đồng thời: 1,500,000 kết nối
- Thông lượng VPN IPSec: 5.5 Gbps
- VPN peers tối đa: 2,000
- Tích hợp phần mềm ASA
- License tùy chọn: L-FPR3K-ENC-K9=, L-FPR3K-ASASC-5=, L-FPR3K-ASASC-10=
Ưu điểm nổi bật của Cisco Firepower FPR3105-ASA-K9
- Phù hợp cho các doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu và đám mây riêng
- Hỗ trợ Cisco Adaptive Security Appliance (ASA) và phần mềm Cisco Firepower Threat Defense (FTD)
- Quản lý dễ dàng qua Cisco Defense Orchestrator (CDO), cho phép nâng cấp tường lửa chỉ bằng một cú nhấp chuột
- Thông lượng cao vượt trội so với thế hệ trước
- Cập nhật mối đe dọa tự động hàng ngày từ Cisco Talos
- Tường lửa ứng dụng lớp 7 và kiểm tra nội dung, lưu lượng mạng bằng NGIPS (IPS thế hệ tiếp theo) và AMP (Bảo vệ phần mềm độc hại nâng cao)
- Tính năng lọc URL, VPN truy cập từ xa và VPN site-to-site
Cisco Firepower FPR3105-ASA-K9 cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện, giúp các tổ chức bảo vệ môi trường mạng của mình một cách hiệu quả và dễ dàng quản lý.
Thông số kỹ thuật của Cisco Firepower FPR3105-ASA-K9 – Thiết bị tường lửa
Model | FPR3105-ASA-K9 |
Interfaces | • 8 x RJ45, 8 x 1/10G SFP+ |
Optional interfaces | • 10G SFP+ |
ASA Performance and capabilities | |
Stateful inspection firewall throughput | • 10 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol) | • 9 Gbps |
Concurrent firewall connections | • 1.5 million |
New connections per second | • 150,000 |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | • 5.5 Gbps |
Projected IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) with VPN Offload (ASA 9.18) |
• 7 Gbps |
Maximum VPN Peers | • 2,000 |
Security contexts (included; maximum) | • 2; 100 |
High availability | • Active/active and active/ standby |
Clustering | • 8 |
Scalability | • VPN Load Balancing |
Centralized management | • Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting are performed by Cisco Security Manager or alternatively in the cloud with Cisco Defense Orchestrator |
Adaptive Security Device Manager | • Web-based, local management for small-scale deployments |
Hardware specifications | |
Dimensions (H x W x D) | • 4.4 x 43.3 x 50.8 cm |
Form factor (rack units) | • 1RU |
Integrated network management ports | • 1 x 1/10G SFP |
Serial port | • 1 x RJ-45 console |
USB | • 1 x USB 3.0 Type-A (900mA) |
Storage | • 1x 900 GB, 1x spare slot |
Power supply configuration | • Single 400W AC, Dual 400W AC optional. • Single/Dual 400W DC optional |
AC input voltage | • 100 to 240V AC |
AC maximum input current | • < 6A at 100V |
AC maximum output power | • 400W |
AC frequency | • 50 to 60 Hz |
AC efficiency | • >89% at 50% load |
DC input voltage | • -48V to -60VDC |
DC maximum input current | • < 12.5A at -48V |
DC maximum output power | • 400W |
DC efficiency | • >88% at 50% load |
Redundancy | • 1+1 AC or DC with dual supplies |
Fans | • 2 hot-swappable fan modules (with 2 fans each) |
Noise | • 65 dBA@ 25C • 74 dBA maximum |
Rack mountable | • Yes. Fixed mount brackets optional. • (2- post). Mount rails included (4-post EIA- 310-D rack) |
Weight | • 10.5 kg 1 x power supplies, 1 x NM, fan module, 1x SSD |
Temperature: operating | • 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Temperature: nonoperating | • -4 to 149°F (-20 to 65°C) |
Humidity: operating | • 10 to 85% noncondensing |
Humidity: nonoperating | • 5 to 95% noncondensing |
Altitude: operating | • 10,000 ft (max) |
Altitude: nonoperating | • 40,000 ft (max) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.