Cisco CSF1220CX-ASA-K9 – Thiết bị tường lửa
- Giao diện: 8x GE port, 2x 10G SFP+, 1x GE Management, 1x GE Console, 1x USB Console, 1x USB 3.0
- Lưu trữ (SSD): 1x 480GB
- Kiểu dáng: Để bàn (Desktop)
- Thông lượng tường lửa (Stateful firewall throughput): 15 Gbps
- Kết nối đồng thời (Concurrent firewall connections): 300,000
- Thông lượng VPN IPSec (IPSec VPN Throughput): 12 Gbps
- VPN ngang hàng tối đa (Maximum VPN peers): 300
Description
Cisco Secure Firewall CSF1220CX-ASA-K9 là giải pháp tường lửa mạnh mẽ dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các văn phòng chi nhánh, giúp bảo vệ mạng và các thiết bị khỏi các mối đe dọa bên ngoài và bảo đảm kết nối an toàn. Thiết kế tối ưu cho các yêu cầu bảo mật cao, đồng thời dễ dàng quản lý qua các nền tảng như Firewall Management Center (FMC) hoặc Cloud-delivered Firewall Management Center (cdFMC).
Đặc điểm của Cisco CSF1220CX-ASA-K9
- Giao diện: 8x GE port, 2x 10G SFP+, 1x GE Management, 1x GE Console, 1x USB Console, 1x USB 3.0
- Lưu trữ (SSD): 1x 480GB
- Kiểu dáng: Để bàn (Desktop)
- Thông lượng tường lửa (Stateful firewall throughput): 15 Gbps
- Kết nối đồng thời (Concurrent firewall connections): 300,000
- Thông lượng VPN IPSec (IPSec VPN Throughput): 12 Gbps
- VPN ngang hàng tối đa (Maximum VPN peers): 300
Tính năng nổi bật của Cisco CSF1220CX-ASA-K9
- Tích hợp phần mềm ASA: Cisco Secure Firewall CSF1220CX-ASA-K9 tích hợp phần mềm ASA giúp cung cấp khả năng bảo mật mạnh mẽ, ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Quản lý qua CDO: Cisco Defense Orchestrator (CDO) cho phép quản lý các hình ảnh ASA và FTD, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và bảo trì.
- Nâng cấp dễ dàng: Hệ thống hỗ trợ nâng cấp tường lửa chỉ với một thao tác duy nhất, giúp đảm bảo thiết bị luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất.
- Thông lượng vượt trội: Cisco Secure Firewall CSF1220CX-ASA-K9 cung cấp thông lượng cao hơn so với các thế hệ trước, hỗ trợ bảo vệ hiệu quả hơn cho các ứng dụng và dữ liệu quan trọng.
- Cập nhật mối đe dọa tự động: Nhờ sự hỗ trợ từ Cisco Talos, thiết bị sẽ nhận được các cập nhật mối đe dọa tự động hàng ngày, giúp hệ thống luôn được bảo vệ trước các nguy cơ mới.
- Tường lửa ứng dụng lớp 7: Bảo vệ các ứng dụng quan trọng và đảm bảo tính bảo mật cao cho dữ liệu và giao dịch.
- Kiểm tra lưu lượng mạng với NGIPS và AMP: Tích hợp công nghệ NGIPS (IPS thế hệ tiếp theo) và AMP (Bảo vệ phần mềm độc hại nâng cao) để phân tích lưu lượng mạng và bảo vệ khỏi các phần mềm độc hại.
- Lọc URL và VPN: Cung cấp tính năng lọc URL để ngăn chặn các trang web độc hại, đồng thời hỗ trợ VPN truy cập từ xa và VPN site-to-site cho kết nối bảo mật giữa các chi nhánh.
Cisco Secure Firewall CSF1220CX-ASA-K9 mang lại khả năng bảo mật toàn diện với hiệu suất cao, là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ mạnh mẽ và dễ quản lý.
Thông số kỹ thuật của Cisco CSF1220CX-ASA-K9 – Thiết bị tường lửa
Model | CSF1220CX-ASA-K9 |
Hardware Features | |
Interfaces | • 8 x 1000BASE-T Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) • 2 x SFP+ 10Gbps Ethernet |
Form factor | • Compact appliance for desktop use. Can be rack-mounted or wall-mounted via optional accessories |
Console port | • USB Type-C and RJ-45 (Cisco serial) |
Management Ethernet | • 1000BASE-T port |
USB port | • USB 3 Type A port |
Storage | • Integrated SSD, 480GB |
Power supply | • Single input, external power supply |
Cooling | • Integrated blower, side exhaust |
SFP+ transceiver slots | • Support for a wide range of 1Gbps and 10Gbps transceivers. |
Performance with ASA software | |
Stateful inspection firewall throughput | • 15 Gbps |
Stateful inspection firewall throughput (multiprotocol) | • 12 Gbps |
IPsec VPN throughput (450B UDP L2L test) | • 12 Gbps |
New connections per second | • 250K |
Scalability with ASA software | |
Concurrent firewall connections | • 300K |
Maximum VPN Peers | • 300 |
Hardware specifications | |
Chassis Dimensions (HxWxD) | • 2.82 x 27.43 x 17.22 cm |
Weight | • 1.40 kg |
Temperature: operating | • 0 to 40°C |
Humidity: operating | • 5 to 85% (noncondensing) |
Altitude: operating | • 0 to 3048 m |
Acoustic noise | • 23.5 dBA @ 27°C • 42.7 dBA @ maximum fan speed |
Temperature: nonoperating | • -25 to 70°C |
Humidity: nonoperating | • 5 to 95% (noncondensing) |
Altitude: nonoperating | • 0 to 4570 m |
AC input voltage | • 100-240V AC |
AC input frequency | • 50–60 Hz |
AC current draw, maximum | • 0.4A (100V) • 0.17A (240V) |
Power consumption, maximum | • 40W |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.