Cisco C9500X-60L4D-A
- Cung cấp 60 cổng QSFP56 hỗ trợ tốc độ 50 Gigabit Ethernet
- 4 cổng QSFP-DD hỗ trợ tốc độ 400 Gigabit Ethernet
- Băng thông chuyển mạch lên đến 9.2 Tbps
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin đạt 8 Bpps
- Khả năng mở rộng địa chỉ cho các mạng lớn nhất
- Chính sách chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật (ACL)
- Hỗ trợ lên đến 2,000,000 mục FNF
- Trang bị 32 GB DRAM và 16 GB Flash
Description
Cisco C9500X-60L4D-A là một switch thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9500X Series của Cisco, được thiết kế để cung cấp khả năng kết nối cực kỳ cao cho các trung tâm dữ liệu và các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn. Switch này trang bị 60 cổng 50 Gigabit Ethernet và 4 cổng 400 Gigabit Ethernet, mang đến hiệu suất và mật độ cổng vượt trội. Sản phẩm đi kèm với giấy phép Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao cho mạng doanh nghiệp.

Các tính năng chính của Cisco C9500X-60L4D-A:
- Số cổng và tốc độ: Cung cấp 60 cổng QSFP56 hỗ trợ tốc độ 50 Gigabit Ethernet và 4 cổng QSFP-DD hỗ trợ tốc độ 400 Gigabit Ethernet, Cisco C9500X-60L4D-A đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao nhất hiện nay.
- Hiệu suất chuyển mạch: Với tổng băng thông chuyển mạch lên đến 9.2 Tbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin đạt 8 Bpps, Cisco C9500X-60L4D-A mang lại hiệu suất cực kỳ cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe nhất của trung tâm dữ liệu.
- Khả năng mở rộng địa chỉ: Hỗ trợ lên đến 256,000 địa chỉ MAC, 2,000,000 tuyến IPv4 (gián tiếp) và 256,000 host IPv4 (trực tiếp và ARP), cùng với 1,000,000 tuyến IPv6 (gián tiếp) và 128,000 host IPv6 (trực tiếp và NDP), đảm bảo khả năng mở rộng cho các mạng lớn nhất.
- Chính sách chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật (ACL): Hỗ trợ cấu hình lên đến 8,000 mục QoS ACL và 8,000 mục Security ACL, giúp quản trị viên kiểm soát lưu lượng và bảo vệ mạng một cách hiệu quả.
- Theo dõi luồng linh hoạt (FNF): Hỗ trợ lên đến 2,000,000 mục FNF, cung cấp khả năng giám sát và phân tích lưu lượng mạng chi tiết ở quy mô lớn.
- Bộ nhớ: Được trang bị 32 GB DRAM và 16 GB Flash, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và khả năng lưu trữ cấu hình lớn.
- Hỗ trợ VLAN và SVI: Cho phép tạo ra 4094 VLAN và 4096 Switched Virtual Interfaces (SVIs), tăng cường khả năng phân đoạn và quản lý mạng phức tạp.
- Khung Jumbo: Hỗ trợ kích thước khung lên đến 9216 bytes, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu lớn.
- Độ tin cậy cao: Được thiết kế với các thành phần chất lượng cao, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài.
- Giấy phép Network Advantage: Đi kèm với giấy phép Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao về định tuyến, bảo mật và quản lý mạng, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500X-60L4D-A
Part Number |
C9500X-60L4D-A |
Product description |
Cisco Catalyst 9500X Switch with 60x 50G + 4x 400G Gigabit Ethernet |
Performance Specifications |
|
ASIC |
Q200 |
Switching capacity |
Up to 9.2 Tbps |
Forwarding rate |
8 Bpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 256,000 |
Total number of IPv4 routes ((indirect routes) |
Up to 2,000,000 |
Total number of IPv4 host routes (direct routes and ARP) |
Up to 256,000 |
Total number of IPv6 routes (indirect routes) |
Up to 1,000,000 |
Total number of IPv6 host routes (direct routes and NDP) |
Up to 128,000 |
QoS ACL scale |
Up to 8,000 |
Security ACL scale |
Up to 8,000 |
FNF entries |
Up to 2,000,000 |
DRAM |
32 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
PVST Instances |
4094 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for PVST |
32,000 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for MST |
|
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4096 |
Jumbo frame |
9,216 bytes |
Power Supply Specifications |
|
AC power max rating |
1500 |
Input-voltage range and frequency |
90-264Vac 47-63Hz |
Power supply efficiency |
92% (115Vac 50% load) |
Input current |
17A (max) at Vac 100V |
Output ratings |
Main Output: 12V 125A |
Output holdup time |
12ms |
Power-supply input receptacles |
C22 |
Power cord rating |
16A |
Dimensions, Physical specifications, Weight, and MTBF |
|
Dimensions (H x W x D) |
H = 1.73” (4.39 cm) |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
Chassis = 20.96 lbs (9.51kg) |
Operating temperature |
-5°C to +35°C (23° to 95° F) sea level |
Altitude |
-5°C to +30°C (23° to 86° F) up to 5,000 feet (1500 m) |
Storage temperature |
-40°C to 70°C (-40° to 158° F) |
MTBF (hours) |
133,260 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.