Cisco C9500X-28C8D-A
- Công suất chuyển mạch lên đến 12 Tbps
- Tốc độ chuyển tiếp đạt 8 Bpps
- Hỗ trợ lên đến 256.000 địa chỉ MAC
- Khả năng mở rộng và quản lý
- Quản lý bảo mật và kiểm soát
- Khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định
- Hiệu suất nguồn điện và tiết kiệm năng lượng
Description
Cisco C9500X-28C8D-A là một trong những switch cao cấp của dòng Cisco Catalyst 9500X Series, được thiết kế cho các môi trường mạng yêu cầu khả năng xử lý băng thông cực lớn và độ tin cậy cao. Với 28 cổng 100G và 8 cổng 400G Ethernet, thiết bị này phù hợp cho các trung tâm dữ liệu, các ứng dụng yêu cầu băng thông khổng lồ và các mạng doanh nghiệp có nhu cầu kết nối và xử lý dữ liệu nhanh chóng.

Các tính năng chính của Cisco C9500X-28C8D-A:
Hiệu suất cực kỳ mạnh mẽ:
- Công suất chuyển mạch lên đến 12 Tbps (Tera bits per second), mang đến khả năng xử lý dữ liệu siêu nhanh cho các môi trường mạng cao cấp.
- Tốc độ chuyển tiếp đạt 8 Bpps (Billion packets per second), giúp xử lý lượng lớn dữ liệu trong thời gian cực ngắn.
Khả năng mở rộng và quản lý:
- Cisco C9500X-28C8D-A hỗ trợ lên đến 256.000 địa chỉ MAC, đáp ứng nhu cầu quản lý mạng có số lượng thiết bị lớn.
- Thiết bị có khả năng hỗ trợ lên đến 2 triệu tuyến IPv4 gián tiếp và 256.000 tuyến IPv4 trực tiếp.
- 1 triệu tuyến IPv6 gián tiếp và 128.000 tuyến IPv6 trực tiếp, giúp mở rộng khả năng kết nối mạng cho các doanh nghiệp và các tổ chức lớn.
Quản lý bảo mật và kiểm soát:
- Hỗ trợ QoS ACL scale lên đến 8.000, giúp đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu và chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng quan trọng.
- Bảo mật nâng cao với khả năng mở rộng ACL lên đến 8.000, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa và kiểm soát lưu lượng mạng.
Khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định:
- DRAM lên đến 32 GB và Flash 16 GB, cung cấp khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu mạnh mẽ.
- Thiết bị hỗ trợ Jumbo Frame lên đến 9.216 bytes, giúp tối ưu hóa băng thông và xử lý các khối dữ liệu lớn trong các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.
Hiệu suất nguồn điện và tiết kiệm năng lượng:
- Công suất tối đa của thiết bị là 1500W, giúp đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ điện năng cao trong các trung tâm dữ liệu.
- Hiệu suất nguồn điện lên đến 94% (ở chế độ 230Vac 50% tải), giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Khả năng hoạt động và tính linh hoạt cao:
- Thiết bị có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ 0°C đến 40°C và hỗ trợ độ cao lên đến 10.000 feet, giúp phù hợp với nhiều môi trường triển khai khác nhau.
- Thời gian giữ nguồn là 12ms, đảm bảo sự ổn định và liên tục của hệ thống trong các tình huống mất điện đột ngột.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500X-28C8D-A
Part Number |
C9500X-28C8D-A |
Product description |
Cisco Catalyst 9500X with 28x100G + 8x400G Gigabit Ethernet |
Performance Specifications |
|
ASIC |
Q200 |
Switching capacity |
Up to 12 Tbps |
Forwarding rate |
8 Bpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 256,000 |
Total number of IPv4 routes ((indirect routes) |
Up to 2,000,000 |
Total number of IPv4 host routes (direct routes and ARP) |
Up to 256,000 |
Total number of IPv6 routes (indirect routes) |
Up to 1,000,000 |
Total number of IPv6 host routes (direct routes and NDP) |
Up to 128,000 |
QoS ACL scale |
Up to 8,000 |
Security ACL scale |
Up to 8,000 |
FNF entries |
Up to 2,000,000 |
DRAM |
32 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
PVST Instances |
4094 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for PVST |
32,000 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for MST |
|
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4096 |
Jumbo frame |
9,216 bytes |
Power Supply Specifications |
|
AC power max rating |
1500 |
Input-voltage range and frequency |
90-264Vac 47-63Hz |
Power supply efficiency |
92% (115Vac 50% load) |
Input current |
17A (max) at Vac 100V |
Output ratings |
Main Output: 12V 125A |
Output holdup time |
12ms |
Power-supply input receptacles |
C22 |
Power cord rating |
16A |
Dimensions, Physical specifications, Weight, and MTBF |
|
Dimensions (H x W x D) |
H = 1.73” (4.39 cm) |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
29.27 lbs (13.28kg) |
Altitude |
Operation up to 10,000 feet at 40°C; up to 6,000 feet at 45°C |
Storage temperature |
-40°C to 70°C (-40° to 158° F) |
MTBF (hours) |
123,950 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.