Cisco C9500-48Y4C-A
- Băng thông chuyển mạch 3.2 Tbps full duplex
- Tốc độ chuyển tiếp 1 Bpps
- Khả năng mở rộng và định tuyến IPv4/IPv6 mạnh mẽ
- Quản lý và bảo mật mạng
- Bộ nhớ và lưu trữ mạnh mẽ
- Truyền tải dữ liệu lớn và tối ưu hóa mạng
- Thiết kế gọn nhẹ và dễ dàng triển khai
- Khả năng vận hành ổn định
Description
Cisco C9500-48Y4C-A là mô-đun chuyển mạch cao cấp trong dòng Catalyst 9500, được thiết kế đặc biệt cho các mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu yêu cầu hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Với 48 cổng 1/10/25G và 4 cổng 40/100G, sản phẩm này mang lại khả năng xử lý lưu lượng mạnh mẽ, hỗ trợ các ứng dụng và dịch vụ đòi hỏi băng thông lớn như truyền video, lưu trữ dữ liệu, và mạng đám mây.

Tính năng nổi bật của Cisco C9500-48Y4C-A
Hiệu suất vượt trội:
- Băng thông chuyển mạch: 3.2 Tbps full duplex, cung cấp tốc độ xử lý cực nhanh và khả năng chịu tải lớn, đáp ứng nhu cầu mạng của các doanh nghiệp quy mô lớn.
- Tốc độ chuyển tiếp: 1 Bpps (tỷ gói tin mỗi giây), đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi có lượng lưu lượng lớn.
Khả năng mở rộng và định tuyến IPv4/IPv6 mạnh mẽ:
- Số địa chỉ MAC tối đa: 80.000, giúp quản lý kết nối của hàng nghìn thiết bị trong mạng doanh nghiệp.
- Số tuyến IPv4 tối đa: Hỗ trợ lên đến 90.000 host và 212.000 tuyến (gián tiếp + trực tiếp), giúp tối ưu hóa việc định tuyến và phân phối lưu lượng trong mạng.
- Số tuyến IPv6 tối đa: 90.000 host và 212.000 tuyến (gián tiếp + trực tiếp), chuẩn bị cho triển khai IPv6 trong tương lai.
Quản lý và bảo mật mạng:
- Multicast scale: Hỗ trợ lên đến 32.000 multicast routes cho cả IPv4 và IPv6, giúp tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu đa phương tiện.
QoS và Security ACL: Hỗ trợ 16.000 mục nhập QoS và 27.000 mục nhập ACL, giúp phân bổ băng thông hợp lý và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Bộ nhớ và lưu trữ mạnh mẽ:
- DRAM: 16 GB, cho phép xử lý các tác vụ mạng phức tạp và yêu cầu bộ nhớ cao một cách mượt mà.
- Flash: 16 GB Flash, cung cấp không gian lưu trữ cho các cấu hình và dữ liệu hệ thống.
- FNF Entries: Hỗ trợ đến 96.000 mục FNF entries, giúp giám sát và phân tích lưu lượng mạng hiệu quả.
Khả năng truyền tải dữ liệu lớn và tối ưu hóa mạng:
- Jumbo Frame: Hỗ trợ Jumbo Frame lên đến 9.216 bytes, giúp truyền tải các gói dữ liệu lớn mà không làm giảm hiệu suất mạng.
Thiết kế gọn nhẹ và dễ dàng triển khai:
- Kích thước nhỏ gọn: 1RU, giúp tiết kiệm không gian trong tủ rack tiêu chuẩn và dễ dàng lắp đặt.
Tích hợp nguồn điện và quạt làm mát: 2 nguồn điện tích hợp và quạt làm mát, đảm bảo sự ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình hoạt động.
Khả năng vận hành ổn định:
- Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C) giúp mô-đun hoạt động ổn định trong môi trường doanh nghiệp.
- Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 149°F (-20°C đến 65°C), bảo vệ thiết bị khi không hoạt động hoặc trong môi trường lưu trữ.
Lợi ích của Cisco C9500-48Y4C-A:
- Hiệu suất cao và băng thông ổn định: Với 3.2 Tbps và 1 Bpps, Cisco C9500-48Y4C-A mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho các mạng tốc độ cao.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: 48 cổng 1/10/25G và 4 cổng 40/100G cung cấp sự linh hoạt trong việc mở rộng kết nối mạng cho doanh nghiệp.
- Bảo mật và phân bổ băng thông tối ưu: QoS và ACL giúp bảo vệ và phân phối băng thông hiệu quả, đảm bảo các ứng dụng quan trọng luôn có đủ tài nguyên.
- Độ bền cao và vận hành ổn định: Cisco C9500-48Y4C-A hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, với MTBF lên đến 316.960 giờ, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-48Y4C-A
Part Number |
C9500-48Y4C-A |
Product Description |
Catalyst 9500 48-port x 1/10/25G + 4-port 40/100G, Advantage |
Switching capacity |
Up to 3.2 Tbps full duplex |
Forwarding rate |
Up to 1 Bpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 80,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) |
Up to 212,000 indirect + direct* |
Up to 90,000 host* |
|
Total number of IPv6 routes |
Up to 212,000 indirect + direct* |
Up to 90,000 host* |
|
Multicast scale |
Up to 32,000 (IPv4 or IPv6) |
QoS ACL scale |
Up to 16000 |
Security ACL scale |
Up to 27000 |
FNF entries |
Up to 96,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4000 |
Jumbo frame |
9216 bytes |
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 18.0 in |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
21.96 lb (9.96 kg) |
Input voltage |
90 to 264 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
-4° to 149°F (-20° to 65°C) |
Relative humidity operating and nonoperating |
Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90% |
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95% |
|
Altitude |
Operation up to 13,000 feet at 40°C |
MTBF (hours) |
316,960 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.