Cisco C9500-40X-E
- Băng thông chuyển mạch: 960 Gbps full duplex
- Tốc độ chuyển tiếp: 720 Mpps
- Hỗ trợ ASIC UADP 2.0
- Khả năng mở rộng cao
- Hỗ trợ QoS và bảo mật mạnh mẽ
- Hỗ trợ 4094 VLAN IDs
- Hỗ trợ PVST và MST
- Jumbo Frame lên đến 9.198 bytes
Description
Cisco C9500-40X-E là bộ chuyển mạch cao cấp thuộc dòng Catalyst 9500 Series, được thiết kế cho các doanh nghiệp cần hệ thống mạng hiệu suất cao, mở rộng linh hoạt và bảo mật tối ưu. Với 40 cổng 10 Gigabit Ethernet hỗ trợ SFP/SFP+, thiết bị này đảm bảo khả năng kết nối tốc độ cao, lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng doanh nghiệp quy mô lớn và các ứng dụng yêu cầu băng thông rộng.

Tính năng nổi bật của Cisco C9500-40X-E
Hiệu suất mạng mạnh mẽ:
- Băng thông chuyển mạch: 960 Gbps full duplex, giúp xử lý lưu lượng mạng lớn với tốc độ tối đa.
- Tốc độ chuyển tiếp: 720 Mpps, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện vận hành.
- Hỗ trợ ASIC UADP 2.0, tăng cường hiệu suất xử lý mạng và bảo mật.
Khả năng mở rộng cao:
- Số lượng địa chỉ MAC: Hỗ trợ lên đến 64.000 thiết bị, giúp mở rộng hệ thống mạng dễ dàng.
- Số tuyến IPv4: 64.000 tuyến gián tiếp và 80.000 tuyến host, tối ưu hóa định tuyến và quản lý lưu lượng.
- Số tuyến IPv6: 32.000 tuyến gián tiếp và 40.000 tuyến host, hỗ trợ chuyển đổi mạng sang IPv6 dễ dàng.
Hỗ trợ QoS và bảo mật mạnh mẽ:
- QoS ACL scale: 18.000, giúp đảm bảo băng thông ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng.
- Security ACL scale: 18.000, cung cấp lớp bảo mật nâng cao cho hệ thống mạng.
- FNF Entries: 512.000 mục, hỗ trợ phân tích lưu lượng mạng chính xác.
Quản lý VLAN hiệu quả:
- Hỗ trợ 4094 VLAN IDs, giúp tổ chức và phân đoạn hệ thống mạng tốt hơn.
- Tổng số SVI (Switched Virtual Interfaces): 1000, hỗ trợ cấu hình mạng linh hoạt.
Hỗ trợ PVST và MST:
- PVST Instances: 300
- STP Virtual Ports (PVST): 13.000
- STP Virtual Ports (MST): 13.000
Hỗ trợ Jumbo Frame lớn:
- Jumbo Frame lên đến 9.198 bytes, giúp truyền tải dữ liệu lớn với độ trễ thấp.
Hệ thống nguồn mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng:
- Công suất nguồn tối đa: 950W.
- Tiêu thụ điện tối đa: 850W, giúp tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
- Dải điện áp đầu vào: 115 – 230 VAC, 50 – 60 Hz.
- Dòng điện đầu vào: 10A tại 115V, 5A tại 230V.
- Định mức đầu ra: 12V tại 79A, 12V tại 3A.
Lợi ích khi sử dụng Cisco C9500-40X-E
- Hiệu suất cao: Băng thông 960 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 720 Mpps giúp đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu lớn.
- Mở rộng linh hoạt: 40 cổng 10G SFP+ giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị mạng khác.
- Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ ACL, QoS và khả năng giám sát lưu lượng mạng chi tiết.
- Tiết kiệm điện năng: Công suất tiêu thụ tối ưu, giảm chi phí vận hành.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-40X-E
Part Number |
C9500-40X-E |
Product description |
Cisco Catalyst 9500 Series 40-port 1/10 Gigabit Ethernet Switch with SFP/SFP+ |
Module matrix |
C9500-NM-8X |
Performance Specifications |
|
ASIC |
UADP 2.0 |
Switching capacity |
Up to 960 Gbps full duplex |
Forwarding rate |
Up to 720 Mpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) |
Up to 64,000 indirect |
Total number of IPv6 routes |
Up to 32,000 indirect |
QoS ACL scale |
Up to 18000 |
Security ACL scale |
Up to 18000 |
FNF entries |
Up to 512,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
PVST Instances |
300 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for PVST |
13000 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for MST |
|
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Power Supply Specifications |
|
AC power max rating |
950W |
System power consumption |
850W Max. |
Input-voltage range and frequency |
AC 115 to 230 VAC, 50 to 60 Hz |
Input current |
AC 10A at 115VAC, 5 A at 230VAC |
Output ratings |
12V at 79A, 12V at 3A |
Dimensions, Physical specifications, Weight, and MTBF |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 21.52 in |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
25.75 lb (11.68 kg) |
Input voltage |
90 to 264 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) up to altitude of 10,000 feet |
Altitude |
Operation up to 10,000 feet at 40°C; up to 6,000 feet at 45°C |
Storage temperature |
-4° to 149°F (-20° to 65°C) |
MTBF (hours) |
277, 310 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.