Cisco C9500-40X-2Q-E

Liên hệ
  • Băng thông chuyển mạch: 960 Gbps full duplex
  • Tốc độ chuyển tiếp: 720 Mpps
  • Quản lý mạng hiệu quả
  • Tính năng bảo mật và QoS
  • Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ
  • Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng triển khai

Mô tả

Cisco C9500-40X-2Q-E là mô-đun chuyển mạch hiệu suất cao trong dòng Catalyst 9500, được thiết kế cho các doanh nghiệp yêu cầu băng thông cao, khả năng mở rộng linh hoạt và quản lý mạng mạnh mẽ. Với 40 cổng 10G và 2 cổng 40G, mô-đun này cung cấp khả năng kết nối mạnh mẽ và tối ưu hóa hiệu suất cho các trung tâm dữ liệu và hệ thống mạng doanh nghiệp.

giới thiệu mô-đun chuyển mạch Cisco C9500-40X-2Q-E
Cisco C9500-40X-2Q-E là gì?

Tính năng nổi bật của Cisco C9500-40X-2Q-E

Hiệu suất mạnh mẽ:

  • Băng thông chuyển mạch: 960 Gbps full duplex, cung cấp băng thông tối đa cho các ứng dụng yêu cầu dữ liệu lớn và tốc độ cao.
  • Tốc độ chuyển tiếp: 720 Mpps, giúp duy trì tốc độ ổn định trong việc xử lý các gói tin mạng.

Quản lý mạng hiệu quả:

  • Số địa chỉ MAC tối đa: 64.000 địa chỉ giúp quản lý nhiều thiết bị kết nối mạng.
  • Số tuyến IPv4: Hỗ trợ lên đến 80.000 host và 64.000 indirect, giúp tối ưu hóa khả năng định tuyến và kết nối mạng.
  • Số tuyến IPv6: 40.000 host và 32.000 indirect, hỗ trợ triển khai mạng IPv6.
  • Số multicast routes: 16.000, giúp xử lý hiệu quả lưu lượng đa phương tiện và hội nghị truyền hình.

Tính năng bảo mật và QoS:

  • QoS (Quality of Service) và Security ACL hỗ trợ lên đến 18.000 mục nhập mỗi loại, giúp phân bổ băng thông hiệu quả và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
  • FNF entries: 512.000 mục, hỗ trợ giám sát và phân tích lưu lượng mạng dễ dàng.

Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ:

  • DRAM: 16 GB giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
  • Flash: 16 GB Flash cung cấp dung lượng lưu trữ đáng tin cậy cho các cấu hình và hệ thống.
  • Jumbo frame: Hỗ trợ 9.216 bytes, giúp truyền tải dữ liệu lớn mà không bị giảm hiệu suất.

Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng triển khai:

  • 1 RU thiết kế giúp tiết kiệm không gian trong tủ rack và dễ dàng triển khai.
  • Tích hợp 2 nguồn điện và quạt làm mát giúp tăng cường hiệu suất và đảm bảo sự ổn định cho hệ thống.

Khả năng vận hành bền bỉ:

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C giúp mô-đun hoạt động ổn định trong môi trường doanh nghiệp.
  • Khả năng chịu đựng khi không hoạt động: -4°F đến 149°F (-20°C đến 65°C), giúp bảo vệ thiết bị khi không hoạt động hoặc trong môi trường lưu trữ.

Lợi ích của Cisco C9500-40X-2Q-E:

  • Tăng cường hiệu suất mạng: Với 960 Gbps và 720 Mpps, Cisco C9500-40X-2Q-E giúp xử lý lượng lớn dữ liệu và duy trì tốc độ ổn định cho các ứng dụng quan trọng.
  • Mở rộng dễ dàng: Sự kết hợp giữa 40 cổng 10G và 2 cổng 40G giúp mở rộng hệ thống mạng một cách dễ dàng và linh hoạt.
  • Bảo mật và hiệu suất mạng tốt: QoS và Security ACL giúp bảo vệ và phân bổ băng thông tối ưu, đồng thời đảm bảo mạng luôn hoạt động hiệu quả.
  • Khả năng quản lý mạnh mẽ: Với 512.000 FNF entries, Cisco C9500-40X-2Q-E cung cấp khả năng giám sát và phân tích lưu lượng mạnh mẽ.

Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-40X-2Q-E

Part Number

C9500-40X-2Q-E

Product Description

Catalyst 9500 40 x 10G, 2 x 40G Bundle, Network Essentials

Switching capacity

Up to 960 Gbps full duplex

Forwarding rate

Up to 720 Mpps

Total number of MAC addresses

Up to 64,000

Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes)

Up to 64,000 indirect

Up to 80,000 host*

Total number of IPv6 routes

Up to 32,000 indirect

Up to 40,000 host

Multicast scale

Up to 16,000

QoS ACL scale

Up to 18000

Security ACL scale

Up to 18000

FNF entries

Up to 512,000

DRAM

16 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4000

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

4000

Jumbo frame

9216 bytes

Dimensions (H x W x D)

1.73 x 17.5 x 21.52 in

Rack Units (RU)

1 RU

Chassis with 2 power supplies and built-In fan

25.75 lb (11.68 kg)

Input voltage

115 to 230 VAC

Operating temperature

32° to 104°F (0° to 40°C)

Storage temperature

-4° to 149°F (-20° to 65°C)

Relative humidity operating and nonoperating          
noncondensing

Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90%

Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95%

Altitude

Operation up to 13,000 feet at 40°C

MTBF (hours)

277,310