Cisco C9500-32QC-E

Liên hệ
  • Trang bị 32 cổng QSFP28/QSFP+
  • Khả năng chuyển mạch lên đến 3.2 Tbps (full duplex)
  • Tốc độ chuyển tiếp gói tin đạt 1 Bpps
  • Khả năng mở rộng địa chỉ đáp ứng nhu cầu các mạng quy mô lớn
  • Khả năng xử lý lên đến 32,000 nhóm multicast (cho cả IPv4 và IPv6)
  • Chính sách chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật (ACL)
  • Hỗ trợ lên đến 96,000 mục FNF

Mô tả

Cisco C9500-32QC-E là một switch thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9500 Series của Cisco, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao trong các môi trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu. Với 32 cổng hỗ trợ tốc độ 40 Gigabit Ethernet (GE) và 100GE, đây là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng một hệ thống mạng mạnh mẽ, linh hoạt và có khả năng mở rộng. Phiên bản này thuộc dòng “Essential”, cung cấp các tính năng cốt lõi cần thiết cho hoạt động mạng hiệu quả.

giới thiệu bộ chuyển mạch Cisco C9500-32QC-E
Cisco C9500-32QC-E là gì?

Các tính năng chính của Cisco C9500-32QC-E:

  • Số cổng và tốc độ: Được trang bị 32 cổng QSFP28/QSFP+ cho phép kết nối ở tốc độ 40GE hoặc 100GE, mang lại băng thông lớn cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
  • Hiệu suất chuyển mạch: Với khả năng chuyển mạch lên đến 3.2 Tbps (full duplex) và tốc độ chuyển tiếp gói tin đạt 1 Bpps, Cisco C9500-32QC-E đảm bảo hiệu suất cao và độ trễ thấp cho lưu lượng mạng lớn.
  • Khả năng mở rộng địa chỉ: Hỗ trợ lên đến 80,000 địa chỉ MAC, 212,000 tuyến IPv4 (bao gồm cả ARP và các tuyến học được) và 212,000 tuyến IPv6, đáp ứng nhu cầu của các mạng quy mô lớn.
  • Hỗ trợ Multicast: Khả năng xử lý lên đến 32,000 nhóm multicast (cho cả IPv4 và IPv6), phù hợp cho các ứng dụng truyền video và đa phương tiện.
  • Chính sách chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật (ACL): Hỗ trợ cấu hình lên đến 16,000 mục QoS ACL và 27,000 mục Security ACL, giúp quản trị viên có thể kiểm soát lưu lượng và bảo vệ mạng một cách hiệu quả.
  • Theo dõi luồng linh hoạt (FNF): Hỗ trợ lên đến 96,000 mục FNF, cung cấp khả năng giám sát và phân tích lưu lượng mạng chi tiết.
  • Bộ nhớ: Được trang bị 16 GB DRAM và 16 GB Flash, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và khả năng lưu trữ cấu hình lớn.
  • Hỗ trợ VLAN và SVI: Cho phép tạo ra 4000 VLAN và 4000 Switched Virtual Interfaces (SVIs), tăng cường tính linh hoạt trong việc phân đoạn mạng.
  • Khung Jumbo: Hỗ trợ kích thước khung lên đến 9216 bytes, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu lớn.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước 1.73 x 17.5 x 18.0 inches và chỉ chiếm 1 RU trong tủ rack, switch này tiết kiệm không gian và dễ dàng triển khai.
  • Nguồn điện và quạt tích hợp: Chassis đi kèm với 2 nguồn điện và quạt tích hợp, tăng cường tính ổn định và khả năng hoạt động liên tục.
  • Nhiệt độ hoạt động: Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ từ 0°C đến 40°C.
  • Độ tin cậy cao: Với thời gian hoạt động trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) lên đến 307,200 giờ, sản phẩm này đảm bảo độ tin cậy cao cho hệ thống mạng của bạn.

Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-32QC-E

Part Number

C9500-32QC-E

Product Description

Catalyst 9500 32-port 40/100G only, Essential

Switching capacity

Up to 3.2 Tbps full duplex

Forwarding rate

Up to 1 Bpps

Total number of MAC addresses

Up to 80,000

Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes)

Up to 212,000 indirect + direct*

Up to 90,000 host*

Total number of IPv6 routes

Up to 212,000 indirect + direct*

Up to 90,000 host*

Multicast scale

Up to 32,000 (IPv4 or IPv6)

QoS ACL scale

Up to 16000

Security ACL scale

Up to 27000

FNF entries

Up to 96,000

DRAM

16 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4000

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

4000

Jumbo frame

9216 bytes

Dimensions (H x W x D)

1.73 x 17.5 x 18.0 in

Rack Units (RU)

1 RU

Chassis with 2 power supplies and built-In fan

21.85lLb (9.91 kg)

Input voltage

90 to 264 VAC

Operating temperature

32° to 104°F (0° to 40°C)

Storage temperature

-4° to 149°F (-20° to 65°C)

Relative humidity operating and nonoperating          
noncondensing

Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90%

Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95%

Altitude

Operation up to 13,000 feet at 40°C

MTBF (hours)

307,200