Cisco C9500-32C-E
- Băng thông chuyển mạch 6.4 Tbps full duplex
- Khả năng mở rộng linh hoạt
- Khả năng hỗ trợ IPv6 và quản lý multicast
- Tính năng bảo mật và QoS
- Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ
- Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng triển khai
- Khả năng vận hành bền bỉ
Description
Cisco C9500-32C-E là mô-đun chuyển mạch mạnh mẽ trong dòng Catalyst 9500, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu băng thông cao và yêu cầu hiệu suất vượt trội cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu lớn. Với 32 cổng 100G, Cisco C9500-32C-E mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng xử lý lưu lượng nhanh chóng và khả năng mở rộng mạnh mẽ cho các mạng doanh nghiệp hiện đại.

Tính năng nổi bật của Cisco C9500-32C-E
Hiệu suất mạnh mẽ:
- Băng thông chuyển mạch: 6.4 Tbps full duplex, cho phép xử lý dữ liệu cực nhanh và hiệu quả, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền video, lưu trữ và xử lý dữ liệu.
- Tốc độ chuyển tiếp: 2 Bpps (tỷ gói tin mỗi giây), đảm bảo duy trì tốc độ truyền tải ổn định ngay cả trong các mạng có lưu lượng cao.
Khả năng mở rộng linh hoạt:
- Số địa chỉ MAC tối đa: 80.000, giúp quản lý hàng nghìn thiết bị kết nối trong các mạng doanh nghiệp lớn.
- Số tuyến IPv4 tối đa: Hỗ trợ lên đến 90.000 host và 212.000 tuyến (gián tiếp + trực tiếp), giúp tối ưu khả năng định tuyến trong mạng.
Khả năng hỗ trợ IPv6 và quản lý multicast:
- Số tuyến IPv6 tối đa: 90.000 host và 212.000 tuyến (gián tiếp + trực tiếp), đảm bảo khả năng triển khai IPv6 trong tương lai.
- Multicast scale: Hỗ trợ lên đến 32.000 multicast routes cho cả IPv4 và IPv6, giúp tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu đa phương tiện và dịch vụ video.
Tính năng bảo mật và QoS:
- QoS và Security ACL: Hỗ trợ 16.000 mục nhập QoS và 27.000 mục nhập ACL, giúp phân bổ băng thông công bằng và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
- FNF Entries: Hỗ trợ đến 96.000 mục FNF entries, giúp giám sát và phân tích lưu lượng mạng hiệu quả.
Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ:
- DRAM: 16 GB giúp xử lý các tác vụ mạng phức tạp và yêu cầu bộ nhớ cao một cách mượt mà.
- Flash: 16 GB Flash cho phép lưu trữ các cấu hình mạng và dữ liệu hệ thống một cách hiệu quả.
Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng triển khai:
- Kích thước: 1RU, thiết kế gọn gàng giúp tiết kiệm không gian trong tủ rack tiêu chuẩn 19 inch.
- Tích hợp nguồn điện và quạt làm mát: Mô-đun hỗ trợ 2 nguồn điện tích hợp và quạt làm mát, giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Khả năng vận hành bền bỉ:
- Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C) giúp thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường doanh nghiệp.
- Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 149°F (-20°C đến 65°C), giúp bảo vệ thiết bị khi không hoạt động hoặc trong môi trường lưu trữ.
Lợi ích của Cisco C9500-32C-E:
- Hiệu suất cao và băng thông vượt trội: Với 6.4 Tbps và 2 Bpps, Cisco C9500-32C-E đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu cao và duy trì hiệu suất ổn định cho các ứng dụng mạng quan trọng.
- Mở rộng dễ dàng: 32 cổng 100G giúp mở rộng hệ thống mạng một cách linh hoạt, phù hợp với các môi trường yêu cầu băng thông lớn.
- Bảo mật và quản lý tối ưu: QoS và ACL giúp bảo vệ và phân bổ băng thông hợp lý, giúp mạng luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt: Cisco C9500-32C-E hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ thay đổi lớn, giúp bảo vệ thiết bị trong suốt quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-32C-E
Part Number |
C9500-32C-E |
Product Description |
Catalyst 9500 32-port 100G only, Essential |
Switching capacity |
Up to 6.4 Tbps full duplex |
Forwarding rate |
Up to 2 Bpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 80,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) |
Up to 212,000 indirect + direct* |
Up to 90,000 host* |
|
Total number of IPv6 routes |
Up to 212,000 indirect + direct* |
Up to 90,000 host* |
|
Multicast scale |
Up to 32,000 (IPv4 or IPv6) |
QoS ACL scale |
Up to 16000 |
Security ACL scale |
Up to 27000 |
FNF entries |
Up to 96,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4000 |
Jumbo frame |
9216 bytes |
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 18.0 in |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
25.64 lb (11.63 kg) |
Input voltage |
90 to 264 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
-4° to 149°F (-20° to 65°C) |
Relative humidity operating and nonoperating |
Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90% |
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95% |
|
Altitude |
Operation up to 13,000 feet at 40°C |
MTBF (hours) |
212,820 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.