Cisco C9500-24Q-E
- Băng thông chuyển mạch: 1920 Gbps full duplex
- Tốc độ chuyển tiếp: 720 Mpps
- Hỗ trợ IPv4 và IPv6 mạnh mẽ
- Khả năng mở rộng và quản lý VLAN
- Tính năng bảo mật và QoS
- Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ
- Thiết kế và lắp đặt linh hoạt
Description
Cisco C9500-24Q-E là mô-đun chuyển mạch hiệu suất cao trong dòng Catalyst 9500. Với 24 cổng 40G, băng thông lên đến 1920 Gbps, và khả năng chuyển tiếp nhanh chóng lên đến 720 Mpps, C9500-24Q-E mang lại hiệu suất mạnh mẽ và ổn định cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu đòi hỏi kết nối mạng tốc độ cao và khả năng mở rộng linh hoạt.

Tính năng nổi bật của Cisco C9500-24Q-E
Hiệu suất cao và tốc độ nhanh:
- Băng thông chuyển mạch: 1920 Gbps full duplex, đáp ứng các yêu cầu về tốc độ mạng lớn và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng.
- Tốc độ chuyển tiếp: 720 Mpps giúp duy trì hiệu suất cao và truyền tải dữ liệu ổn định trong các môi trường mạng đông đúc.
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 mạnh mẽ:
- Số lượng tuyến IPv4: Lên đến 80.000 host và 64.000 indirect, giúp tối ưu khả năng định tuyến và xử lý lưu lượng mạng.
- Số lượng tuyến IPv6: Hỗ trợ 40.000 host và 32.000 indirect, giúp doanh nghiệp triển khai mạng IPv6 dễ dàng và hiệu quả.
Khả năng mở rộng và quản lý VLAN:
- VLAN IDs: Hỗ trợ lên đến 4000 VLAN, giúp phân đoạn mạng dễ dàng và nâng cao khả năng quản lý mạng ảo.
- Số lượng Switched Virtual Interfaces (SVIs): 4000 SVI giúp dễ dàng triển khai và quản lý các mạng ảo hóa.
Tính năng bảo mật và QoS:
- Security ACL và QoS (Quality of Service) hỗ trợ lên đến 18.000 mục nhập mỗi loại, giúp phân phối băng thông công bằng và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
- Multicast scale: Hỗ trợ đến 16.000 multicast routes, giúp tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu đa phương tiện.
Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ:
- DRAM: 16 GB giúp tăng cường khả năng xử lý nhanh chóng và hiệu quả các tác vụ mạng.
- Flash: 16 GB Flash cung cấp dung lượng lưu trữ cần thiết cho các cấu hình và hệ thống mạng.
- FNF Entries: Hỗ trợ đến 512.000 mục, giúp giám sát và phân tích lưu lượng mạng hiệu quả.
Thiết kế và lắp đặt linh hoạt:
- Kích thước: 1RU, thiết kế nhỏ gọn phù hợp với không gian trong tủ rack 19 inch.
- Tích hợp 2 nguồn điện và quạt làm mát, đảm bảo hoạt động ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Khả năng chịu đựng và vận hành bền bỉ:
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C, giúp mô-đun hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 149°F (-20°C đến 65°C), bảo vệ thiết bị khi không hoạt động hoặc trong môi trường lưu trữ.
Lợi ích của Cisco C9500-24Q-E:
- Tăng cường hiệu suất mạng: Với băng thông lên đến 1920 Gbps và 720 Mpps, Cisco C9500-24Q-E đảm bảo hiệu suất tối đa và khả năng xử lý lưu lượng lớn cho các ứng dụng mạng quan trọng.
- Mở rộng linh hoạt: Với 24 cổng 40G và khả năng mở rộng VLAN và SVI, Cisco C9500-24Q-E dễ dàng đáp ứng nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp.
- Quản lý và bảo mật tối ưu: QoS và Security ACL giúp bảo vệ dữ liệu và phân bổ băng thông hợp lý, tối ưu hóa mạng.
- Khả năng vận hành bền bỉ: Với khả năng chịu đựng nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt, mô-đun này lý tưởng cho các điều kiện vận hành khác nhau.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-24Q-E
Part Number |
C9500-24Q-E |
Product Description |
Catalyst 9500 24-port 40G switch, Network Essentials |
Switching capacity |
Up to 1920 Gbps full duplex |
Forwarding rate |
Up to 720 Mpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) |
Up to 64,000 indirect |
Up to 80,000 host |
|
Total number of IPv6 routes |
Up to 32,000 indirect |
Up to 40,000 host |
|
Multicast scale |
Up to 16,000 |
QoS ACL scale |
Up to 18000 |
Security ACL scale |
Up to 18000 |
FNF entries |
Up to 512,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 21.52 in |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
25.75 lb (11.68 kg) |
Input voltage |
115 to 230 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
-4° to 149°F (-20° to 65°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing |
Ambient (noncondensing) operating: 5% to 90% |
Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95% |
|
Altitude |
Operation up to 6000 feet at 55°C and 13,000 feet at 45°C |
MTBF (hours) |
230,770 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.