Cisco C9500-16X-A
- Cung cấp 16 cổng 1/10 Gigabit Ethernet với giao diện SFP/SFP+
- Tổng băng thông chuyển mạch lên đến 480 Gbps (full duplex)
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin đạt 7360 Mpps
- Khả năng mở rộng địa chỉ đáp ứng nhu cầu của các mạng doanh nghiệp vừa và lớn
- Chính sách chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật (ACL)
- Hỗ trợ lên đến 512,000 mục FNF
- Trang bị 16 GB DRAM và 16 GB Flash
- Hỗ trợ VLAN và SVI
Description
Cisco C9500-16X-A là một switch thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9500 Series của Cisco, được thiết kế để cung cấp khả năng kết nối 1/10 Gigabit Ethernet hiệu suất cao. Switch này được trang bị 16 cổng 1/10 Gigabit Ethernet với giao diện SFP/SFP+, mang lại giải pháp kết nối mạnh mẽ và linh hoạt cho các doanh nghiệp. Sản phẩm đi kèm với giấy phép Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao cho mạng doanh nghiệp.

Các tính năng chính của Cisco C9500-16X-A:
- Số cổng và tốc độ: Cung cấp 16 cổng 1/10 Gigabit Ethernet với giao diện SFP/SFP+, Cisco C9500-16X-A cho phép sử dụng linh hoạt các loại module quang khác nhau tùy theo nhu cầu kết nối.
- Hiệu suất chuyển mạch: Với tổng băng thông chuyển mạch lên đến 480 Gbps (full duplex) và tốc độ chuyển tiếp gói tin đạt 7360 Mpps, Cisco C9500-16X-A đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
- Khả năng mở rộng địa chỉ: Hỗ trợ lên đến 64,000 địa chỉ MAC, 64,000 tuyến IPv4 (gián tiếp) và 80,000 host IPv4, cùng với 32,000 tuyến IPv6 (gián tiếp) và 40,000 host IPv6, đáp ứng nhu cầu của các mạng doanh nghiệp vừa và lớn.
- Chính sách chất lượng dịch vụ (QoS) và bảo mật (ACL): Hỗ trợ cấu hình lên đến 18,000 mục QoS ACL và 18,000 mục Security ACL, giúp quản trị viên kiểm soát và bảo vệ lưu lượng mạng một cách hiệu quả.
- Theo dõi luồng linh hoạt (FNF): Hỗ trợ lên đến 512,000 mục FNF, cung cấp khả năng giám sát và phân tích lưu lượng mạng chi tiết, giúp phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng.
- Bộ nhớ: Được trang bị 16 GB DRAM và 16 GB Flash, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và khả năng lưu trữ cấu hình lớn.
- Hỗ trợ VLAN và SVI: Cho phép tạo ra 4094 VLAN và 1000 Switched Virtual Interfaces (SVIs), tăng cường khả năng phân đoạn và quản lý mạng.
- Khung Jumbo: Hỗ trợ kích thước khung lên đến 9198 bytes, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu lớn.
- Module mở rộng: Hỗ trợ các module mở rộng như C9500-NM-8X (8 cổng 10GE) và C9500-NM-2Q (2 cổng 40GE), tăng cường khả năng mở rộng của switch.
- Nguồn điện dự phòng: Hỗ trợ lựa chọn nguồn điện PWR-C4-950WAC-R hoặc PWR-C4-950WDC-R với công suất tối đa 950W, đảm bảo tính ổn định và khả năng hoạt động liên tục.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước 1.73 x 17.5 x 21.52 inches và chỉ chiếm 1 RU trong tủ rack, switch này phù hợp với nhiều không gian triển khai.
- Nhiệt độ hoạt động: Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ từ 0°C đến 40°C ở độ cao lên đến 10,000 feet, và lên đến 45°C ở độ cao 6,000 feet.
- Độ tin cậy cao: Với thời gian hoạt động trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) lên đến 315,790 giờ, sản phẩm này mang lại sự ổn định và độ tin cậy cao cho hệ thống mạng.
- Giấy phép Network Advantage: Đi kèm với giấy phép Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao về định tuyến, bảo mật và quản lý mạng.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9500-16X-A
Part Number |
C9500-16X-A |
Product description |
Cisco Catalyst 9500 Series 16-port 1/10 Gigabit Ethernet Switch with SFP/SFP+ |
Module matrix |
C9500-NM-8X |
Performance Specifications |
|
ASIC |
UADP 2.0 |
Switching capacity |
Up to 480 Gbps full duplex |
Forwarding rate |
Up to7360 Mpps |
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (Address Resolution Protocol [ARP] plus learned routes) |
Up to 64,000 indirect |
Total number of IPv6 routes |
Up to 32,000 indirect |
QoS ACL scale |
Up to 18000 |
Security ACL scale |
Up to 18000 |
FNF entries |
Up to 512,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
PVST Instances |
300 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for PVST |
13000 |
STP Virtual Ports (Port VLANs) for MST |
|
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Power Supply Specifications |
|
Power Supply Selection |
PWR-C4-950WAC-R or PWR-C4-950WDC-R |
Power Max Rating |
950 W |
Dimensions, Physical specifications, Weight, and MTBF |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 21.52 in |
Rack Units (RU) |
1 RU |
Chassis with 2 power supplies and built-In fan |
23.6 lb (10.7 kg) |
Input voltage |
90 to 264 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) up to altitude of 10,000 feet |
Altitude |
Operation up to 10,000 feet at 40°C; up to 6,000 feet at 45°C |
Storage temperature |
-4° to 149°F (-20° to 65°C) |
MTBF (hours) |
315,790 |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.