Cisco C9400X-SUP-2XL
- Công suất chuyển mạch trung tâm: Lên đến 9,6 Tbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 3 Bpps cho cả IPv4 và IPv6
- Hỗ trợ 64.000 địa chỉ MAC
- 16 GB DRAM và 10 GB Flash
- Hỗ trợ 960 GB SSD
- Hỗ trợ lên đến 4096 VLAN IDs và 1000 Switched Virtual Interfaces (SVIs)
- Bảo mật cao cấp với MACsec-256
- Hỗ trợ các giao thức bảo mật CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO
- Quản lý mạng thông minh và tự động hóa
Description
Cisco C9400X-SUP-2XL là module giám sát thế hệ mới nhất dành cho dòng Cisco Catalyst 9400 Series, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, khả năng bảo mật cao và tính năng quản lý mạng tối ưu. Với công suất chuyển mạch lên đến 9,6 Tbps, module này phù hợp với các hệ thống mạng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu và hạ tầng viễn thông đòi hỏi băng thông cao.

Các tính năng chính Cisco C9400X-SUP-2XL
Hiệu suất và khả năng mở rộng mạnh mẽ
- Công suất chuyển mạch trung tâm: Lên đến 9,6 Tbps, đảm bảo hiệu năng vượt trội.
- Công suất mỗi khe cắm:
- 480 Gbps trên C9404R
- 480 Gbps trên C9407R
- 480 Gbps trên C9410R
- Tốc độ chuyển tiếp: 3 Bpps cho cả IPv4 và IPv6.
- Hỗ trợ 64.000 địa chỉ MAC, giúp mở rộng hệ thống mạng dễ dàng.
Khả năng lưu trữ và bộ nhớ cao
- 16 GB DRAM và 10 GB Flash, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh.
- Hỗ trợ 960 GB SSD, giúp lưu trữ dữ liệu lớn hiệu quả.
- Hỗ trợ lên đến 4096 VLAN IDs và 1000 Switched Virtual Interfaces (SVIs).
Tính năng bảo mật và quản lý mạng tiên tiến
- Bảo mật cao cấp với MACsec-256, giúp mã hóa dữ liệu an toàn.
- Hỗ trợ các giao thức bảo mật CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO.
- QoS Hardware Entries: Lên đến 16.000, đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng.
Quản lý mạng thông minh và tự động hóa
- Hỗ trợ các giao thức tiên tiến: BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, OSPF.
- Tích hợp các công nghệ tự động hóa:
- Netconf, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP.
- GuestShell hỗ trợ lập trình On-Box Python.
- Tính năng giám sát và quản lý mạng:
- Model-driven telemetry giúp theo dõi hiệu suất.
- Hỗ trợ NetFlow, SPAN, RSPAN.
Điều kiện môi trường và độ bền cao
- Nhiệt độ hoạt động:
- -5°C đến 45°C ở độ cao 1.800 m.
- -5°C đến 40°C ở độ cao 3.000 m.
- Độ ẩm: 10% – 95% không ngưng tụ.
- MTBF (Mean Time Between Failures): 304.315 giờ, đảm bảo độ bền cao.
Lợi ích khi sử dụng Cisco C9400X-SUP-2XL
- Hiệu suất cao: Công suất chuyển mạch mạnh mẽ lên đến 9,6 Tbps.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ 256.000 tuyến IPv4/IPv6.
- Bảo mật tiên tiến: Hỗ trợ MACsec-256 và các tính năng bảo mật cao cấp.
- Quản lý và tự động hóa thông minh: Tích hợp nhiều công nghệ hiện đại giúp tối ưu hóa hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9400X-SUP-2XL
Product number |
C9400X-SUP-2XL= |
Performance and Scalability features |
|
Centralized wired capacity |
Up to 9.6 Tbps |
Per-slot switching Capacity |
● 480 Gbps – C9404R |
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
Up to 256,000 |
FNF entries (v4/v6) |
Up to 384,000/192,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
10 GB |
VLAN IDs |
4096 |
PVST Instances |
300 |
SSD capacity |
960 GB |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1,000 |
Jumbo frame |
9216 bytes |
Forwarding rate |
3 Bpps for IPv4 and IPv6 |
IPv4 routing entries |
Up to 256,000 |
IPv6 routing entries |
Up to 256,000 |
Multicast routes |
Layer 2 up to 32,000 |
QoS hardware entries |
Up to 16,000 |
Security ACL hardware entries |
Up to 16,000 |
Packet buffer |
108 MB |
Dimensions, Weight, Acoustic, and MTBF Details |
|
Physical specifications |
(H x W x D): 1.6 x 14.92 x 14.57 in. |
Operating temperature |
● 23° to 113°F (-5° to +45°C), up to 1800 m |
Storage temperature |
40° to 158°F (-40° to 70°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing |
10 to 95 percent, noncondensing |
Altitude |
-60 to 3000m |
MTBF |
304,315 hours |
Cisco Catalyst 9400 Supervisor Engine Bandwidth per Slot for Different Chassis
Supervisor Engine |
Cisco Catalyst C9404R chassis |
Cisco Catalyst C9407R chassis |
Cisco Catalyst 9410R chassis |
Supervisor Engine-2XL |
480 Gbps per slot |
480 Gbps per slot |
480 Gbps per slot |
Network Essentials and Advantage Package Features
Features |
Network Essentials |
Network Advantage |
Switch fundamentals |
✓ |
✓ |
Advanced switch capabilities and scale |
✗ |
✓ |
Network segmentation |
✗ |
✓ |
Automation |
✓ |
✓ |
Telemetry and visibility |
✓ |
✓ |
High availability and resiliency |
✗ |
✓ |
IoT integration |
✗ |
✓ |
Security |
✗ |
|
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.