Cisco C9400-SUP-1XL
- Hiệu suất vượt trội
- Quản lý và mở rộng khả năng
- Tính năng quản lý và bảo mật cao
- Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ
- Hỗ trợ tính năng dự phòng N+1
Description
Cisco C9400-SUP-1XL là mô-đun giám sát cao cấp thuộc dòng Catalyst 9400 Series, được thiết kế dành riêng cho các dòng switch Cisco Catalyst C9404R, C9407R, và C9410R. Mô-đun này cung cấp hiệu suất và khả năng mở rộng vượt trội, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ và khả năng quản lý tối ưu cho các hệ thống mạng doanh nghiệp quy mô lớn.

Các tính năng nổi bật của Cisco C9400-SUP-1XL:
Hiệu suất vượt trội:
- Mô-đun Cisco C9400-SUP-1XL cung cấp công suất chuyển mạch lên đến 240 Gbps đối với Catalyst C9404R, 120 Gbps với Catalyst C9407R và 80 Gbps với Catalyst C9410R. Điều này giúp đảm bảo lưu lượng dữ liệu được chuyển giao một cách mượt mà và không gặp phải tắc nghẽn.
Quản lý và mở rộng khả năng:
- Tổng số địa chỉ MAC: Cisco C9400-SUP-1XL hỗ trợ lên đến 64,000 địa chỉ MAC, phù hợp với các doanh nghiệp yêu cầu quản lý số lượng lớn thiết bị kết nối.
- Tổng số mục nhập IPv4: Mô-đun này hỗ trợ lên đến 144,000 mục nhập IPv4 (bao gồm cả ARP và các tuyến đã học được), giúp nâng cao khả năng mở rộng mạng và quản lý các kết nối phức tạp.
- Tổng số mục nhập IPv6: Hỗ trợ lên đến 56,000 mục nhập IPv6, giúp hỗ trợ các hệ thống mạng yêu cầu khả năng xử lý lưu lượng IPv6 ngày càng tăng.
- Tính năng Jumbo Frame: Cisco C9400-SUP-1XL hỗ trợ Jumbo Frame lên đến 9198 bytes, giúp truyền tải dữ liệu lớn mà không làm giảm hiệu suất.
Tính năng quản lý và bảo mật cao:
- QoS (Quality of Service): Hỗ trợ 18,000 mục nhập phần cứng QoS, giúp đảm bảo việc phân phối băng thông công bằng và tối ưu cho các ứng dụng khác nhau trong mạng.
- ACL (Access Control List): Hỗ trợ 18,000 mục nhập ACL phần cứng, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa và các truy cập không mong muốn.
Cisco C9400-SUP-1XL - Multicast routes: Hỗ trợ 16,000 tuyến multicast cho Layer 2 và 32,000 tuyến multicast cho Layer 3, mang lại khả năng quản lý lưu lượng multicast hiệu quả.
Khả năng lưu trữ và bộ nhớ mạnh mẽ:
- DRAM: Cisco C9400-SUP-1XL được trang bị 16 GB DRAM, giúp nâng cao hiệu suất xử lý và khả năng xử lý dữ liệu.
- Flash: Với 10 GB Flash, mô-đun này cung cấp bộ nhớ lưu trữ mạnh mẽ cho các ứng dụng và dịch vụ mạng.
- SSD: 960 GB SSD giúp tăng cường hiệu suất lưu trữ và giảm thiểu độ trễ khi truy xuất dữ liệu.
Tính năng dự phòng cao:
Mô-đun giám sát này hỗ trợ tính năng dự phòng N+1, giúp đảm bảo hệ thống mạng hoạt động liên tục và ổn định ngay cả khi có sự cố với mô-đun giám sát chính.
Lợi ích của Cisco C9400-SUP-1XL:
- Hiệu suất và mở rộng mạnh mẽ: Với khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và hỗ trợ số lượng kết nối lớn, mô-đun này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp có mạng quy mô lớn và yêu cầu hiệu suất cao.
- Bảo mật và quản lý linh hoạt: Tính năng ACL và QoS giúp đảm bảo an toàn và tối ưu băng thông cho các ứng dụng khác nhau trong môi trường mạng.
- Dễ dàng mở rộng và nâng cấp: Cisco C9400-SUP-1XL có thể hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc mở rộng mạng mà không gặp phải vấn đề tắc nghẽn lưu lượng hay giới hạn băng thông.
- Khả năng dự phòng cao: Tính năng dự phòng N+1 giúp duy trì tính liên tục trong hoạt động mạng, ngay cả khi có sự cố với mô-đun giám sát.
Cisco C9400-SUP-1XL là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp yêu cầu một mô-đun giám sát có hiệu suất cao, khả năng mở rộng mạnh mẽ và tính bảo mật tối ưu, mang lại sự ổn định và linh hoạt cho hệ thống mạng của bạn.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9400-SUP-1XL
Features |
Performance and scalability |
Supervisor |
Supervisor Engine-1XL |
Centralized wired capacity |
Up to 1.44 Tbps |
Per-slot switching Capacity |
240 Gbps – C9404R |
120 Gbps – C9407R |
|
80 Gbps – C9410R |
|
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000* |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
Up to 144,000*3 |
FNF entries (v4/v6) |
Up to 384,000/192,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
10 GB |
VLAN IDs |
4096 |
SSD capacity |
960 GB |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4,000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Forwarding rate |
● 900 Mpps for IPv4 |
● 782.6 Mpps for IPv6 (@95 byte) |
|
IPv4 routing entries |
Up to 144,000*3 |
IPv6 routing entries |
Up to 56,000* |
Multicast routes |
Layer 2 up to 16,000* |
Layer 3 up to 32,000* |
|
QoS hardware entries |
Up to 18,000 |
Security ACL hardware entries |
Up to 18,000 |
Packet buffer |
96 MB |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.