Cisco C9400-LC-48XS
- Hỗ trợ 48 cổng 10GE SFP+
- Công suất chuyển mạch mỗi khe cắm lên đến 480 Gbps
- Hỗ trợ cả SFP+ và SFP
- Port Aggregation Protocol (PaGP) và Link Aggregation Control Protocol (LACP)
- Hỗ trợ IEEE 802.1AE (MACsec-256)
- Hỗ trợ lên đến 4094 VLANs
- Công suất tối đa 250W
Description
Cisco C9400-LC-48XS là một module chuyển mạch hiệu suất cao của dòng Cisco Catalyst 9400 Series, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng 10 Gigabit Ethernet (SFP+) mạnh mẽ cho các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp yêu cầu tốc độ nhanh, băng thông cao và khả năng mở rộng. Với 48 cổng 10 Gigabit Ethernet (SFP+), Cisco C9400-LC-48XS mang lại giải pháp hoàn hảo cho các hệ thống mạng yêu cầu hiệu suất và bảo mật tối đa.

Các tính năng chính của Cisco C9400-LC-48XS:
Hiệu suất băng thông cao:
- Cisco C9400-LC-48XS hỗ trợ 48 cổng 10GE SFP+, mang lại khả năng kết nối với tốc độ cao và ổn định cho các mạng yêu cầu xử lý băng thông lớn.
- Công suất chuyển mạch mỗi khe cắm lên đến 480 Gbps với oversubscription 1:1, giúp tối ưu hóa băng thông và giảm thiểu độ trễ trong quá trình xử lý dữ liệu.
Khả năng kết nối linh hoạt và dễ dàng mở rộng:
- Cisco C9400-LC-48XS hỗ trợ cả SFP+ và SFP, có thể sử dụng đồng thời trên cùng một module mà không gặp phải các hạn chế, giúp linh hoạt hơn trong việc lựa chọn và triển khai các kết nối mạng.
- Port Aggregation Protocol (PaGP) và Link Aggregation Control Protocol (LACP) giúp tối ưu hóa hiệu suất và cung cấp độ dự phòng cho các kết nối mạng, nâng cao tính ổn định.
Tính năng bảo mật mạnh mẽ:
- Module này hỗ trợ IEEE 802.1AE (MACsec-256), giúp mã hóa dữ liệu giữa các thiết bị và đảm bảo bảo mật cho các kết nối mạng quan trọng.
- Hỗ trợ Layer 2 đến Layer 4 Jumbo Frame lên đến 9216 bytes, giúp tăng hiệu quả truyền tải khi xử lý các gói dữ liệu lớn.
Khả năng mở rộng cao:
- Cisco C9400-LC-48XS hỗ trợ lên đến 4094 VLANs, phù hợp cho các tổ chức và doanh nghiệp có số lượng thiết bị và phân vùng mạng lớn.
- Thiết bị có thể hoạt động trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ hoạt động từ -5°C đến 45°C và có thể hỗ trợ độ cao lên đến 6.000 feet (1.800 m).
Tiết kiệm năng lượng và hiệu suất tối ưu:
- Công suất tối đa của Cisco C9400-LC-48XS là 250W, giúp tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong các môi trường làm việc yêu cầu cao về băng thông và xử lý dữ liệu.
Kích thước và dễ dàng triển khai:
- Kích thước: 1.6 x 14.92 x 14.57 in (4.06 x 37.90 x 37.00 cm), phù hợp với các chassis Cisco Catalyst C9404R, C9407R, và C9410R, giúp triển khai và quản lý thiết bị dễ dàng.
- Với khả năng chiếm một khe cắm trong chassis của dòng Cisco Catalyst 9400 Series, Cisco C9400-LC-48XS là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức và trung tâm dữ liệu yêu cầu khả năng mở rộng và hiệu suất cao.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9400-LC-48XS
Features |
● Supports up to 48 ports of 10GE SFP+ or 48 Ports 1GE SFP |
|||
Supervisor |
Chassis C9404R |
Chassis C9407R |
Chassis C9410R |
|
C9400X-SUP-2XL |
Bandwidth per slot |
480 Gbps |
480 Gbps |
480 Gbps |
Oversubscription |
1:1 |
1:1 |
1:1 |
|
C9400X-SUP-2 |
Bandwidth per slot |
240 Gbps |
240 Gbps |
240 Gbps |
Oversubscription |
2:1 |
2:1 |
2:1 |
|
Product specifications |
||||
Standards |
Gigabit Ethernet: IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3bt, IEEE 802.3at, IEEE 802.3af, IEEE 802.3az, IEEE 802.3bz, IEEE 802.3an, IEEE 802.3an |
|||
EtherChannel technology |
● Gigabit EtherChannel: All 1000 Mbps ports |
|||
Physical dimensions |
● Occupies one slot in Cisco Catalyst 9400 Series switches |
|||
Environmental conditions |
● Operating temperature: 23° to 113°F (-5 to +45°C), up to 6,000 feet (1800 m) 23° to 104°F (-5 to +40°C), up to 10,000 feet (3000 m) Minimum ambient temperature for cold startup is 0°C ● Short-Term Exceptional Conditions: 23° to 131°F (-5 to +55°C), up to 6,000 feet (1800 m) 23° to 122°F (-5 to +50°C), up to 10,000 feet (3000 m) ● Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70°C) |
|||
Safety conditions |
Fiber optic lasers: Class 1 laser products |
|||
Safety certifications |
● UL 60950-1 |
|||
ROHS compliance |
ROHSS |
|||
Power and MTBF information |
||||
Max rated power (W) |
250 |
|||
Rated MTBF (hours) |
- |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.