Cisco ASA5516-FPWR-K9 – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
  • Kiểu dáng (Form factor) 1U, gắn rack 19 inch
  • Bộ nhớ Flash tối thiểu 8 GB
  • Băng thông VPN 3DES/AES tối đa 250 Mbps
  • 1 cổng USB loại A, chuẩn High Speed 2.0

Mô tả

Cisco ASA5516-FPWR-K9 là thiết bị tường lửa thế hệ mới thuộc dòng ASA 5500, được thiết kế nhằm bảo vệ toàn diện hệ thống trước các mối đe dọa an ninh mạng và phần mềm độc hại. Thiết bị này kế thừa các tính năng nổi bật của dòng ASA truyền thống, đồng thời tích hợp dịch vụ bảo mật FirePOWER, mang lại khả năng bảo vệ trước, trong và sau cuộc tấn công mạng.

Tính năng nổi bật của Cisco ASA5516-FPWR-K9

Tính năng bảo mật nổi bật của Cisco ASA5516-FPWR-K9

  • Bảo mật VPN toàn diện: Hỗ trợ VPN site-to-site và truy cập từ xa, cung cấp hiệu suất cao, bảo mật cao và độ sẵn sàng cao – giúp duy trì hoạt động liên tục của doanh nghiệp.

  • Quản lý và kiểm soát ứng dụng chi tiết (AVC): Hỗ trợ hơn 3.000 lớp ứng dụng, cho phép xây dựng chính sách IPS dựa trên mức độ rủi ro, tối ưu hóa hiệu quả phòng thủ.

  • Tích hợp hệ thống phòng chống xâm nhập thế hệ mới (NGIPS): Cung cấp khả năng phát hiện mối đe dọa toàn diện với nhận thức về người dùng, ứng dụng, nội dung và hạ tầng mạng, cho phép phản ứng tự động.

  • Lọc URL theo danh mục và danh tiếng: Cảnh báo và kiểm soát lưu lượng web độc hại với khả năng thực thi chính sách trên hàng trăm triệu URL thuộc hơn 80 danh mục.

  • Advanced Malware Protection (AMP): Phát hiện vi phạm hiệu quả, giảm chi phí sở hữu, giúp phát hiện – phân tích – ngăn chặn phần mềm độc hại và các mối đe dọa nâng cao bị bỏ sót bởi các lớp bảo mật khác.

Khả năng hiển thị mạng vượt trội của Cisco ASA5516-FPWR-K9

ASA5516-FPWR-K9 tích hợp dịch vụ FirePOWER, được quản lý tập trung thông qua Trung tâm Quản lý Cisco FireSIGHT, cung cấp:

  • Tầm nhìn tổng thể về hoạt động trong mạng: người dùng, thiết bị, VM, lỗ hổng, ứng dụng, file và website.

  • Cảnh báo chi tiết dựa trên chỉ báo xâm nhập (IoC), giúp phát hiện sâu các nguy cơ lây nhiễm phần mềm độc hại.

  • Theo dõi hành vi tệp độc hại và xác định nguồn gốc lây lan nhằm rút ngắn thời gian khắc phục.

Công cụ quản lý mạnh mẽ của Cisco ASA5516-FPWR-K9

  • Cisco Security Manager: Quản lý tập trung và có thể mở rộng, bao gồm chính sách, đối tượng, sự kiện, báo cáo và khắc phục sự cố.

  • Cisco ASDM: Giao diện quản lý trực quan (GUI) trên thiết bị, phù hợp cho triển khai quy mô nhỏ.

Với sự kết hợp giữa tường lửa hiệu suất cao, phát hiện mối đe dọa nâng cao và quản lý linh hoạt, Cisco ASA5516-FPWR-K9 là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức cần giải pháp bảo mật thế hệ mới (NGFW) mạnh mẽ và toàn diện

Thông số kỹ thuật của Cisco ASA5516-FPWR-K9 – Thiết bị tường lửa

Kiểu dáng (Form factor) 1U, gắn rack 19 inch
Bộ nhớ Flash tối thiểu 8 GB
Băng thông VPN 3DES/AES tối đa 250 Mbps
Dòng điện đầu ra ổn định 12V @ 3.0A
Số phiên VPN từ xa AnyConnect IKEv2 hoặc VPN không cần client tối đa 300
Số kết nối mới mỗi giây tối đa 20.000
Hiệu suất kiểm tra trạng thái (đa giao thức) 900 Mbps
Mức tỏa nhiệt tối đa 123 BTU/giờ
Cổng USB 2.0 1 cổng USB loại A, chuẩn High Speed 2.0
Số gói xử lý mỗi giây (gói 64 byte) 750.000
Số phiên đồng thời tối đa 250.000
Bộ nhớ 8 GB
Hiệu suất kiểm tra trạng thái tối đa 1.8 Gbps
Cổng quản lý chuyên dụng Có (dùng chung với dịch vụ FirePOWER), tốc độ 10/100/1000 Mbps
Dòng điện đầu ra cực đại 12V @ 5.0A
Cổng serial 1 cổng RJ-45 và 1 Mini USB console
Hiệu suất AVC và NGIPS tối đa 600 Mbps
Dòng điện đầu vào AC (mỗi bộ nguồn) 0.25A
Giao diện I/O tích hợp 8 x cổng Gigabit Ethernet
Số VLAN hỗ trợ 100
Hỗ trợ nguồn điện kép Không hỗ trợ
Khe mở rộng I/O Không có
Nguồn điện Chỉ hỗ trợ AC
Trọng lượng (bao gồm bộ nguồn AC) 3 kg (8 lb)
Số phiên VPN site-to-site và IPsec IKEv1 tối đa 300
Hiệu suất AVC hoặc NGIPS (gói HTTP 440 byte) 300 Mbps
Kích thước (C x R x D) 4.369 x 43.688 x 28.672 cm (1.72 x 17.2 x 11.288 inch)
Độ ồn khi hoạt động 41.6 dBA (thông thường), tối đa 67.2 dBA
Số người dùng Cisco Cloud Web Security tối đa 2.000
Ổ cứng SSD 100 GB mSATA
Hiệu suất tối đa của AVC (Application Visibility and Control) 850 Mbps
Hỗ trợ chế độ dự phòng (High Availability) Active/Active và Active/Standby