Cisco ASA5516-FPWR-BUN – Thiết bị tường lửa
-
Cổng tích hợp: 8 x 1GE
-
Cổng quản lý riêng biệt: Có (chia sẻ với FirePOWER Services), 10/100/1000 Mbps
-
Cổng serial: 1 RJ-45 và 1 mini USB console
-
Cổng USB: 1 x USB 2.0 (type A)
-
Bộ nhớ RAM: 8 GB
-
Flash hệ thống: 8 GB
-
Ổ cứng SSD: 100 GB mSATA
-
Kiến trúc hệ thống: Multibus Architecture
Description
Cisco ASA5516-FPWR-BUN là giải pháp bảo mật toàn diện dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, tích hợp giữa nền tảng tường lửa ASA nổi tiếng và công nghệ FirePOWER tiên tiến của Cisco. Thiết bị mang lại khả năng phát hiện mối đe dọa vượt trội, kiểm soát ứng dụng mạnh mẽ và hiệu suất xử lý cao, giúp doanh nghiệp bảo vệ hệ thống mạng một cách hiệu quả và linh hoạt.
-
Thông lượng kiểm soát ứng dụng (AVC): 850 Mbps
-
Thông lượng AVC + IPS: 450 Mbps
-
Thông lượng kiểm tra trạng thái (Stateful Inspection): Tối đa: 1.8 Gbps, Đa giao thức: 900 Mbps
-
Thông lượng VPN (3DES/AES): 250 Mbps
-
Kết nối đồng thời tối đa: 250.000
-
Kết nối mới mỗi giây: 20.000
-
Số lượng người dùng/nút mạng: Không giới hạn
-
Kết nối VPN site-to-site IPsec: Tối đa 300
-
Kết nối VPN Cisco AnyConnect: Tối đa 300 người dùng đồng thời
Thông số kỹ thuật của Cisco ASA5516-FPWR-BUN – Thiết bị tường lửa
Model | ASA5516-FPWR-BUN |
Capabilities and Capacities | |
Throughput: Application Control (AVC) | 850 Mbps |
Throughput: Application Control (AVC) and IPS | 450 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 250,000 |
Maximum New Connections per second | 20,000 |
Supported applications | More than 3,000 |
URL categories | 80+ |
Number of URLs categorized | More than 280 million |
Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting | Multi-device Cisco Security Manager (CSM) and Cisco Firepower Management Center |
On-Device Management | ASDM (version 7.3 or higher required) |
Features and Capacities | |
Stateful inspection throughput (maximum) | 1.8 Gbps |
Stateful inspection throughput (multiprotocol) | 900 Mbps |
Triple Data Encryption Standard/Advanced Encryption Standard (3DES/AES) VPN throughput | 250 Mbps |
Users/nodes | Unlimited |
IPsec site-to-site VPN peers | 300 |
Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN maximum simultaneous connections | 300 |
Virtual interfaces (VLANs) | 100 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 5 |
High availability | Active/Active and Active/Standby |
USB 2.0 ports | USB port type ‘A’, High Speed 2.0 |
Integrated I/O | 8 x 1GE |
Expansion I/O | N/A |
Dedicated management port | Yes (To be shared with FirePOWER Services), 10/100/1000 |
Serial ports | 1 RJ-45 and Mini USB console |
Solid-state drive | 100 GB mSata |
Memory | 8 GB |
System flash | 8 GB |
System bus | Multibus architecture |
Output | |
Steady state | 12V @ 3.0A |
Maximum peak | 12V @ 5.0A |
Maximum heat dissipation | 205 Btu/hr |
Form factor | 1 rack unit (RU), 19-in. rack-mountable |
Dimensions (H x W x D) | 1.72 x 17.2 x 11.288 in. (4.369 x 43.688 x 28.672 cm) |
Weight (with AC power supply) | 8 lb (3 kg) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.