Cisco ASA5508-K9 – Thiết bị tường lửa
- Giao diện: 8 cổng Gigabit Ethernet, 1 cổng quản lý
- Thông lượng kiểm tra trạng thái (đa giao thức): 500 Mbps
- Thông lượng VPN 3DES/AES tối đa: 175 Mbps
- Số lượng kết nối VPN site-to-site IPsec: 100
- Giao diện ảo (VLANs): 50
- Bộ nhớ: 8GB
- Bộ nhớ flash: 8GB
- Nguồn điện (AC hoặc DC): Chỉ AC
- Chiều cao (đơn vị rack): 1RU
- Kích thước (D x H x W): 11.288 inch x 1.72 inch x 17.2 inch
- Trọng lượng đóng gói: 8.77 Kg
Description
Cisco ASA5508-K9 với dịch vụ FirePOWER là tường lửa thế hệ mới (Next-Generation Firewall – NGFW) của Cisco, tích hợp chức năng IPS, cung cấp các dịch vụ bảo mật chuyên sâu nhằm bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa đã biết và nâng cao. Thiết bị này giúp chống lại các cuộc tấn công phần mềm độc hại có chủ đích và liên tục, mang đến sự bảo vệ toàn diện cho doanh nghiệp.
Cisco ASA5508-K9 phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ có số lượng người dùng hạn chế hoặc được triển khai làm firewall cho một VLAN nhỏ. Đây là tường lửa trạng thái cấp doanh nghiệp được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Tính năng nổi bật của Cisco ASA5508-K9
-
Hỗ trợ VPN: Hỗ trợ VPN site-to-site và remote access VPN, đảm bảo truy cập an toàn, hiệu suất cao và tính sẵn sàng liên tục cho doanh nghiệp.
-
Kiểm soát ứng dụng chi tiết (AVC): Hỗ trợ hơn 4.000 lớp ứng dụng, tích hợp chính sách phát hiện mối đe dọa xâm nhập (IPS) để tối ưu hóa hiệu quả bảo mật.
-
Ngăn chặn và giám sát mối đe dọa: Cung cấp khả năng phát hiện và kiểm soát toàn diện đối với người dùng, cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nội dung để nhận diện mối đe dọa nhanh chóng.
-
Lọc URL theo danh mục: Quản lý và kiểm soát lưu lượng web với hơn 80 danh mục URL, giúp thực thi chính sách bảo mật một cách chặt chẽ.
-
Advanced Malware Protection (AMP): Tích hợp công nghệ phát hiện phần mềm độc hại, sandbox, giúp nhận diện, phân tích và ngăn chặn các mối đe dọa mà các lớp bảo mật truyền thống có thể bỏ qua, với tổng chi phí sở hữu thấp và hiệu quả bảo vệ cao.
Cisco ASA5508-K9 với FirePOWER là một giải pháp mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn mạng trước các mối đe dọa ngày càng phức tạp.
Thông số kỹ thuật của Cisco ASA5508-K9 – Thiết bị tường lửa
Thông lượng | |
Kiểm soát Ứng dụng (AVC) | 450 Mbps |
Kiểm soát Ứng dụng (AVC) và IPS | 250 Mbps |
Hiệu suất tối đa | |
Phiên kết nối đồng thời tối đa | 100.000 |
Kết nối mới mỗi giây | 10.000 |
Ứng dụng được hỗ trợ | Hơn 3.000 |
Danh mục URL | Hơn 80 |
Số lượng URL được phân loại | Hơn 280 triệu |
Quản lý và giám sát | |
Cấu hình, ghi nhật ký, giám sát tập trung | Cisco Security Manager (CSM) & Cisco Firepower Management Center |
Quản lý trên thiết bị | ASDM (yêu cầu phiên bản 7.3 trở lên) |
Tính năng và Công suất | |
Thông lượng kiểm tra trạng thái (tối đa) | 1 Gbps |
Thông lượng kiểm tra trạng thái (đa giao thức) | 500 Mbps |
Thông lượng VPN 3DES/AES | 175 Mbps |
Số lượng người dùng/nút | Không giới hạn |
Số lượng kết nối VPN site-to-site IPsec | 100 |
Số kết nối VPN đồng thời tối đa (Cisco AnyConnect Plus/Apex) | 100 |
Số lượng giao diện ảo (VLANs) | 50 |
Số lượng ngữ cảnh bảo mật (đi kèm/tối đa) | 2; 5 |
Khả năng dự phòng cao | Active/Active và Active/Standby |
Tích hợp và Mở rộng | |
Điểm truy cập không dây tích hợp | N/A (xem Cisco AP 702 datasheet) |
Khe mở rộng | N/A |
Khe cắm Flash có thể truy cập bởi người dùng | Không |
Cổng USB 2.0 | Loại ‘A’, tốc độ cao 2.0 |
Giao diện kết nối | |
Cổng mạng tích hợp | 8 x 1GE |
Cổng quản lý chuyên dụng | Có (chia sẻ với dịch vụ FirePOWER), 10/100/1000 |
Cổng serial | 1 RJ-45 và Mini USB console |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Ổ cứng thể rắn (SSD) | 80 GB mSata |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB |
Flash hệ thống | 8 GB |
Bus hệ thống | Kiến trúc Multibus |
Thông số hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40°C (32 đến 104°F) |
Độ ẩm tương đối | 90% không ngưng tụ |
Độ cao | Thiết kế & thử nghiệm từ 0 đến 3.050 m (10.000 ft) |
Độ ồn | 41,6 dBA (điển hình), 67,2 dBA (tối đa) |
Thông số không hoạt động | |
Nhiệt độ | -25 đến 70°C (-13 đến 158°F) |
Độ ẩm tương đối | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Độ cao | Thiết kế & thử nghiệm từ 0 đến 4.572 m (15.000 ft) |
Thông số nguồn điện | |
Điện áp đầu vào AC | Bên ngoài, 90 đến 240 VAC |
Điện áp AC bình thường | 91 đến 240 VAC |
Dòng điện AC | 0.25A |
Tần số AC | 50/60 Hz |
Nguồn điện kép | Không |
Điện áp đầu vào DC (nội địa/quốc tế) | N/A |
Dòng điện DC | N/A |
Công suất đầu ra | |
Trạng thái ổn định | 12V @ 3.0A |
Công suất đỉnh tối đa | 12V @ 5.0A |
Công suất tản nhiệt tối đa | 205 Btu/giờ |
Hình thức và Kích thước | |
Dạng thiết bị | 1U, lắp rack 19 inch |
Kích thước (C x R x S) | 1.72 x 17.2 x 11.288 inch (4.369 x 43.688 x 28.672 cm) |
Trọng lượng (bao gồm nguồn AC) | 8 lb (3 kg) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
You must be logged in to post a review.