Cisco ASA5506W-E-K9 – Thiết bị tường lửa

Liên hệ
  • 8 cổng GE Data, 1 cổng quản lý GE, AC, 3DES/AES
  • Kiểm soát ứng dụng (AVC): 250 Mbps

  • Kiểm soát ứng dụng (AVC) và IPS: 125 Mbps

  • Thông lượng kiểm tra trạng thái (tối đa): 750 Mbps

  • Thông lượng kiểm tra trạng thái (multiprotocol

Mô tả

Cisco ASA5506W-E-K9 là thiết bị tường lửa với dịch vụ FirePOWER, WiFi cho khu vực Châu Âu, 8 cổng GE Data, 1 cổng quản lý GE, AC, 3DES/AES.

Một số đặc điểm nổi bật:

  • Thông lượng:

    • Kiểm soát ứng dụng (AVC): 250 Mbps

    • Kiểm soát ứng dụng (AVC) và IPS: 125 Mbps

    • Thông lượng kiểm tra trạng thái (tối đa): 750 Mbps

    • Thông lượng kiểm tra trạng thái (multiprotocol): 300 Mbps

    • Thông lượng VPN 3DES/AES: 100 Mbps

  • Số lượng người dùng/nút: Không giới hạn

  • Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 1.72 x 7.871 x 9.23 in. (4.369 x 19.992 x 23.444 cm)

  • Trọng lượng (với nguồn AC): 4 lb (1.82 kg)

Thông số kỹ thuật của Cisco ASA5506W-E-K9 – Thiết bị tường lửa

Thông số

Giá trị

Mã sản phẩm

ASA5506W-E-K9

Mô tả sản phẩm

ASA 5506W-E-X với dịch vụ FirePOWER, WiFi cho khu vực Châu Âu, 8 cổng GE Data, 1 cổng quản lý GE, AC, 3DES/AES

Thông lượng: Kiểm soát ứng dụng (AVC)

250 Mbps

Thông lượng: Kiểm soát ứng dụng (AVC) và IPS

125 Mbps

Phiên kết đồng thời tối đa

20,000; 50,000

Kết nối mới mỗi giây

5,000 kết nối mới mỗi giây

Ứng dụng hỗ trợ

Hơn 3,000 ứng dụng

Danh mục URL

Hơn 80 danh mục

Số lượng URL đã phân loại

Hơn 280 triệu URL

Quản lý tập trung, ghi log, giám sát và báo cáo

Cisco Security Manager (CSM) và Cisco Firepower Management Center

Quản lý trực tiếp trên thiết bị

ASDM (phiên bản 7.3 hoặc cao hơn yêu cầu)

Thông lượng kiểm tra trạng thái (Stateful)

750 Mbps

Thông lượng kiểm tra trạng thái (multiprotocol)

300 Mbps

Thông lượng VPN 3DES/AES

100 Mbps

Số người dùng/nút

Không giới hạn

IPsec site-to-site VPN peers

10; 50

Kết nối VPN Cisco AnyConnect Plus/Apex tối đa

50

Cổng giao diện ảo (VLANs)

5; 30

Bối cảnh bảo mật (bao gồm, tối đa)

Không áp dụng

Khả năng sẵn sàng cao

Cần License Security Plus; Active/Standby

Điểm truy cập không dây tích hợp

Wi-Fi Bands a/b/g/n; Thông lượng WiFi tối đa 54 Mbps; chỉ có anten trong; quản lý cục bộ hoặc qua Cisco WLC

Cổng mở rộng

Không áp dụng

Cổng USB 2.0

Cổng USB loại A, tốc độ cao 2.0

Cổng I/O tích hợp

8 x 1 Gigabit Ethernet (GE)

Cổng I/O mở rộng

Không áp dụng

Cổng quản lý chuyên dụng

Có (Chia sẻ với dịch vụ FirePOWER), 10/100/1000

Cổng nối dây

1 cổng RJ-45 và Mini USB console

Ổ cứng thể rắn

50 GB mSata

Bộ nhớ

4 GB

Flash hệ thống

8 GB

Bus hệ thống

Kiến trúc đa bus

Nhiệt độ

32 đến 104°F (0 đến 40 °C)

Độ ẩm tương đối

90% không ngưng tụ

Độ cao

Thiết kế và kiểm tra ở độ cao từ 0 đến 10,000 ft (3048 m)

Tiếng ồn

Không quạt, 0 dBA

Nhiệt độ hoạt động

-13 đến 158ºF (-25 đến 70ºC)

Độ ẩm hoạt động

10% đến 90% không ngưng tụ

Độ cao hoạt động

Thiết kế và kiểm tra ở độ cao từ 0 đến 15,000 ft (4572 m)

Dải điện AC

Ngoài trời, 90 đến 240 volts dòng xoay chiều (VAC)

Điện áp AC bình thường

90 đến 240 VAC

Dòng điện AC

Không áp dụng

Tần số AC

50/60 Hz

Nguồn điện kép

Không có

Điện áp dòng DC trong nước

Không áp dụng

Điện áp dòng DC quốc tế

Không áp dụng

Dòng điện DC

Không áp dụng

Trạng thái ổn định

12V @2.5A

Dòng điện cực đại

12V @5A

Tỏa nhiệt tối đa

103 Btu/giờ

Kiểu dáng

Desktop, có thể gắn rack

Kích thước (Cao x Rộng x Sâu)

1.72 x 7.87 x 9.23 in. (4.369 x 19.992 x 23.444 cm)

Trọng lượng (với nguồn AC)

4 lb (1.82 kg)