AT-063AP 6W – Chiết áp điều chỉnh âm lượng
442,200₫ (giá đã VAT)
- Sản phẩm chính hãng, giá tốt
- Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản dễ dàng lắp đặt
- Kết nối đa dạng các loại tải (6W hoặc ít hơn)
- Phân vùng âm thanh theo khu vực thuận tiện với việc phân chia âm thanh
- Sử dụng đơn giản qua 5 bước điều chỉnh
Mô tả
Thuộc Tính
Thông tin bổ sung
Description
Thông tin khái quát sản phẩm Chiết áp TOA 6W AT-063AP:
- Chiết áp AT-063AP được thiết kế gắn trên tường và sử dụng một biến áp cho phép kết nối các loa (dưới 6W).
- Điều chỉnh âm lượng: có thể điều chỉnh theo 5 bước (0 dB, -6 dB, -12 dB, -18 dB, OFF).
- AT-063AP có cổng kết nối dạng ấn nên dễ dàng kết nối với dây loa.
Thông số kĩ thuật
Công suất vào | 0.5 W – 6 W |
Điều chỉnh âm lượng | 5 bước (0 dB, -6 dB, -12 dB, -18 dB, OFF) |
Cáp tương thích | 600 V cáp cách điện vinyl (cáp Vinyl trong nhà hoặc Vinyl trong nhà chống cháy) Đường kính lõi: φ0.8 – φ1.6 mm |
Cổng kết nối | Kiếu phím ấn |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Thành phần | Phím xoay, khung, bề mặt: Nhựa ABS, màu trắng (RAL 1013 hoặc tương đương) Vỏ: Nhựa ABS, màu đen |
Kích thước | 70 (R) × 120 (C) × 52.4 (S) mm (Ggồm cả khung) 41 (R) × 108 (C) × 52.4 (S) mm (Chỉ có chiết áp) |
Khối lượng | 170 g |
Phụ kiện đi kèm | Mặt ôp x 1, Ốc vít mặt ốp x 2, Ốc vít gắn hộp x 2 |
Mặt ốp tương thích | YP-1AF (Tùy chọn) |
Hộp âm tường | YS-11A (Tùy chọn) |
[button size=”medium” style=”alert” text=”tài liệu AT-063AP 6W” link=”https://vnsup.com/wp-content/uploads/2020/07/110-at-063ap-attenuator-specification.pdf” target=””]
Thông số kỹ thuật của AT-063AP 6W – Chiết áp điều chỉnh âm lượng
Công suất vào | 0.5 W - 6 W |
Điều chỉnh âm lượng | 5 bước (0 dB, -6 dB, -12 dB, -18 dB, OFF) |
Cáp tương thích | 600 V cáp cách điện vinyl (cáp Vinyl trong nhà hoặc Vinyl trong nhà chống cháy) Đường kính lõi: φ0.8 - φ1.6 mm |
Cổng kết nối | Kiếu phím ấn |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Thành phần | Phím xoay, khung, bề mặt: Nhựa ABS, màu trắng (RAL 1013 hoặc tương đương) Vỏ: Nhựa ABS, màu đen |
Kích thước | 70 (R) × 120 (C) × 52.4 (S) mm (Ggồm cả khung) 41 (R) × 108 (C) × 52.4 (S) mm (Chỉ có chiết áp) |
Khối lượng | 170 g |
Phụ kiện đi kèm | Mặt ôp x 1, Ốc vít mặt ốp x 2, Ốc vít gắn hộp x 2 |
Mặt ốp tương thích | YP-1AF (Tùy chọn) |
Hộp âm tường | YS-11A (Tùy chọn) |
Additional information
Thương hiệu |
---|