Fortinet FortiAP 432G (FAP-432G-A) – Bộ thu phát wifi
- Bộ thu phát sóng Wi-Fi 6E
- Cung cấp ba dải tần số với ăng-ten bên trong và 4 luồng dữ liệu
- Hỗ trợ băng tần 6 GHz, OFDMA, một cổng Ethernet 10 Gigabit và cổng Ethernet 1 Gbps hỗ trợ PoE-out.
- Kênh BLE tích hợp có thể được sử dụng cho các đèn hiệu và ứng dụng định vị.
- 8 Anten bên ngoài
Description
Fortinet FortiAP 432G (FAP-432G-A) là bộ thu phát sóng Wi-Fi 6E cấp doanh nghiệp với thiết kế cứng cáp cho cả trong nhà/ngoài trời, AP này cung cấp ba dải tần số với ăng-ten bên trong và 4 luồng dữ liệu. Điểm truy cập này hỗ trợ băng tần 6 GHz, OFDMA, một cổng Ethernet 10 Gigabit và cổng Ethernet 1 Gbps hỗ trợ PoE-out. Kênh BLE tích hợp có thể được sử dụng cho các đèn hiệu và ứng dụng định vị.
Fortinet FAP-432G
- 802.11ax | Tri-Radio 2,4 GHz + 5 GHz + 5 GHz / 6 GHz | 8 Anten bên ngoài
- 4×4 MU-MIMO | Tốc độ lên tới 1148 Mbps + 2402 Mbps + 4804 Mbps
Xem thêm:
Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiAP 432G (FAP-432G-A) – Bộ thu phát wifi
Mã sản phẩm | FAP-432G-A |
---|---|
Hardware | |
Hardware Type | Wi-Fi 6E 4x4 MIMO Outdoor AP |
Number of Radios | 3 + 1 BLE |
Number of Antennas | External: 4x Dual band WiFi + 4x Tri-band WiFi and Scanning + 1x 2.4GHz band BLE/ZigBee |
Antenna Type and Peak Gain | Omni Directional antenna. Dual band: 5.1 dBi for 2.4GHz, 6.4 dBi for 5 GHz Tr-band: 4.9 dBi for 2.4GHz, 5.8 dBi for 5 GHz and 6.0dBi for 6GHz band BLE antenna: 4.7dBi for 2.4GHz |
Maximum Data Rate | Radio 1: up to 1182 Mbps Radio 2: up to 2475 Mbps Radio 3: Up to 4804 Mbps |
Bluetooth Low Energy Radio | Bluetooth scanning and iBeacon advertizement @10 dBm max TX power |
Interfaces | 1x 10GBASE-T/5GBASE-T/2.5GBASE-T/1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-Te RJ45, 1x 10/100/1000 Base-T RJ45, 1x RS-232 RJ45 Serial Port |
MDI/MDIX | Supported |
Power over Ethernet (PoE) | 802.3bt PoE on LAN1/10G PoE port |
Simultaneous SSIDs | Up to 8 per client serving radio (7 if background scanning is enabled) |
Per Radio Client Capacity | Up to 512 clients per radio (Radio1, Radio2, and Radio3) |
Dimensions | |
Length x Width x Height | 9.45 x 9.45 x 2.74 inches (240.0 x 240.0 x 69.6 mm) |
Weight | 7.05 lbs (3.2 kg) |
Package (shipping) Weight | 13.2 lbs (6.0 kg) |
Accessories | |
Mounting Options | Wall and Pole |
Included Accessories | Standard Mounting kit for Ceiling, T-Rail, and Wall |
Environment | |
Power Supply | PIN060-54PR 60W PoE with reset switch shipped with the AP |
Power Consumption (Max) | 41.2 Watts (Including PSE out of 12.9 watts) |
PoE Mode | 802.3af: Low – All Radios Disabled 802.3at: Low – Tx Power 17dBm; Chain 4x4, no PSE out 802.3bt/DC: Full – Tx Power Full; Chain 4x4; PSE out enabled |
Humidity | 5–90% Non-Condensing |
Operating / Storage Temp. | -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) / -58°F to 158°F (-50°C to 70°C) |
Directives | Low Voltage Directive • RoHS |
UL2043 Plenum Material | No |
Mean Time Between Failures | > 10 Years |
IP Rating | IP67 |
Surge Protection Built In | No |
Hit-less PoE Failover | N/A |
Warranty | |
Limited Lifetime Warranty | Yes |