WTU-4800 – Bộ thu không dây UHF
- Có hệ thống nhận double super-heterodyne
- Mạch dao động dạng mạch vòng khóa pha kín PLL
- Thiết kế riêng cho hệ thống không dây UHF
- Bao gồm bộ giảm thiểu – khuếch đại để hạn chế tiếng ồn môi trường
Mô tả
WTU-4800 là mô-đun có hệ thống nhận double super-heterodyne và mạch dao động dạng mạch vòng khóa pha kín PLL, được thiết kế riêng cho hệ thống không dây UHF. Thiết bị bao gồm bộ giảm thiểu – khuếch đại để hạn chế tiếng ồn môi trường.
Thông số kỹ thuật

| Nguồn điện yêu cầu | 7 – 12 V DC |
| Nguồn điện tiêu thụ | 100 mA |
| Tần số tiếp nhận | 576 – 865 MHz (*2), UHF |
| Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
| Độ nhạy tiếp nhận | 80 dB hoặc hơn, Tỷ lệ S/N (ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
| Trở kháng ăng ten ngõ vào | 75 Ω |
| Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian |
| Số kênh | 16 kênh |
| Hệ thống Squelch | Noise SQ |
| Độ nhạy Squelch | 17 dBμV |
| Ngõ ra | 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load) |
| Độ méo âm | 1% hoặc thấp hơn |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 12 kHz, ±3 dB |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
| Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
| Kích thước | 60 (R) × 25 (C) × 139 (S) mm |
| Khối lượng | 130 g |
| Phụ kiện đi kèm | Tô vít nhỏ để thay đổi kênh x1 |
👉 Dưới đây là datasheet (tài liệu) của Bộ thu không dây UHF WTU-4800:
[button size=”medium” style=”alert” text=”Tài liệu Bộ thu không dây UHF WTU-4800” link=”https://vnsup.com/wp-content/uploads/2019/02/1491-wtu-4800-uhf-wireless-tuner-unit-specification.pdf” target=””]
Vui lòng liên hệ 02877798999 để được TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của WTU-4800 – Bộ thu không dây UHF
| Nguồn điện yêu cầu | 7 - 12 V DC |
| Nguồn điện tiêu thụ | 100 mA |
| Tần số tiếp nhận | 576 - 865 MHz (*2), UHF |
| Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
| Độ nhạy tiếp nhận | 80 dB hoặc hơn, Tỷ lệ S/N (ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
| Trở kháng ăng ten ngõ vào | 75 Ω |
| Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian |
| Số kênh | 16 kênh |
| Hệ thống Squelch | Noise SQ |
| Độ nhạy Squelch | 17 dBμV |
| Ngõ ra | 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load) |
| Độ méo âm | 1% hoặc thấp hơn |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 12 kHz, ±3 dB |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
| Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
| Kích thước | 60 (R) × 25 (C) × 139 (S) mm |
| Khối lượng | 130 g |
| Phụ kiện đi kèm | Tô vít nhỏ để thay đổi kênh x1 |
Additional information
| Thương hiệu |
|---|





