WT-4820 – Bộ thu không dây UHF để bàn
- Có 4 băng tần, mỗi băng tần có 16 kênh tần số
- Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian thực
- Màn hình hiển thị LCD
- Chức năng trộn tín hiệu đầu vào tự động
- Chức năng khử nhiễu sóng mang và tạp âm…
- Có chức năng dò kênh và quét tần số
Description
Bộ thu không dây UHF TOA WT-4820 có thể tiếp nhận tối đa hai mô-đun khối thu không dây UHF. Thiết bị có thể được gắn tủ rack với sự hỗ trợ của tai gắn tủ rack (MB-WT3, MB-WT4). Bộ thu hoạt động trên nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL). Màn hình hiển thị LCD. Chức năng trộn tín hiệu đầu vào tự động.
Tính năng sản phẩm
- Khối thu không dây UHF TOA WT-4820 hoạt động trên nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL)
- Có 4 băng tần, mỗi băng tần có 16 kênh tần số
- Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian thực
- Màn hình hiển thị LCD
- Chức năng trộn tín hiệu đầu vào tự động
- Chức năng khử nhiễu sóng mang và tạp âm…
- Có chức năng dò kênh và quét tần số
- Được thiết kế có thể lắp đặt trên tủ 19”(dùng với MB-WT3 hoặc MB WT4)
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện | Nguồn AC (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
Nguồn điện tiêu thụ | 250 mA (12 V DC, khi sử dụng 2 mô đun khối thu) |
Tần số tiếp nhận | 576 – 865 MHz (*3), UHF |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ ra âm thanh trộn | Trộn/Kênh 1 (tùy chọn): -20 dB (*1) (Tối đa +6 dB (*1)), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly -14 dB (*1) (Tối đa +12 dB (*1)), 600 Ω, không cân bằng, loại cổng kết nối XLR-3-32 Kênh 2: -20 dB (*1) (Tối đa +6 dB (*1)), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra ăng ten | 75 Ω, BNC (Gain 0 dB) |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), nguồn |
Tỷ lệ S/N | 102 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra cân bằng) |
Độ méo âm | 1% hoặc ít hơn |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz – 18 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 210 (R) × 44 (C) × 181 (S) mm |
Khối lượng | 770 g (không gồm Mô-đun) |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Ăng ten cần x2, Chân đế cao su x4 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ giá gắn tủ: MB-WT3 (cho tủ rack chứa một thiết bị WT-4820) MB-WT4 (cho tủ rack chứa hai thiết bị WT-4820) |
👉 Dưới đây là datasheet (tài liệu) của Bộ thu không dây UHF để bàn WT-4820:
[button size=”medium” style=”alert” text=”TÀI LIỆU WT-4820″ link=”https://vnsup.com/wp-content/uploads/2019/02/1491-wtu-4800-uhf-wireless-tuner-unit-specification-1.pdf” target=””]
Hướng dẫn sử dụng
Mặt trước và sau của WT-4820
1. Công tắc nguồn điện | 10. Cổng cắm nguồn điện AC-220V |
2. Đèn báo nguồn điện | 11. Móc treo cáp |
3. Điều chỉnh âm lượng cho Micro không dây | 12. Ngõ ra solo 2 |
4. Ốc gắn giữ tấm bảng | 13. Ngõ ra Mix/ solo 1 |
5. Tấm bảng trước | 14. Công tắc chọn Mix/ solo 1 |
6. Đèn báo nhận tín hiệu | 15. Ngõ ra Mix/ solo 1 |
7. Đèn báo tín hiệu ra quá lớn (công suất ampli quá tải) | 16. Cổng vào Mix |
8. Núm vặn đổi kênh | 17. Cổng ra anten A |
9. Cổng cắm anten B | 18. Cổng vào anten A |
Các bước sử dụng
Thực hiện các bước sau với mô-đun khối thu 1. Thực hiện tương tự với mô-đun khối thu 2.
Bước 1: Bật thiết bị
Bước 2: Sử dụng tua vít đi kèm để chọn số kênh
Bước 3: Bật nguồn của micrô không dây.
Bước 4: Điều chỉnh điều khiển âm lượng micrô không dây ở mức phù hợp.
Kết nối
Ví dụ 1:
Ví dụ 2:
Vui lòng liên hệ: 02877798999 để được TNHH Cung Ứng Ngọc Thiên tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của WT-4820 – Bộ thu không dây UHF để bàn
Nguồn điện | Nguồn AC (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
Nguồn điện tiêu thụ | 250 mA (12 V DC, khi sử dụng 2 mô đun khối thu) |
Tần số tiếp nhận | 576 - 865 MHz (*3), UHF |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ ra âm thanh trộn | Trộn/Kênh 1 (tùy chọn): -20 dB (*1) (Tối đa +6 dB (*1)), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly -14 dB (*1) (Tối đa +12 dB (*1)), 600 Ω, không cân bằng, loại cổng kết nối XLR-3-32 Kênh 2: -20 dB (*1) (Tối đa +6 dB (*1)), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra ăng ten | 75 Ω, BNC (Gain 0 dB) |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), nguồn |
Tỷ lệ S/N | 102 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra cân bằng) |
Độ méo âm | 1% hoặc ít hơn |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 18 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 210 (R) × 44 (C) × 181 (S) mm |
Khối lượng | 770 g (không gồm Mô-đun) |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Ăng ten cần x2, Chân đế cao su x4 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ giá gắn tủ: MB-WT3 (cho tủ rack chứa một thiết bị WT-4820) MB-WT4 (cho tủ rack chứa hai thiết bị WT-4820) |
Additional information
Thương hiệu |
---|