Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Fortinet FortiAP 223E (FAP-223E) – Bộ phát wifi

Mã: FAP-223E Danh mục: , Thẻ:

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Phát wifi không dây trong nhà
  • Radio kép (802.11 b/g/n và 802.11 a/n/ac Wave 2, 2×2 MU-MIMO)
  • Bao gồm ăng-ten bên ngoài
  • 1 x 10/100/1000 RJ45 cổng BT/BLE.
  • Bao gồm bộ giá treo trần/tường.
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Fortinet FortiAP 223E (FAP-223E) – Bộ phát wifi

FortiNet FortiAP 223E (FAP-223E) là Bộ phát wifi không dây trong nhà, Radio kép (802.11 b/g/n và 802.11 a/n/ac Wave 2, 2×2 MU-MIMO), bao gồm ăng-ten bên ngoài, 1 x 10/100/1000 RJ45 cổng BT/BLE. Bao gồm bộ giá treo trần/tường.

Xem thêm: fortiap-series-datasheet

(99 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của Fortinet FortiAP 223E (FAP-223E) – Bộ phát wifi

Mã sản phẩm FAP-223E
Hardware
Hardware Type Indoor
Number of Radios 2
Number of Antennas 4 RP-SMA External
Peak Antenna Gain 4 dBi for 2.4 GHz, 5 dBi for 5 GHz
Frequency Bands (GHz) 2.400–2.4835, 5.150–5.250, 5.250–5.350, 5.470–5.725, 5.725–5.850
Frequency of Radio 1 2.4 GHz b/g/n (2x2:2 stream) 20/40 MHz (256 QAM)
Frequency of Radio 2 5 GHz a/n/ac (2x2:2 stream) 20/40/80 MHz (256 QAM)
Maximum Data Rate Radio 1: up to 400 Mbps
Radio 2: up to 867 Mbps
Ethernet Ports 1x GE RJ45
USB Port 1x Type A
Serial Console Port -
Power over Ethernet (PoE) IEEE 802.3af
Simultaneous SSIDs 16 (14 if background scanning enabled)
EAP Type(s) EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST
User/Device Authentication WPA™ and WPA2™ with 802.1x or Preshared key, WEP and Web Captive Portal, MAC blacklist & whitelist
Maximum Tx Power 25 dBm (316 mW) @ 2.4 GHz*
23 dBm (200 mW) @ 5 GHz
Physical Security Kensington Lock
IEEE Specifications 802.11a, 802.11b, 802.11d, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.1x, 802.11ac, 802.3af, 802.3az
FortiPresence Capable Yes
Wireless Mesh Capable Yes
Per Radio Client Capacity Up to 512
Advanced 802.11 Features
802.11ac Wave 2 MU-MIMO Yes
Transmit Beam Forming (TxBF) Yes
Low-Density Parity Check (LDPC) Encoding Yes
Maximum Likelihood Demodulation (MLD) Yes
Maximum Ratio Combining (MRC) Yes
802.11ac 20/40/80 MHz Channel Yes
A-MPDU and A-MSDU Packet Aggregation Yes
MIMO Power Save Yes
Short Guard Interval Yes
WME Multimedia Extensions Yes
Wireless Monitoring Capabilities
Frequencies Scanned 2.4 and 5 GHz
Background Scan with Client Access on 2.4 and 5 GHz Yes
Full-time Scan as Dedicated Monitor Yes
Full-time Scan with Client Access on 5G GHz No in AP mode
Dimensions
Diameter x Height 6.3 x 1.85 inches (160 x 47 mm)
Weight 1.1 lb (0.5 kg)
Package (shipping) Weight 5.3 lb (2.4 kg)
Mounting Options Ceiling, T-Rail and wall
Included Accessories Ceiling, T-Rail and Wall mount kit and 8 dipole antennas (AC power adapter sold seperately)
Environment
Power Supply Adapter Input: 100–240V, 50/60Hz, 0.9A
Maximum Output: 12V DC, 3A
Power Consumption (Avg.) 10.25 W
Power Consumption (Max.) 12.36 W
Humidity 5–90% non condensing
Operating Temperature -4–122°F (-20–50°C)
Storage Temperature -40–158°F (-40–70°C)
Directives Low Voltage Directive • RoHS
UL2043 Plenum Material Yes
Mean Time Between Failures >30 Years
Certifications
WiFi Alliance Certified Yes
DFS Certified for Europe Yes
Hotspot 2.0 Certified Yes