Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Bộ phát Wifi Cisco CW9166I-ROW

Mã: Cisco CW9166I-ROW Danh mục: , Thẻ: ,

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Chuẩn 802.11ax tốc độ: 7,78 Gbps.
  • Băng tần 2.4Ghz: 1,5 Gbps 4×4 MIMO.
  • Băng tần 5Ghz: 3,4 Gbps 4×4 MU-MIMO.
  • Băng tần 6Ghz: 7,78 Gbps MU-MIMO.
  • Hỗ trợ 1200 thiết bị hoạt động.
  • 1 cổng 100M/1000M/2.5G/5G Multigigabit Ethernet (RJ-45).
  • Cấp nguồn bằng: PoE 802.3af/at hoặc DC 54V.
  • Công nghệ: WPA3, MU-MIMO, OFDMA, BSS coloring, CleanAir Pro.
  • Ăng ten bên trong đa hướng.
  • DRAM 2048 MB, Flash 1024 MB
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Bộ phát Wifi Cisco CW9166I-ROW

Cisco CW9166I-ROW là bộ phát wifi 6E trong nhà có ăng-ten bên trong. Các cổng của nó bao gồm: 1x Ethernet đa gigabit 100M/1000M/2.5G/5G (RJ-45). Ngoài ra, nó có 4×4 uplink/downlink MU-MIMO with 4 spatial streams (2.4 GHz, 5 GHz & 6 GHz) và ROW regulatory domain.

Xem thêm: Cisco Catalyst 9166 Series Access Points Data Sheet

Tính năng bộ phát Wifi Cisco CW9166I-ROW

Mặt trên Cisco CW9166I-ROW
Mặt trên Cisco CW9166I-ROW
  • Thiết bị có kết nối không dây tốc độ nhanh và độ trễ thấp, phạm vi phủ sóng rộng và tốc độ truyền tải dữ liệu cao
  • Bảo mật wifi 3 lớp với tính năng WPA3 và mã hóa AES mới nhất hiện nay.
  • Hỗ trợ băng thông 160MHz trên đường truyền 6GHz, giúp wifi sẽ có khả năng truyền dẫn dữ liệu nhanh hơn và ổn định hơn.
  • Sử dụng công nghệ OFDMA cho phép CW9166I-ROW xử lý đồng thời nhiều thiết bị cùng lúc trên một kênh, bất kể chúng đang truy cập internet hay truyền dự liệu trong nội bộ hoặc thực hiện các tác vụ khác.
  • Công nghệ MU-MIMO giúp Wifi gửi dữ liệu đến nhiều thiết bị khác nhau cùng một lúc trên cùng một kênh không dây. Giúp cải thiện hiệu suất mạng và giảm độ trễ cho các thiết bị kết nối.
  • Áp dụng phương pháp điều chế tín hiệu 1024-QAM tăng 25% dung lượng truyền dữ liệu so với phương pháp 256 QAM.
  • Lọc nhiễu CleanAir Pro để phát hiện và phân loại các nguồn nhiễu tần số không dây trong các dải tần 2.4GHz, 5GHz và 6GHz. Đảm bảo wifi hoạt động ổn định và có hiệu suất tốt hơn.
  • Bộ phát WiFi 6E cung cấp tốc độ tổng lên đến 7,78 Gbps ở 3 băng tần 6GHz, 5Ghz và 2.4Ghz (4×4 MU-MIMO).
  • 1 Cổng RJ45 tốc độ 100M/1000M/2.5G/5G, cho phép nhận nguồn PoE 802.3at/802.3af.
  • Bộ phát wifi tạo ra một mạng không dây đáng tin cậy và an toàn hơn, với thông lượng cao hơn, dung lượng lớn hơn và ít nhiễu thiết bị hơn.
  • Khả năng tương thích ngược với các thiết bị của người dùng hỗ trợ các chuẩn Wi-Fi 6E, WiFi6 và Wi-Fi 5 hoặc cũ hơn.
  • Kỹ thuật BSS coloring tối ưu hóa việc sử dụng không gian tần số (spatial reuse), cho phép truyền và gửi nhiều đồng thời hơn trong mạng Wi-Fi mà không làm giảm hiệu suất hoặc tạo ra xung đột không cần thiết.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Email: info@vnsup.com

(1 bình chọn)
Thương hiệu

Thiết bị mạng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ phát Wifi Cisco CW9166I-ROW”

Thông số kỹ thuật của Bộ phát Wifi Cisco CW9166I-ROW

Model

CW9166I-ROW

Software

-  Cisco IOS ® XE Software Release 17.9.1 or later

Supported wireless LAN controllers

-  Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (physical or virtual)

802.11n version 2.0 (and related) capabilities

-  4x4 MIMO with four spatial streams
-  Maximal Ratio Combining (MRC)
-  802.11n and 802.11a/g
-  20- and 40-MHz channels
-  PHY data rates up to 1.5 Gbps (40 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)
-  Packet aggregation: Aggregate MAC Protocol Data Unit (A-MPDU) (transmit and receive), Aggregate MAC Service Data Unit (A-MSDU) (transmit and receive)
-  802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS)
-  Cyclic Shift Diversity (CSD) support

802.11ac

-  4x4 downlink MU-MIMO with four spatial streams
-  MRC
-  802.11ac beamforming
-  20-, 40-, 80-, and 160-MHz channels
-  PHY data rates up to 3.4 Gbps (Dual 4x4 80+80 MHz on 5-GHz)
-  Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)
-  802.11 DFS
-  CSD support
-  Wi-Fi Protected Access (WPA) 3 support

802.11ax

-  1024 QAM
-  4x4 uplink/downlink MU-MIMO with four spatial streams (2.4 GHz, 5 GHz and 6 GHz)
-  Uplink/downlink OFDMA
-  TWT
-  BSS coloring
-  MRC
-  802.11ax beamforming
-  20-, 40-, 80-, and 160-MHz channels (6-GHz)
-  20-, 40-, 80-, and 80+80-MHz channels (5-GHz)
-  20-MHz channels (2.4-GHz)
-  PHY data rates up to 7.78 Gbps (4x4 160 MHz on 6 GHz, 4x4 80 MHz on 5 GHz, and 4x4 20 MHz on 2.4 GHz)
-  Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)
-  802.11 DFS
-  CSD support
-  WPA3 support

Integrated antenna

-  2.4 GHz: Peak gain 3 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
-  5 GHz: Peak gain 5 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
-  5 GHz (XOR): Peak gain 5 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
-  6 GHz: Peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth

Interfaces

-  Catalyst 9166 Series: 1x 100M/1000M/2.5G/5G Multigigabit Ethernet (RJ-45)
-  Management console port (RJ-45)
-  USB 2.0 at 4.5W

Indicators

-  Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors

Dimensions (W x L x H)

-  Access point (without mounting brackets): 241.3 x 241.3 x 56.9 mm)

Weight

-  1.60 kg

Input power requirements

-  802.3bt, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE ®), 802.3at Power over Ethernet Plus (PoE+)
-  Cisco power injectors: AIR-PWRINJ7=, AIR-PWRINJ6=, MA-INJ-6
-  802.3af PoE (only for configuration staging, all radios off)
-  DC power input (54V)

PoE power consumption

2.4-GHz radio

5-GHz radio

6-GHz radio (LPI)

Link speed

USB

Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

802.3bt (UPOE)

4x4

4x4

4x4

5 Gbps

Y (4.5W)

30.5.W

802.3at (PoE+)

4x4

4x4

4x4

5 Gbps

N

25.5 W

802.3af (PoE)

1Gbps

N

14.0 W

DC power

4x4

4x4

4x4

5Gbps

Y(4.5W)

-

Environmental

-  Nonoperating (storage) temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)
-  Nonoperating (storage) altitude test: 25?C (77°F) at 15,000 ft (4600 m)
-  Operating temperature: 32° to 122°F (0° to 50°C)
-  Operating humidity: 10% to 90% (noncondensing)
-  Operating altitude test: 40°C (104°F) at 9843 ft (3000 m)

System memory

-  2048 MB DRAM
-  1024 MB flash

Available transmit power settings

2.4 GHz

-  23 dBm (200 mW)

-  -4 dBm (0.39 mW)

5 GHz

-  23 dBm (200 mW)

-  -4 dBm (0.39 mW)

6 GHz

-  23 dBm (200 mW)

-  -4 dBm (0.39 mW)

Certifications

-  Wi-Fi Alliance: Wi-Fi 6 (R2), Wi-Fi 6E, WPA3-R3, WPA3-Suite B, Enhanced Open Security
-  Bluetooth SIG: Bluetooth Low Energy