Cisco CW9162I-ROW – Bộ phát Wifi
- Chuẩn 802.11ax tốc độ: 3,9 Gbps.
- Băng tần 2.4Ghz: 444,4 Mbps 2×2 MIMO.
- Băng tần 5Ghz: 3,4 Gbps 2×2 MU-MIMO.
- Băng tần 6Ghz: 3,9 Gbps 2×2 MU-MIMO.
- Hỗ trợ 1200 thiết bị hoạt động.
- 1 cổng 100M/1000M/2.5G Multigigabit Ethernet (RJ-45).
- Cấp nguồn bằng: PoE 802.3af/at hoặc DC 30W.
- Công nghệ: WPA3, MU-MIMO, OFDMA, BSS coloring, CleanAir Pro.
- Ăng ten bên trong đa hướng.
- DRAM 2048 MB, Flash 1024 MB
Description
Cisco CW9162I-ROW là bộ phát Wifi 6E hỗ trợ 3 băng tần 2,4Ghz/ 5Ghz/ 6Ghz 2×2 MU-MIMO, tốc độ tổng hợp 3,9Gbps, phù hợp cho mật độ truy cập vừa và nhỏ. Thiết bị được thiết kế để tương thích với các thiết bị hỗ trợ băng tần 6Ghz, nhưng cũng đáp ứng thiết bị có các chuẩn wifi thấp hơn.
Wifi Cisco CW9162I-ROW có ba đài phát 2×2 và cung cấp nhiều tính năng tiên tiến WPA3, OFDMA, MU-MIMO, điều chế tín hiệu 1024-QAM, lọc nhiễu CleanAir Pro ..vv cung cấp băng thông lớn và tốc độ truy cập nhanh. Thiết bị được ứng dụng trong các trường hợp cần băng thông cao, độ trễ thấp như Livestream, Video Call, hội nghị trực tuyến, video 4k hoặc 8k…
Xem thêm: Cisco Catalyst 9162 Series Access Points Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco CW9162I-ROW
- Chuẩn 802.11ax tốc độ: 3,9 Gbps.
- Băng tần 2.4Ghz: 444,4 Mbps 2×2 MIMO.
- Băng tần 5Ghz: 3,4 Gbps 2×2 MU-MIMO.
- Băng tần 6Ghz: 3,9 Gbps 2×2 MU-MIMO.
- Hỗ trợ 1200 thiết bị hoạt động.
- 1 cổng 100M/1000M/2.5G Multigigabit Ethernet (RJ-45).
- Cấp nguồn bằng: PoE 802.3af/at hoặc DC 30W.
- Công nghệ: WPA3, MU-MIMO, OFDMA, BSS coloring, CleanAir Pro.
- Ăng ten bên trong đa hướng.
- DRAM 2048 MB, Flash 1024 MB
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco CW9162I-ROW – Bộ phát Wifi
Part numbers |
CW9162I-ROW (Rest Of World) |
Software |
Cisco IOS XE Software Release 17.9.2/17.10.1 or later |
Supported wireless controllers |
Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (physical or virtual) |
802.11n version 2.0 (and related) capabilities |
- 2x2 MIMO with two spatial streams |
802.11ac |
- 2x2 downlink MU-MIMO with two spatial streams |
802.11ax |
- 2x2 uplink/downlink MU-MIMO with two spatial streams (6 GHz) |
Integrated antenna |
- 2.4 GHz: Peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth |
Interfaces |
- 1x 100M/1000M/2.5G Multigigabit Ethernet (RJ-45) port |
Indicators |
- Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Dimensions (W x L x H) |
- Access point (without mounting brackets): |
Weight |
- 2.05 lb. (0.93 kg) |
Input power requirements |
- 802.3bt, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE), 802.3at Power over Ethernet Plus (PoE+) |
Environmental |
- Nonoperating (storage) temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C) |
System memory |
- 2048 MB DRAM |
Available transmit power settings |
2.4 GHz: - 20 dBm (100 mW) 5 GHz: - 20 dBm (100 mW) 6 GHz: - 20 dBm (100 mW) |
Compliance standards |
- Safety: ◦ EN 60950-1 / EN 62368-1 Ed.3 ◦ UL 60950-1 / UL62368-1 3rd ◦ CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 / CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1 3rd ◦ AS/NZS60950.1 / AS/NZS62368.1 Ed.3 ◦ UL 2043 ◦ Class III equipment - Emissions: ◦ EN 55032:2015/A11:2020 ◦ EN IEC 61000-3-2:2019/A1:2021 ◦ EN61000-3-3:2013+A1:2019 ◦ AS/NZS CISPR32: 2015+AMD1:2020 ◦ 47 CFR FCC Part 15B ◦ ICES-003 (Issue 7, Class B) ◦ VCCI-CISPR 32:2016 ◦ CNS 13438:2006 (95) ◦ KS C 9832:2019 - Immunity: ◦ KS C 9835:2019 - Emissions and immunity: ◦ EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) ◦ QCVN 112:2017/BTTTT ◦ KS X 3124:2020 ◦ KS X 3126:2020 ◦ EN 61000-6-1: 2019 - Radio: ◦ EN 301 893 (v2.1.1) ◦ EN 303 687 (v0.0.14, draft) ◦ AS/NZS 4268 (rev. 2017) ◦ 47 CFR FCC Part 15C, 15.247, 15.407 ◦ RSP-100 ◦ RSS-GEN ◦ RSS-247 ◦ LP002 ◦ Japan Std. 66, and Std. 71 - RF safety: ◦ EN 62311:2020 ◦ AS/NZS 2772.2 (rev. 2016) ◦ 47 CFR Part 2.1091 ◦ RSS-102 ◦ IEEE standards: ◦ IEEE 802.3 ◦ IEEE 802.3ab ◦ IEEE 802.3af/at/bt ◦ IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax ◦ IEEE 802.11h, 802.11d - Security: ◦ WPA2-Enterprise with 802.1X ◦ WPA3-Personal, WPA3-Enterprise ◦ WPA3-Enhanced Open (OWE) ◦ Advanced Encryption Standard (AES) - Extensible Authentication Protocol (EAP) types: ◦ EAP-Tunneled TLS (TTLS) or Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol (MSCHAP) v2 ◦ Protected EAP (PEAP) v0 or EAP-MSCHAP v2 ◦ EAP-Flexible Authentication via Secure Tunneling (EAP-FAST) ◦ PEAP v1 or EAP-Generic Token Card (GTC) ◦ EAP-Subscriber Identity Module (SIM) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
You must be logged in to post a review.