Cisco C9124AXI-ROW – Bộ phát Wifi
- Điểm truy cập Cisco Catalyst 9124AX Series
- Wi-Fi 6 (802.11ax)
- 4×4:4 ở cả MU-MIMO uplink/downlink 2,4 GHz và 5 GHz với bốn luồng không gian
- Treo ngoài trời
- Ăng-ten đa hướng bên trong
- Miền quy định ROW
Description
Cisco C9124AXI-ROW là bộ phát Wi-Fi 6 (802.11ax) lắp đặt ngoài trời, với ăng ten bên trong, sử dụng công nghệ 4×4 MU-MIMO, được thiết kế để hoạt động trên 2 dải băng tần 2.4Ghz/5Ghz, cung cấp trải nghiệm liền mạch cùng hiệu suất vượt trội và phạm vi phủ sóng rộng.
Xem thêm: Cisco Catalyst 9124AX Series Access Points Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco C9124AXI-ROW
C9124AXI-ROW được trang bị 1 cổng 1G SFP hỗ trợ đầu ra PoE và 1 cổng 2.5G uplink, sử dụng kiến trúc mạng Cisco DNA, với thiết kế mạnh mẽ có thể hoạt động hiệu quả ở môi trường ngoài trời với điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất về mạng không dây của người dùng cả ở hiện tại lẫn trong tương lai.
Cisco Access Point C9124AXI-ROW sử dụng ăng-ten đa hướng bên trong mang đến cho các nhà khai thác mạng sự linh hoạt để cân bằng phạm vi phủ sóng không dây mong muốn với nhu cầu triển khai dễ dàng của họ. C9124AXI-ROW cũng đi kèm các tính năng bảo mật tiên tiến giúp nâng cao trải nghiệm không dây của người dùng.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C9124AXI-ROW – Bộ phát Wifi
Model |
C9124AXI-ROW |
||||||||||||||||||||||||||||
Software |
- Cisco IOS® XE Software Release 17.6.2 or later |
||||||||||||||||||||||||||||
Supported WLAN controllers |
- Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers |
||||||||||||||||||||||||||||
802.11n version 2.0 (and related) capabilities |
- 4x4:4 in both 2.4GHz and 5 GHz uplink/downlink MU-MIMO with four spatial streams |
||||||||||||||||||||||||||||
802.11ac |
- 4x4:4 in both 2.4GHz and 5 GHz uplink/downlink MU-MIMO with four spatial streams |
||||||||||||||||||||||||||||
802.11ax |
- 4x4:4 in both 2.4GHz and 5 GHz uplink/downlink MU-MIMO with four spatial streams |
||||||||||||||||||||||||||||
Integrated antenna |
- 2.4 GHz: Peak gain 7 dBi, internal antenna, Vertical Polarization, omnidirectional |
||||||||||||||||||||||||||||
Interfaces |
- 1x 100/1000/2500 BASE-T (Ethernet) uplink interface |
||||||||||||||||||||||||||||
Indicators |
- Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings |
||||||||||||||||||||||||||||
Dimensions (W x L x H) |
- Access point (without mounting brackets): 25.9 x 23.3 x 8.1 cm |
||||||||||||||||||||||||||||
Weight |
- 2.9 kg |
||||||||||||||||||||||||||||
Input power requirements |
- 802.3af Power over Ethernet (PoE), 802.3at PoE+, 802.3bt PoE++, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE®)
|
||||||||||||||||||||||||||||
Environmental |
- Nonoperating (storage) temperature: -40° to 185°F (-40° to 85°C) |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
Rating & Review
There are no reviews yet.