Cisco C9117AXI-S – Bộ phát Wifi
- Bộ phát Wi-Fi 6 Indoor
- 8×8 MU-MIMO và S domain
- Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Tốc độ Wi-Fi: 600 Mbps (802.11n), 3.5 Gbps (802.11ac), 5 Gbps (802.11ax)
- Giao diện: 1 x 5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
- Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
- Anten tích hợp bên trong (internal)
- Nguồn: 802.3at (PoE+), 802.3bt (UPOE)
Description
Cisco C9117AXI-S là bộ phát Wi-Fi 6 Indoor Anten tích hợp bên trong (internal) với 8×8 MU-MIMO và S domain, hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz. Nó có tốc độ Wi-Fi: 600 Mbps (802.11n), 3.5 Gbps (802.11ac), 5 Gbps (802.11ax). Giao diện: 1 x 5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
Xem thêm: Cisco Catalyst 9117 Series Access Points Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco C9117AXI-S
- Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) hoạt động trên 2 băng tần 2,4 GHz và 5 GHz
- Tốc độ Wi-Fi: 600 Mbps (802.11n); 3.5 Gbps (802.11ac); 5 Gbps (802.11ax)
- Giao diện: 1 x 5Gbps mGig, 1 x Mgmt Console(RJ-45), 1 x USB 2.0
- Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
- Anten tích hợp bên trong (internal)
- Công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BSS, TWT
- Có thể tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
- Hỗ trợ phần mềm Cisco DNA, lưu trữ ứng dụng trên AP giúp đơn giản hóa việc triển khai IoT
- Tích hợp Bluetooth 5.0, tính năng Fast Lane giúp tối ưu với các thiết bị Apple
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C9117AXI-S – Bộ phát Wifi
Model |
C9117AXI-S |
Description |
- Cisco Catalyst 9117AX Access Point, Internal antenna; Wi-Fi 6; 8x8:8 MIMO, S Domain |
Software |
- Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.9 or later |
Supported wireless LAN controllers |
- Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers |
802.11n version 2.0 (and related) capabilities |
- 8x8 MIMO with four spatial streams for 5-GHz band |
802.11ac |
- 8x8 downlink MU-MIMO with eight spatial streams |
802.11ax |
- 8x8 MIMO with eight spatial streams for 5-GHz band |
Integrated antenna |
- 2.4 GHz, peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth |
Interfaces |
- 1x 100, 1000, 2500, 5000 Multigigabit Ethernet (RJ-45) – IEEE 802.3bz |
Indicators |
- Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Dimensions (W x L x H) |
- Access point (without mounting bracket and mounting features): 22 x 22 x 4.93 cm) |
Weight |
- 1.4 kg |
Input power requirements |
- 802.3at Power over Ethernet Plus (PoE+), 802.3bt Cisco Universal PoE (Cisco UPOE+, Cisco UPOE ®) |
Environmental |
- Non operating (storage) temperature: -30° to 70°C |
System memory |
- 2048 MB DRAM |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
Rating & Review
There are no reviews yet.