Cisco C9115AXI-S – Bộ phát Wifi
- Bộ phát Wi-Fi 6 Indoor
- 4×4 MU-MIMO và S domain
- Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
- Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
- Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
- Anten tích hợp bên trong (internal)
- Nguồn: 802.3at (PoE+)
Description
Cisco C9115AXI-S là bộ phát Wi-Fi 6 Indoor với 4×4 MU-MIMO và S domain. Thiết bị hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax). Giao diện bộ phát wifi này bao gồm: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0. Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB. Anten tích hợp bên trong (internal). Nguồn: 802.3at (PoE+).
Xem thêm: Cisco Catalyst 9115 Series Wi-Fi 6 Access Points Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco C9115AXI-S
- Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) hoạt động trên 2 băng tần 2,4 GHz và 5 GHz
- Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n); 3.47 Gbps (802.11ac); 5.38 Gbps (802.11ax)
- Giao diện: 1 x 2,5Gbps mGig, 1 x Mgmt Console(RJ-45), 1 x USB 2.0
- Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
- Anten tích hợp bên trong (internal)
- Công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BSS, TWT
- Có thể tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
- Hỗ trợ phần mềm Cisco DNA, lưu trữ ứng dụng trên AP giúp đơn giản hóa việc triển khai IoT
- Tích hợp Bluetooth 5.0, tính năng Fast Lane giúp tối ưu với các thiết bị Apple
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco C9115AXI-S – Bộ phát Wifi
Thiết bị Access Point | C9115AXI-S |
Lắp đặt | Indoor |
Chuẩn hỗ trợ | Hỗ trợ chuẩn Wifi 6 802.11ax |
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz | |
Wifi Radio | 802.11n version 2.0 (and related) capabilities: – 4×4 MIMO with four spatial streams – 20- and 40-MHz channels – PHY data rates up to 890 Mbps (40 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz 802.11ac : – 4×4 downlink MU-MIMO with four spatial streams – 20-, 40-, 80- MHz channels – PHY data rates up to 3.47 Gbps (160 MHz with 5 GHz) 802.11ax : – 4×4 downlink MU-MIMO with four spatial streams – Uplink/downlink OFDMA – 20-, 40-, 80-, and 160-MHz channels – PHY data rates up to 5.38 Gbps (160 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz) |
Hỗ trợ công nghệ Radio: – 802.11b- 802.11n – 802.11 a/g – 802.11 ac – 802.11 ax |
|
– 2.4 GHz band: Max 23dBm (200 mW), Min -4dBm (0.39 mW) – 5 GHz band: Max 23dBm (200 mW), Min -4dBm (0.39 mW) |
|
Bảo mật | – 802.11i, Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3), (WPA2), WPA – 802.1X – Advanced Encryption Standard (AES) |
Giao diện |
– 1x 100, 1000, 2500 Multigigabit Ethernet (RJ-45) – IEEE 802.3bz
– Management console port (RJ-45)
– USB 2.0
|
Bộ nhớ hệ thống |
– 2048 MB DRAM
– 1024 MB flash
|
Antenna |
– 2.4 GHz, peak gain 3 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
– 5 GHz, peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
|
Tính năng và tiện ích |
Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Hỗ trợ Uplink/downlink OFDMA | |
Hỗ trợ công nghệ Downlink MU‑MIMO | |
Hỗ trợ BSS coloring : Tái sử dụng không gian (còn được gọi là tô màu Bộ dịch vụ cơ bản [BSS]) cho phép các điểm truy cập và máy khách của chúng phân biệt giữa các BSS, do đó cho phép truyền đồng thời nhiều hơn. | |
Hỗ trợ Bluetooth 5 : cho phép các trường hợp sử dụng dựa trên vị trí như theo dõi tài sản, tìm đường hoặc phân tích. | |
Chế độ hoạt động | Hoạt động với chế độ Centralized local |
Hoạt động với chế độ độc lập (Standalone) | |
Hỗ trợ Wireless Mesh , Sniffer, Cisco FlexConnect, Monitor, OfficeExtend | |
Môi trường | – Nhiệt độ: -22° to 158°F (-30° to 70°C) – Độ ẩm: 10% to 90% (noncondensing) không ngưng tụ bên trong |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
Rating & Review
There are no reviews yet.