Cisco C9105AXI-S – Bộ phát Wifi

Liên hệ
  • Bộ phát Wi-Fi 6 Indoor 2×2 MU-MIMO và S domain
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 444.4 Mbps (802.11n), 866.7 Mbps (802.11ac), 1.488 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 1GE (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45)
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3af (PoE)

Mô tả

Cisco C9105AXI-S bộ phát Wi-Fi 6 Indoor với 2×2 MU-MIMO và S domain có anten tích hợp bên trong (internal). Nó hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz. Tốc độ Wi-Fi: 444.4 Mbps (802.11n), 866.7 Mbps (802.11ac), 1.488 Gbps (802.11ax). Giao diện: 1 x 1GE (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45).

Xem thêm: Cisco Catalyst 9105 Series Access Points Data Sheet

Bộ phát Wifi Cisco C9105AXI-S
Bộ phát Wifi Cisco C9105AXI-S

Tính năng bộ phát Wifi Cisco C9105AXI-S

  • Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) hoạt động trên 2 băng tần 2,4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 444.4 Mbps (802.11n), 866.7 Mbps (802.11ac), 1.488 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 1GE (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45)
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BSS, TWT
  • Có thể tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Hỗ trợ phần mềm Cisco DNA, lưu trữ ứng dụng trên AP giúp đơn giản hóa việc triển khai IoT
  • Tích hợp Bluetooth 5.0, tính năng Fast Lane giúp tối ưu với các thiết bị Apple

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Email: info@vnsup.com

Thông số kỹ thuật của Cisco C9105AXI-S – Bộ phát Wifi

Thiết bị Access Point  C9105AXI-S
Lắp đặt Indoor
Chuẩn hỗ trợ Hỗ trợ chuẩn Wifi 6 802.11ax
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz
Wifi Radio 802.11n version 2.0 (and related) capabilities:
– 2×2 MIMO with two spatial streams
– 20- and 40-MHz channels
– PHY data rates up to 444.4 Mbps (40 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)
802.11ac :
– 2×2 downlink MU-MIMO with two spatial streams
– 20-, 40-, 80- MHz channels
– PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz with 5GHz)
802.11ax :
– 2×2 uplink/downlink MU-MIMO with two spatial streams
– Uplink/downlink OFDMA
– 20-, 40-, 80- channels
– PHY data rates up to 1.488 Gbps (80 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)
Hỗ trợ công nghệ Radio:
– 802.11b- 802.11n
– 802.11 a/g
– 802.11 ac
– 802.11 ax
– 2.4 GHz band:  Max 20dBm (100 mW), Min -7dBm (0.2 mW)
– 5 GHz band: Max 20dBm (100 mW), Min -7dBm (0.2 mW)
Bảo mật – 802.11i, Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3), (WPA2), WPA
– 802.1X
– Advanced Encryption Standard (AES)
Giao diện
– 1x 10/100/1000 Base-T (Ethernet) Uplink Interface
– Management console port (RJ-45)
Antenna 
– 2.4 GHz: Peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
– 5 GHz: Peak gain 5 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
Tính năng và tiện ích Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax)
Hỗ trợ Uplink/downlink OFDMA
Hỗ trợ công nghệ Downlink MU‑MIMO
  Hỗ trợ BSS coloring : Tái sử dụng không gian (còn được gọi là tô màu Bộ dịch vụ cơ bản [BSS]) cho phép các điểm truy cập và máy khách của chúng phân biệt giữa các BSS, do đó cho phép truyền đồng thời nhiều hơn.
  Hỗ trợ Bluetooth 5 : cho phép các trường hợp sử dụng dựa trên vị trí như theo dõi tài sản, tìm đường hoặc phân tích.
Chế độ hoạt động Hoạt động với chế độ Centralized local
Hoạt động với chế độ độc lập (Standalone)
Hỗ trợ Wireless Mesh , Sniffer, Cisco FlexConnect, Monitor, OfficeExtend
Môi trường – Nhiệt độ: -22° to 158°F (-30° to 70°C)
– Độ ẩm: 10% to 90% (noncondensing) không ngưng tụ bên trong