Cisco AIR-OEAP1810-S-K9 – Bộ phát Wifi
- Thiết kế sang trọng, nhỏ gọn
- Có thể lắp đặt treo tường hoặc trần nhà
- Phù hợp lắp đặt trong các bệnh viện, căn hộ hoặc văn phòng…
- Tích hợp chuẩn wifi 802.11ac Wave 2
Description
Cisco AIR-OEAP1810-S-K9 là bộ phát Wifi 802.11ac Wave 2 cung cấp S Regulatory Domain. Nó có thể vừa cung cấp kết nối không dây và có dây cho doanh nghiệp cần tính bảo mật cao vừa có thể cung cấp kết nối cho nhà riêng, chi nhánh nhỏ hoặc các loại địa điểm từ xa khác.
Tính năng bộ phát Wifi Cisco AIR-OEAP1810-S-K9
- Thiết kế sang trọng, nhỏ gọn
- Có thể lắp đặt treo tường hoặc trần nhà
- Phù hợp lắp đặt trong các bệnh viện, căn hộ hoặc văn phòng…
- Bộ phát này kết hợp kết nối mạng Gigabit có dây cùng kế nối không dây tốc độ cao chuẩn 802.11ac Wave 2 vào một thiết bị, giúp tận dụng cơ sở hạ tầng cáp mạng có sẵn.
- Tích hợp chuẩn wifi 802.11ac Wave 2
- Có tốc độ băng tầng 5Ghz lên tới 867 Mbps, vượt xa các thiết bị sử dụng chuẩn 802.11n.
- Cung cấp thêm kết nối dây vào hệ thống mạng mà không cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng cáp.
- MU-MIMO: Cho phép kết nối đồng thời đến nhiều thiết bị đầu cuối hỗ trợ chuẩn 802.11ac để cải thiện trải nghiệm người dùng. Trước khi có MU-MIMO các thiết bị hỗ trợ 802.11n và 802.11ac Wave 1 chỉ có thể truyển tải dữ liệu tới một thiết bị đầu cuối mỗi lần.
- Cổng mạng Gigabit: Cung cấp 3 cổng mạng Gigabit để đảm báo kết nối các thiết bị có dây vào hệ thống mạng. Lưu lượng truy cập từ các thiết bị có dây có thể được chuyển ngược trở lại phần mềm quản lý tập trung hoặc chuyển đổi cục bộ tại điểm truy cập. Một trong các cổng mạng này đồng thời hỗ trợ cấp nguồn PoE cho các thiết bị khấc như điện thoại IP hay camera.
- Tích hợp Bluetooth 4.1: Bộ phát wifi được tích hợp Bluetooth tiết kiệm điện năng 4.1 để theo dõi vị trí và tài sản (mở rộng trong tương lại).
- Nhiều tùy chọn lắp đặt và bảo mật: Cisco AIR-AP1810W-S-K9 cung cấp nhiều lựa chọn lắp đặt vào hộp nối tiêu chuẩn. Người dùng có thể lắp thiết bị trực tiếp lên tưởng hoặc bàn bằng bộ giá đỡ kiểu dáng gọn gàng. Tính an toàn vật lý được cung cấp bởi bộ vít Torx đi kèm và tùy chọn thêm vào bộ khóa Kensington. Người dùng có thể lắp đặt Thiết bị phát wifi Cisco AIR-AP1810W-S-K9 ở bất cứ đâu mình muốn mà không cần phải lo vấn đề mất mát tài sản.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco AIR-OEAP1810-S-K9 – Bộ phát Wifi
Product Code |
AIROEAP1810SK9 |
||
Interfaces |
1 × 10/100/1000BASET PoE uplink port 1 × Management console port (RJ45) 3 × 10/100/1000BASET ports (local Ethernet ports), including 1 PoE out port 1 × DC power connector |
||
Features |
2x2 singleuser/multiuser MIMO with two spatial streams Maximal ratio combining (MRC) 20, 40 and 80MHz channels PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz on 5 GHz) Packet aggregation: AMPDU (Tx/Rx), AMSDU (Rx) 802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS) Cyclic shift diversity (CSD) support |
||
Regulatory Domain |
S (S regulatory domain): 2.412 to 2.472 GHz; 13 channels 5.180 to 5.320 GHz; 8 channels 5.500 to 5.700 GHz; 11 channels 5.745 to 5.825 GHz; 5 channels |
||
Integrated antennas |
2.4 GHz, gain 2 dBi 5 GHz, gain 5 dBi |
||
System |
512 MB DRAM 256 MB flash 1.4 GHz system dualcore CPU |
||
Dimensions (W x L x H) |
165 x 114 x 41 mm (Access point without mounting bracket)) |
||
Weight |
560g (Access point without mounting bracket or any other accessories) |
||
Mã sản phẩm |
AIROEAP1810EK9 |
|
|
Giao diện |
Cổng đường lên PoE 1 × 10/100 / 1000BASET 1 cổng giao diện điều khiển quản lý (RJ45) Cổng 3 × 10/100 / 1000BASET (cổng Ethernet cục bộ), bao gồm 1 cổng PoE out Đầu nối nguồn 1 × DC |
|
|
Đặc trưng |
2×2 MIMO một người dùng / đa người dùng với hai luồng không gian Kết hợp tỷ lệ tối đa (MRC) Các kênh 20, 40 và 80 MHz Tốc độ dữ liệu PHY lên đến 866,7 Mbps (80 MHz trên 5 GHz) Tổng hợp gói: AMPDU (Tx / Rx), AMSDU (Rx) Lựa chọn tần số động 802.11 (DFS) Hỗ trợ đa dạng dịch chuyển theo chu kỳ (CSD) |
|
|
Miền quy định |
E (Miền quy định E): 2,412 đến 2,472 GHz; 13 kênh 5,180 đến 5,320 GHz; 8 kênh 5.500 đến 5.700 GHz; 8 kênh (không bao gồm 5,600 đến 5,640 GHz) |
|
|
Ăngten tích hợp |
2,4 GHz, tăng 2 dBi 5 GHz, tăng 5 dBi |
|
|
Hệ thống |
512 MB DRAM 256 MB flash Hệ thống 1,4 GHz CPU lõi kép |
|
|
Kích thước (W x L x H) |
165 x 114 x 41 mm (Điểm truy cập không có giá đỡ)) |
|
|
Cân nặng |
560g (Điểm truy cập không có giá đỡ hoặc bất kỳ phụ kiện nào khác) |
|
Rating & Review
There are no reviews yet.