Cisco AIR-AP1832I-S-K9 – Bộ phát Wifi
- 3×3 MIMO 3 cột sóng khoẻ kết nối nhiều user cùng lúc
- Hỗ trợ tính năng MRC
- Chuẩn phát wifi : 802.11ac
- Tần số phát : 20-, 40-, and 80-MHz channels
- Tốc độ truyền tải : 867 Mbps (80 MHz in 5 GHz)
- Truyền nhận gói tin : A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
Description
Cisco AIR-AP1832I-S-K9 là điểm truy cập Cisco Aironet 1832i, 802.11ac Wave 2 AP, 3×3:2, Ăng-ten bên trong, Miền điều chỉnh S, lý tưởng cho các mạng vừa và nhỏ. Nó hỗ trợ MIMO 4×4 cấp doanh nghiệp, bốn điểm truy cập luồng không gian, hỗ trợ đặc tả 802.11ac Wave 2.
Xem thêm: Cisco Aironet 1830 Series Access Points Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco AIR-AP1832I-S-K9
- Bô phát wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2)
- Antena được thiết kế ở bên trong
- Có thể gắn cisco wireless trên bàn hoặc trên tường sử dụng bộ kit đi kèm.
- Hỗ trợ cả 2 dải tần là 2.4 GHz 3X3 802.11b/g/n MU-MIMO và 5 GHz 2×2 802.11 a/n/ac (Wave 2) MU-MIMO.
- Sử dụng công nghệ mới nhất 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ lên tới 867Mbps cho công suất và độ tin cậy cao hơn.
- Hỗ trợ công nghệ multiple-input multiple-output (MIMO) đa luồng cho phép truyền tải dữ liệu với nhiều sóng 802.11ac giúp cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
- Công nghệ beamforming được tích hợp giúp cải thiện hiệu năng kết nối đến các thiết bị di động, bao gồm các thiết bị một và hai luồng trên 802.11ac, đồng thời cải thiện tuổi thọ pin trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco AIR-AP1832I-S-K9 – Bộ phát Wifi
Part Number |
AIR-AP1832I-S-K9 |
Mô tả |
802.11ac Wave 2 Access Point, 4x4:4, Internal-Ant, S Regulatory Domain |
Tính năng, đặc điểm |
- 4x4 MIMO with four spatial streams, single-user MIMO - 4x4 MIMO with three spatial streams, multiuser MIMO - MRC - 802.11ac beamforming (transmit beamforming) - 20-, 40-, and 80-MHz channels - PHY data rates up to 1.7 Gbps (80 MHz in 5 GHz) - Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx) - 802.11 DFS - CSD support |
Regulatory Domain |
S (S regulatory domain): - 2.412 to 2.472 GHz; 3 channels - 5.180 to 5.320 GHz; 8 channels - 5.500 to 5.700 GHz;, 11 channels - 5.745 to 5.825 GHz; 5 channels |
Ăng ten |
Internal Ăng ten |
Giao diện |
- 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE) - 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), AUX (used for Link Aggregation) - Management console port (RJ-45) - USB 2.0 (enabled via future software) |
Kích thước (W x L x H) |
8.3 x 8.3 x 2 in. (210.8 x 210.8 x 50.8 mm) |
Khối lượng |
3.12 lb (1.41 kg) |
Bảo hành |
12 tháng |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
Rating & Review
There are no reviews yet.