Cisco AIR-AP1815M-S-K9 – Bộ phát Wifi
- Bộ phát wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) với antena được thiết kế ở bên trong
- Có thể gắn thiết bị trên bàn hoặc trên tường sử dụng bộ kit đi kèm
- Hỗ trợ cả 2 dải tần là 2.4 GHz 2×2 802.11b/g/n MU-MIMO và 5 GHz 2×2 802.11 a/n/ac (Wave 2) MU-MIMO
Description
Cisco AIR-AP1815M-S-K9 là bộ phát sóng Wifi Dual-band, 802.11a/g/n/ac dựa trên bộ điều khiển, Wave 2, Reg Domain S.
Xem thêm: Cisco Aironet 1815m Series Access Point Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco AIR-AP1815M-S-K9
- Bộ phát wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) với antena được thiết kế ở bên trong
- Có thể gắn thiết bị trên bàn hoặc trên tường sử dụng bộ kit đi kèm.
- Hỗ trợ cả 2 dải tần là 2.4 GHz 2×2 802.11b/g/n MU-MIMO và 5 GHz 2×2 802.11 a/n/ac (Wave 2) MU-MIMO.
- Sử dụng công nghệ mới nhất 802.11ac Wave 2, hỗ trợ công nghệ multiple-input multiple-output (MIMO) cung cấp tốc độ lên tới 867Mbps cho công suất và độ tin cậy cao hơn.
- Cung cấp kết nối có dây và không dây cho các doanh nghiệp với tốc độ cao và độ bảo mật cao.
- AP cho phép nhân viên có thể truy cập dữ liệu, thoại, video và điện toán đám mây từ xa, phù hợp với các văn phòng công ty có số lượng laptop điện thoại di động hay các thiết bị không dây lớn và cần tốc độ truy cập cao.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco AIR-AP1815M-S-K9 – Bộ phát Wifi
Integrated antennas |
- 2.4 GHz, gain 2 dBi - 5 GHz, gain 4 dBi |
Interfaces |
- 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE) - Management console port (RJ-45) |
Indicators |
- Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Dimensions (W x L x H) | - Access point (without mounting bracket): 6 x 6 x 1.3 in. (150.8 x 150.8 x 33mm) |
Weight | - Access point without mounting bracket or any other accessories: 1.01 lb (460 grams) |
Environmental |
- Operating ◦ Temperature: 32° to 104°F (0° to 40°C) ◦ Humidity: 10% to 90% (noncondensing) ◦ Max. altitude: 9,843 ft (3,000m) @ 40’C - Nonoperating (storage and transportation) ◦ Temperature: –22° to 158°F (–30° to 70°C) ◦ Humidity: 10% to 90% (noncondensing) ◦ Max. altitude: 15,000 ft (4,500m) @ 25’C |
System |
- 1-GB DRAM - 256-MB flash memory - 710-MHz quad-core |
Powering options |
- 802.3af/at Ethernet switch - Optional Cisco power injectors (AIR-PWRINJ5=, AIR-PWRINJ6=) |
Power draw |
- 12.5W (maximum, on PoE) |
Physical security |
- Torx security screw, included with the access point |
Accessories |
- Mounting bracket: AIR-AP-BRACKET-8= (available as spare) - Physical security kit: AIR-SEC-50= (sold separately), with 50 pcs. security screws used to secure the access point onto wall-mounting bracket, 50 pcs. RJ-45 caps and 2 pcs. unlock keys used to block physical access to Ethernet ports |
Compliance |
- Safety: UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1, UL 2043, IEC 60950-1, EN 60950-1 - Radio approvals: FCC Part 15.247, 15.407, RSS-247 (Canada), EN 300.328, EN 301.893 (Europe), ARIB-STD 66 (Japan), ARIB-STD T71 (Japan), EMI and susceptibility (Class B), FCC Part 15.107 and 15.109, ICES-003 (Canada), VCCI (Japan), EN 301.489-1 and -17 (Europe), EN 50385 - IEEE standards: IEEE 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d, IEEE 802.11ac - Security: 802.11i, WPA2, WPA, 802.1X, AES - Extensible Authentication Protocol (EAP) types: EAP-Transport Layer Security (TLS), EAP-Tunneled TLS (TTLS) or Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol Version 2 (MSCHAPv2), Protected EAP (PEAP) v0 or EAP-MSCHAPv2, EAP-Flexible Authentication via Secure Tunneling (FAST), PEAP v1 or EAP-Generic Token Card (GTC), EAP-Subscriber Identity Module (SIM) - Multimedia: Wi-Fi Multimedia (WMM) - Other: FCC Bulletin OET-65C, RSS-102 |
Authentication and security |
- Advanced Encryption Standard (AES) for Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2) - 802.1X, RADIUS authentication, authorization, and accounting (AAA) - 802.11r - 802.11i |
Software |
- Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 or later - Cisco Mobility Express |
Maximum clients | - Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, in total 400 clients per access point |
802.11ac |
- 2 x 2 single-user/multiuser MIMO with two spatial streams - Maximal ratio combining (MRC) - 20-, 40-, and 80-MHz channels - PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz on 5 GHz) - Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Rx) - 802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS) - Cyclic shift diversity (CSD) support |
Ethernet ports |
- Authentication with 802.1X or MAC filtered - Dynamic VLAN or per port - Traffic locally switched or tunneled back to wireless LAN controller |
Bluetooth (future availability) |
- Integrated Bluetooth 4.1 (including BLE) radio - Maximum transmit power: 4 dBm - Antenna gain: 2 dBi |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
You must be logged in to post a review.