Cisco AIR-AP1562I-S-K9 – Bộ phát Wifi
- Bộ phát wifi băng tần kép 802.11a/g/n/ac, Wave 2
- Ăng-ten bán đa hướng bên trong
- Được dùng ngoài trời
- 3 x 3 MIMO với ba luồng không gian
- MIMO đa người dùng và đơn người dùng
Description
Cisco AIR-AP1562I-S-K9 là bộ phát wifi băng tần kép 802.11a/g/n/ac, Wave 2 có Ăng-ten bán đa hướng bên trong, được treo ngoài trời để phủ sóng wifi.
Cisco Aironet 1560 Series Outdoor Access Points Data Sheet
Tính năng bộ phát Wifi Cisco AIR-AP1562I-S-K9
- Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vùng phủ sóng Wi-Fi ngoài trời
- Hỗ trợ chuẩn vô tuyến 802.11ac Wave 2 mới nhất.
- Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ triển khai, AIR-AP1562I-S-K9
- Cấp wifi cho các thiết bị di động ngoài trời (điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay)
- 3 x 3 MIMO với ba luồng không gian
- MIMO đa người dùng và đơn người dùng
- Kết hợp tỷ lệ tối đa (MRC)
- 802.11ac beamforming (truyền beamforming)
- Kênh 20, 40 và 80 MHz
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco AIR-AP1562I-S-K9 – Bộ phát Wifi
Part Number |
AIR-AP1562I-S-K9 |
Description |
802.11ac Wave 2 Low-Profile Outdoor AP, Internal Antenna, S Regulatory Domain |
Features |
|
Interfaces |
|
Dimensions (L x W x H) |
9.0 x 6.8 x 3.9 in. (22.9 x 17.1 x 9.8 cm) |
Weight |
5.6 lb (2.5 kg) |
Networking |
|
Form Factor |
External |
Connectivity Technology |
Wireless |
Data Transfer Rate |
1.3 Gbps |
Data Link Protocol |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac Wave 2 |
Network / Transport Protocol |
L2TP, IPSec |
Frequency Band |
2.4 GHz, 5 GHz |
Capacity |
Spatial streams: 2 |
Features |
Auto-sensing per device, MAC address filtering, DFS support, VPN passthrough, reset button, 2T2R MIMO technology, ClientLink technology, 3T3R MIMO technology, radio resource management (RRM), cyclic shift diversity (CSD), beamforming technology, packet aggregation A-MPDU, packet aggregation A-MSDU, Dynamic path selection (DPS), MAC address authentication |
Encryption Algorithm |
LEAP, AES, TLS, PEAP, TTLS, WPA, WPA2 |
Authentication Method |
X.509 certificates, Extensible Authentication Protocol (EAP) |
Compliant Standards |
IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3at, IEEE 802.11ac Wave 2 |
Antenna |
|
Antenna |
Internal |
Directivity |
Omni-directional |
Expansion / Connectivity |
|
Interfaces |
1 x 1000Base-T - RJ-45 (WAN) ¦ 1 x - SFP (mini-GBIC) ¦ 1 x management - RJ-45 |
Miscellaneous |
|
Compliant Standards |
EN 60950, IEC 60529 IP67, FCC Part 15.247, RSS-210, RSS-102, EN 61000-4-4, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-5, NEMA Type 4X, FCC Part 15.107, FCC Part 15.109, FCC Part 15.407, ARIB STD-T66, ARIB STD-T71, MIL-STD-810, EN 300 328, FCC OET Bulletin 65c, EN 301 489-1, AS/NZS 4268.2003, ANSI / IEEE 587 C62.41, NEMA 250-2008, EN 60068-2-5, UL 60950 Second Edition, IEC 60950 Second Edition, EN 60950 Second Edition, EN 301 893 |
Power |
|
Power Over Ethernet (PoE) Supported |
UPOE |
Manufacturer Warranty |
|
Service & Support |
Limited warranty - 1 year |
Environmental Parameters |
|
Min Operating Temperature |
-40 °F |
Max Operating Temperature |
131 °F |
You must be logged in to post a review.