Báo giá Tư vấn ngay
Mới

* THÔNG TIN DỊCH VỤ
- Miễn phí vận chuyển *Xem chi tiết tại đây
- Xem thêm Bảng giá dịch vụ lắp đặt tại đây
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong 15 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. *Xem chi tiết tại đây

Cisco AIR-AP1542D-S-K9 – Bộ phát Wifi

Mã: Cisco AIR-AP1542D-S-K9 Danh mục: , Thẻ: ,

Liên hệ (giá đã VAT)

  • Là thiết bị phủ sóng Wi-Fi ngoài trời
  • Hỗ trợ chuẩn vô tuyến 802.11ac Wave 2 mới nhất.
  • Được thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ triển khai
  • Ăng-ten định hướng bên trong
Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.

*Thường trả lời trong vài phút

Sản phẩm nổi bật

803,000 (giá đã VAT)

Đang bán

-9%
Giá gốc là: 1,057,540₫.Giá hiện tại là: 961,400₫. (giá đã VAT)
Đã bán 36
1,023,000 (giá đã VAT)

Đang bán

Liên hệ (giá đã VAT)

Đang bán

flashsale vnsup
ĐIỆN THOẠI IP CHO DOANH NGHIỆP-VNSUP
Zoom Translated Captions Vnsup

Thông tin Cisco AIR-AP1542D-S-K9 – Bộ phát Wifi

Cisco AIR-AP1542D-S-K9 là bộ phát wifi ngoài trời Băng tần kép 802.11a/g/n/ac, Sóng 2, ăng-ten định hướng bên trong.

Xem thêm: Cisco Aironet 1540 Series Outdoor Access Points Data Sheet

Tính năng bộ phát Wifi Cisco AIR-AP1562D-S-K9

  • Là thiết bị phủ sóng Wi-Fi ngoài trời
  • Hỗ trợ chuẩn vô tuyến 802.11ac Wave 2 mới nhất.
  • Được thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ triển khai
  • Ăng-ten định hướng bên trong
  • 2 x 2 MIMO với hai luồng không gian
  •  MIMO đa người dùng và đơn người dùng
  •  Kết hợp tỷ lệ tối đa (MRC)
  •  Định hình chùm tia 802.11ac (định hình chùm tia truyền)
  •  Kênh 20, 40 và 80 MHz
  •  Tốc độ dữ liệu PHY lên đến 867 Mbps (80 MHz trong 5 GHz)
  •  Tổng hợp gói: AMPDU (Tx/Rx) và AMSDU (Tx/Rx)
  •  Lựa chọn tần số động 802.11 (DFS)
  •  Hỗ trợ phân tập dịch chuyển tuần hoàn (CSD)

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN

Điện thoại: 028 777 98 999

Email: info@vnsup.com

(1 bình chọn)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cisco AIR-AP1542D-S-K9 – Bộ phát Wifi”

Thông số kỹ thuật của Cisco AIR-AP1542D-S-K9 – Bộ phát Wifi

Product Code

AIR-AP1542D-S-K9

802.11ac Wave 1 and 2 capabilities

-  2 x 2 MIMO with two spatial streams

-  Multiuser and single-user MIMO

-  Maximal ratio combining (MRC)

-  802.11ac beamforming (transmit beamforming)

-  20-, 40-, and 80-MHz channels

-  PHY data rates up to 867 Mbps (80 MHz in 5 GHz)

-  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx) and A-MSDU (Tx/Rx)

-  802.11 dynamic frequency selection (DFS)

-  Cyclic-shift-diversity (CSD) support

802.11n (and related) capabilities

-  2 x 2 MIMO with two spatial streams

-  MRC

-  20- and 40-MHz channels (40 MHz in 5 GHz)

-  PHY data rates up to 300 Mbps

-  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx) and A-MSDU (Tx/Rx)

-  802.11 DFS

-  CSD support

Data rates supported

802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps

802.11b/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps

802.11n data rates on 2.4 and 5 GHz:

MCS Index

GI = 800 ns

GI = 400 ns

 

20-MHz Rates (Mbps)

40-MHz Rates
(Mbps)

20-MHz Rates
(Mbps)

40-MHz Rates (Mbps)

0

6.5

13.5

7.2

15

1

13

27

14.4

30

2

19.5

40.5

21.7

45

3

26

54

28.9

60

4

39

81

43.3

90

5

52

108

57.8

120

6

58.5

121.5

65

135

7

65

135

72.2

150

8

13

27

14.4

30

9

26

54

28.9

60

10

39

81

43.3

90

11

58.5

108

57.8

120

12

78

162

86.7

180

13

104

216

115.6

240

14

117

243

130

270

15

130

270

144.4

300

 

802.11ac Data Rates (5 GHz)

Spatial Streams

MCS

GI = 800 ns

GI = 400 ns

 

 

20 MHz

40 MHz

80 MHz

20 MHz

40 MHz

80 MHz

1

0

6.5

13.5

29.3

7.2

15

32.5

1

1

13

27

58.5

14.4

30

65

1

2

19.5

40.5

87.8

21.7

45

97.5

1

3

26

54

117

28.9

60

130

1

4

39

81

175.5

43.3

90

195

1

5

52

108

234

57.8

120

260

1

6

58.5

121.5

263.3

65

135

292.5

1

7

65

135

292.5

72.2

150

325

1

8

78

162

351

86.7

180

390

1

9

180

390

200

433.3

2

0

13

27

58.5

14.4

30

65

2

1

26

54

117

28.9

60

130

2

2

39

81

175.5

43.3

90

195

2

3

52

108

234

57.8

120

260

2

4

78

162

351

86.7

180

390

2

5

104

216

468

115.6

240

520

2

6

117

243

526.5

130

270

585

2

7

130

270

585

144.4

300

650

2

8

156

324

702

173.3

360

780

2

9

360

780

400

866.7

Frequency band and 20- MHz operating channels

 

 

2.412 to 2.472 GHz, 13 channels

5.500 to 5.700 GHz, 11 channels

5.745 to 5.825 GHz, 5 channels

 

Maximum number of nonoverlapping channels

2.4 GHz

- 802.11b/g:

◦  20 MHz: 3

- 802.11n:

◦  20 MHz: 3

5 GHz

- 802.11a:

◦  20 MHz: 27

-  802.11n:

◦  20 MHz: 27

◦  40 MHz: 13

- 802.11ac:

◦  20 MHz: 27

◦  40 MHz: 13

◦  80 MHz: 6

Note: This number varies by regulatory domain. Refer to the product documentation for specific details for each regulatory domain.

Clients Supported

200 per radio / 400 per access point

Receive sensitivity

Transmit Power and Receive Sensitivity

 

 

2.4 GHz Radio

5 GHz Radio

 

Spatial Streams

Total TX Power (dBm)

RX Sensitivity (dBm)

Total TX Power (dBm)

RX Sensitivity (dBm)

802.11/11b

1 Mbps

1

27

-100

NA

NA

11 Mbps

1

27

-92

NA

NA

802.11a/g

6 Mbps

1

27

-95

25

-93

24 Mbps

1

27

-89

25

-87

54 Mbps

1

25

-79

24

-77

802.11n HT20

MCS0

1

27

-95

25

-92

MCS4

1

27

-84

25

-82

MCS7

1

25

-76

23

-74

MCS8

2

27

-94

25

-91

MCS12

2

27

-82

25

-80

MCS15

2

25

-74

23

-72

802.11n HT40

MCS0

1

 

 

25

-90

MCS4

1

 

 

25

-79

MCS7

1

 

 

23

-72

MCS8

2

 

 

25

-89

MCS12

2

 

 

25

-77

MCS15

2

 

 

23

-70

802.11ac VHT20

MCS0

1

 

 

25

-92

MCS4

1

 

 

24

-82

MCS7

1

 

 

21

-74

MCS8

1

 

 

20

-70

MCS0

2

 

 

25

-91

MCS4

2

 

 

24

-80

MCS7

2

 

 

21

-72

MCS8

2

 

 

20

-68

802.11ac VHT40

MCS0

1

 

 

25

-90

MCS4

1

 

 

23

-79

MCS7

1

 

 

20

-72

MCS8

1

 

 

19

-68

MCS9

1

 

 

19

-66

MCS0

2

 

 

25

-89

MCS4

2

 

 

23

-77

MCS7

2

 

 

20

-70

MCS8

2

 

 

19

-66

MCS9

2

 

 

19

-64

802.11ac VHT80

MCS0

1

 

 

25

-87

MCS4

1

 

 

23

-76

MCS7

1

 

 

21

-69

MCS8

1

 

 

19

-64

MCS9

1

 

 

19

-62

MCS0

2

 

 

25

-86

MCS4

2

 

 

23

-74

MCS7

2

 

 

21

-67

MCS8

2

 

 

19

-62

MCS9

2

 

 

19

-60

Note: The maximum power setting will vary by channel and according to individual country regulations. Refer to the product documentation for specific details.

Maximum conducted transmit power

- 2.4 GHz: 27 dBm with 2 antennas

- 5 GHz: 25 dBm with 2 antennas

 

Note: The maximum power setting will vary by channel and according to individual country regulations. Refer to the product documentation f or specific details.

Interfaces

- WAN port 10/100/1000BASE-T Ethernet, autosensing (RJ-45), PoE in

- Management console port (RJ-45)

- Multicolor LED/Reset button

Uplink options

Ethernet and wireless mesh

Dimensions
(L x W x H)

7.9 x 5.9 x 2.4 in.(20 x 15 x 6.1 cm)

Weight

2.75 lb (1.25 kg)

Environmental

Operating temperature:

- –40° to 65°C (–40° to 149°F) ambient air with no solar loading

- –40° to 55°C (–40° to 131°F) ambient air with solar loading

- Storage temperature: –40° to 85°C (–40° to 185°F)

Humidity: 

- 5 – 95% non-condensing

Wind resistance:

- Up to 100-mph sustained winds

- Up to 165-mph wind gusts

Environmental ratings

- IEC 60529 IP67

- Icing protection    NEMA 250-2008

- Corrosion            NEMA 250-2008 (600 hours)

- Solar radiation      EN 60068-2-5 (1200 W/m2)

- Vibration              MIL-STD-810

Antennas

-  Integrated dual-band, vertical polarization, omnidirectional antenna radome, 5 dBi (2.4 Ghz) and 5dBi (5.8 GHz)**

** This model can be mounted horizontally on a wall or pole, to provide omni-directional coverage; or can be mounted vertically to provide semi-omni coverage.

Powering options

- 802.3af, 802.3at

- Cisco power injectors:

◦  AIR-PWRINJ-60RGD1= (outdoor rated, 60W, with NEMA 5-15 AC plug)

◦  AIR-PWRINJ-60RGD2= (outdoor rated, 60W, unterminated AC cable)

◦  AIR-PWRINJ5= (indoor, 802.3af)

◦  AIR-PWRINJ6= (indoor, 802.3at)

Power consumption

13W

Compliance

Safety

- UL60950, 2nd Edition

- CAN/CSA-C22.2 No. 60950, 2nd Edition

- IEC 60950, 2nd Edition

- EN 60950, 2nd Edition

Immunity

- <= 5 mJ f or 6kV/3kA @ 8/20 ms waveform

- ANSI/IEEE C62.41

- EN61000-4-5 Lev el 4 AC Surge Immunity

- EN61000-4-4 Lev el 4 Electrical Fast Transient Burst Immunity

- EN61000-4-3 Lev el 4 EMC Field Immunity

- EN61000-4-2 Lev el 2 ESD Immunity

- EN60950 Overvoltage Category IV

Radio Approvals

- FCC Part 15.247, 15.407

- FCC Bulletin OET-65C

- RSS-210

- RSS-102

- AS/NZS 4268.2003

- ARIB-STD 66 (Japan)

- ARIB-STD T71 (Japan)

- EN 300 328

- EN 301 893

EMI and Susceptibility

- FCC part 15.107, 15.109

- ICES-003

- EN 301 489-1, -17

Security

-  Wireless bridging/mesh

-  X.509 digital certificates

-  MAC address authentication

-  Advanced Encryption Standard (AES)

Wireless Access

- 802.11i, Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), and WPA

- 802.1X authentication, including Extensible Authentication Protocol (EAP) and Protected EAP (EAP -PEAP), EAP Transport Layer Security (EAP-TLS), EAP-Tunneled TLS (EAP-TTLS), EAP-Subscriber Identity Module (EAP-SIM), and Cisco LEAP

- VPN pass-through

- IP Security (IPsec)

- Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)

- MAC address filtering