Cisco CBW143ACM-S-EU – Bộ mở rộng sóng Wifi
- Hoạt động theo chuẩn 802.11ac Wave 2
- Phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời với tốc độ wifi lên đến 1Gbps (tùy thuộc vào card wireless của thiết bị đầu cuối),
- 1 cổng kết nối PoE GB.
- Hoạt động với các Cisco Business Access Point để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi
- Hỗ trợ lên đến 400 users kết nối (trên 2 tần số)
- Thiết kế treo tường hoặc áp trần.
Description
Cisco CBW143ACM-S-EU là bộ mở rộng sóng wifi 802.11ac 2×2 Wave 2 gắn tường với 2×2 MU-MIMO và hai luồng không gian, một cổng GE PoE, dễ dàng thiết lập với ứng dụng Cisco Business Mobile
Xem thêm: Cisco Business 100 Series Mesh Extenders Data Sheet
Tính năng bộ mở rộng sóng Wifi Cisco CBW143ACM-S-EU
- Hoạt động theo chuẩn 802.11ac Wave 2
- Phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời với tốc độ wifi lên đến 1Gbps (tùy thuộc vào card wireless của thiết bị đầu cuối),
- 1 cổng kết nối PoE GB.
- Mesh Extenders Cisco CBW143ACM-S-EU hoạt động với các Cisco Business Access Point để cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi mở rộng và chuyển vùng liền mạch mà không làm giảm hiệu suất.
- Internal antenna, omnidirectional : 2.4 GHz, peak gain 2 dBi, 5 GHz, peak gain 3 dBi. Transmit power : 2.4 GHz 20 dBm, 5 GHz 20 dBm.
- 2×2 single-user/multi-user MIMO with two spatial streams, Simplified management, Mesh technology support, Flexible deployment, Cisco Business Mobile app.
- Hỗ trợ lên đến 400 users kết nối (trên 2 tần số).
- MESH có thể mở rộng đến 25 Access Point, up to 8 hops. Độ phủ sóng của mỗi AP ~ 279m2.
- Thiết kế treo tường hoặc áp trần.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco CBW143ACM-S-EU – Bộ mở rộng sóng Wifi
Model |
CBW143ACM-S-EU |
Product specifications |
|
Ethernet Ports |
1 |
PoE Output |
802.3af: 15.4W at port |
Dimensions |
Access point (without mounting bracket): 6 x 4 x 1.5 in (152.4 x 101.6 x 37.7mm) |
Power Input |
100-240V 50/60Hz AC Power |
Power Draw |
8.5W |
Weight |
Access point without any other accessories: 13 oz (365 g) |
Specifications and requirements |
|
Requirements |
Requires a Cisco Business access point within the network for mesh connectivity |
Authentication and security |
Wi-Fi Protected Access 2 and 3 (WPA2 and WPA3) 802.1X, RADIUS authentication, authorization, and accounting (AAA) 802.11r and 802.11i |
Maximum clients |
Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, for a total of 400 clients per access point |
802.11ac |
2x2 MU-MIMO with two spatial streams, up to 867 Mbps 20-, 40-, and 80-MHz channels Dynamic Frequency Selection (DFS) |
Ethernet ports |
Refer to Table 2 |
Data rates supported |
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps |
Available transmit power settings |
Available transmit power settings |
Integrated antennas |
2.4 GHz, gain 2 dBi |
Indicators |
Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Environmental |
Operating - Temperature: 32° to 104°F (0° to 50°C) - Humidity: 10% to 90% (noncondensing) - Maximum altitude: 9843 ft (3000 m) at 104°F (40°C) Nonoperating (storage and transportation) - Temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C) - Humidity: 10% to 90% (noncondensing) - Maximum altitude: 15,000 ft (4500 m) at 77°F (25°C) |
System |
512 MB DRAM, 128 MB flash 710-MHz quad-core processor |
PoE output |
802.3af: 15.4W at port |
Physical security |
Kensington lock slot |
Warranty |
Cisco Business limited lifetime hardware warranty |
Rating & Review
There are no reviews yet.