Cisco CBW142ACM-S-EU – Bộ mở rộng sóng Wifi
- Bộ mở rộng sóng chuẩn 802.11ac 2×2 Wave 2 Mesh Extender Wall Outlet
- 2×2 MU-MIMO và hai luồng không gian
- Thiết lập dễ dàng với ứng dụng Cisco Business Mobile
Description
Cisco CBW142ACM-S-EU là bộ mở rộng sóng Wifi hoạt động theo chuẩn 802.11ac Wave 2, phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời, cho tốc độ wifi lên đến 1Gbps (tùy thuộc vào card wireless của thiết bị đầu cuối). Mesh Extenders hoạt động với các Cisco Business Access Point để cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi mở rộng và chuyển vùng liền mạch mà không làm giảm hiệu suất của thiết bị.
Xem thêm: Cisco Business 100 Series Mesh Extenders Data Sheet
Tính năng bộ mở rộng sóng Wifi Cisco CBW142ACM-S-EU
– Internal antenna, omnidirectional : 2.4 GHz, peak gain 2 dBi, 5 GHz, peak gain 3 dBi. Transmit power : 2.4 GHz 20 dBm, 5 GHz 20 dBm.
– 2×2 single-user/multi-user MIMO with two spatial streams, Simplified management, Mesh technology support, Flexible deployment, Cisco Business Mobile app.
– Hỗ trợ lên đến 400 users kết nối (trên 2 tần số). MESH có thể mở rộng đến 25 Access Point, up to 8 hops. Độ phủ sóng của mỗi AP ~ 279m2.
– Thiết kế cắm vào ổ cắm điện.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco CBW142ACM-S-EU – Bộ mở rộng sóng Wifi
Model |
CBW142ACM-S-EU |
Product specifications |
|
Ethernet Ports |
None |
PoE Output |
802.3af: 15.4W at port |
Dimensions |
Access point (without mounting bracket): 3.25 x 4.5 x 0.75 in (82.5 x 114 x 19 mm) |
Power Input |
5V 2A DC |
Power Draw |
8.5W (maximum, without PoE) |
Weight |
Access point without mounting bracket or any other accessories: 10 oz (280 g) |
Specifications and requirements |
|
Requirements |
Requires a Cisco Business access point within the network for mesh connectivity |
Authentication and security |
Wi-Fi Protected Access 2 and 3 (WPA2 and WPA3) 802.1X, RADIUS authentication, authorization, and accounting (AAA) 802.11r and 802.11i |
Maximum clients |
Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, for a total of 400 clients per access point |
802.11ac |
2x2 MU-MIMO with two spatial streams, up to 867 Mbps 20-, 40-, and 80-MHz channels Dynamic Frequency Selection (DFS) |
Ethernet ports |
Refer to Table 2 |
Data rates supported |
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps |
Available transmit power settings |
Available transmit power settings |
Integrated antennas |
2.4 GHz, gain 2 dBi |
Indicators |
Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Environmental |
Operating - Temperature: 32° to 104°F (0° to 50°C) - Humidity: 10% to 90% (noncondensing) - Maximum altitude: 9843 ft (3000 m) at 104°F (40°C) Nonoperating (storage and transportation) - Temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C) - Humidity: 10% to 90% (noncondensing) - Maximum altitude: 15,000 ft (4500 m) at 77°F (25°C) |
System |
512 MB DRAM, 128 MB flash 710-MHz quad-core processor |
PoE output |
802.3af: 15.4W at port |
Physical security |
Kensington lock slot |
Warranty |
Cisco Business limited lifetime hardware warranty |
Additional information
Thương hiệu | |
---|---|
Thiết bị mạng |
Rating & Review
There are no reviews yet.