Cisco CBW141ACM-S-EU – Bộ mở rộng sóng Wifi
- Dễ dàng cài đặt trên máy tính để bàn
- Bộ mở rộng lưới Cisco Business 141ACM
- 2×2 MU-MIMO và hai luồng không gian
- Chuẩn 802.11ac Wave 2
- Bốn cổng Gigabit-Ethernet (GE) (một cổng PSE)
- Thiết lập dễ dàng với ứng dụng Cisco Business Mobile
Description
Cisco CBW141ACM-S-EU là bộ mở rộng sóng wifi Mesh Extender hoạt động theo chuẩn 802.11ac Wave 2, phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời, cho tốc độ wifi lên đến 1Gbps (tùy thuộc vào card wireless của thiết bị đầu cuối),4 cổng kết nối GB (includes 1 PoE Output port). Mesh Extenders hoạt động với các Cisco Business Access Point để cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi mở rộng và chuyển vùng liền mạch mà không làm giảm hiệu suất.
Xem thêm: Cisco Business 100 Series Mesh Extenders Data Sheet
Tính năng bộ mở rộng sóng Wifi Cisco CBW141ACM-S-EU
- Internal antenna, omnidirectional : 2.4 GHz, peak gain 2 dBi, 5 GHz, peak gain 3 dBi. Transmit power : 2.4 GHz 20 dBm, 5 GHz 20 dBm.
- 2×2 single-user/multi-user MIMO with two spatial streams, Simplified management, Mesh technology support, Flexible deployment, Cisco Business Mobile app.
- Hỗ trợ lên đến 400 users kết nối (trên 2 tần số). MESH có thể mở rộng đến 25 Access Point, up to 8 hops. Độ phủ sóng của mỗi AP ~ 279m2.
- Thiết kế treo tường hoặc áp trần.
- Dễ dàng cài đặt trên máy tính để bàn
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Cisco CBW141ACM-S-EU – Bộ mở rộng sóng Wifi
Model |
CBW141ACM-S-EU |
Product specifications |
|
Ethernet Ports |
4 (includes 1 PoE Output port) |
PoE Output |
802.3af: 15.4W at port |
Dimensions |
Access point (without mounting bracket): 6 x 4 x 1.5 in (152.4 x 101.6 x 37.7mm) |
Power Input |
44 to 52V DC |
Power Draw |
8.5W (no PoE out and no USB) |
Weight |
Access point without any other accessories: 13 oz (365 g) |
Specifications and requirements |
|
Requirements |
Requires a Cisco Business access point within the network for mesh connectivity |
Authentication and security |
Wi-Fi Protected Access 2 and 3 (WPA2 and WPA3) |
802.1X, RADIUS authentication, authorization, and accounting (AAA) |
|
802.11r and 802.11i |
|
Maximum clients |
Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, for a total of 400 clients per access point |
802.11ac |
2x2 MU-MIMO with two spatial streams, up to 867 Mbps |
20-, 40-, and 80-MHz channels |
|
Dynamic Frequency Selection (DFS) |
|
Ethernet ports |
Refer to Table 2 |
Data rates supported |
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps |
802.11b/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, 5 and 4 Mbps |
|
802.11n data rates on 2.4 GHz: 6.5 to 144 Mbps (MCS0-MCS15) |
|
802.11ac data rates on 5 GHz: 6.5 to 867 Mbps (MCS0-MCS9) |
|
Available transmit power settings |
Available transmit power settings |
5 GHz Up to 20 dBm |
|
Integrated antennas |
2.4 GHz, gain 2 dBi |
5 GHz, gain 3 dBi |
|
Indicators |
Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Environmental |
Operating |
- Temperature: 32° to 104°F (0° to 50°C) |
|
- Humidity: 10% to 90% (noncondensing) |
|
- Maximum altitude: 9843 ft (3000 m) at 104°F (40°C) |
|
Nonoperating (storage and transportation) |
|
- Temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C) |
|
- Humidity: 10% to 90% (noncondensing) |
|
- Maximum altitude: 15,000 ft (4500 m) at 77°F (25°C) |
|
System |
512 MB DRAM, 128 MB flash |
710-MHz quad-core processor |
|
PoE output |
802.3af: 15.4W at port |
Physical security |
Kensington lock slot |
Warranty |
Cisco Business limited lifetime hardware warranty |
Free software updates, no service contract required |
You must be logged in to post a review.