Router Cisco C1121-8P – Bộ định tuyến
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 8xGE LAN, 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1673 Mb/giây
- Thông lượng IPsec SD-WAN: 1889 Mb/giây
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Chức năng cơ bản: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Description
Router Cisco C1121-8P là bộ định tuyến 8 cổng Dual GE WAN. Thiết bị có kiểu dáng nhỏ gọn. Phần cứng có 4G RAM và 4G Flash kết hợp với bộ xử lý đa lõi. Thông lượng chuyển tiếp IPv4: 1673 Mb/giây.
Xem thêm: Cisco 1000 Series Integrated Services Routers Data Sheet
Tính năng bộ định tuyến Router Cisco C1121-8P
- Giao diện: 2xGE WAN (1 GE/SFP combo), 8xGE LAN (4 PoE/2 PoE+), 1 Console (USB/RJ45), 1 USB 3.0
- Hệ điểu hành Cisco IOS XE, DRAM 4GB, Flash 4GB
- Thông lượng được mã hóa tối đa (IMIX): 650 Mbps
- Quản lý bằng WebUI, CLI, Cisco DNA Center, Cisco vManage
- Thiết kế nhỏ gọn, không quạt, hỗ trợ Wi-Fi 6, LTE, 5G (một số dòng)
- Quản lý mạng linh hoạt, hỗ trợ SD-WAN, lưu trữ trên Cloud
- Tính năng bảo mật: IPS/IDS, AMP, URL, Cisco Umbrella, SIG, SASE
- Các tính năng trên Router Cisco 1000 Series: IP routing, IP services, IP multicast, Quality of Service (QoS), LAN, Cellular, Security, IPv6, Management and authentication, IPsec and tunneling, xDSL
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NGỌC THIÊN
Điện thoại: 028 777 98 999
Email: info@vnsup.com
Thông số kỹ thuật của Router Cisco C1121-8P – Bộ định tuyến
Model |
C1121-8P |
WAN GE |
1 |
WAN GE/SFP combo |
1 |
LAN GE |
8 |
PoE |
4 |
PoE+ |
2 |
Integrated USB 3.0 AUX/console | Yes |
Controller Mode (SD-WAN) performance specifications |
|
SD-WAN IPsec throughput (1400 bytes) | 1889 Mbps |
SD-WAN IPsec throughput (IMIX) | 465 Mbps |
SD-WAN overlay tunnels | 200 |
Autonomous Mode (non-SD-WAN) performance specifications |
|
IPv4 forwarding throughput (IMIX) | 1673 Mbps |
IPsec throughput (multi tunnel, IMIX) | 468 Mbps |
Number of IPsec IPv4 tunnels | 100 |
Flash/DRAM | 4 GB |
Number of ACLs per system | 4K |
Number of IPv4 ACEs per system | 10K |
Number of IPv4 routes | 280K |
Number of IPv6 routes | 260K |
Number of NAT sessions | 100K |
Number of VRFs | 1K |
Mechanical |
|
Dimensions (H x W x D) | 1.65 x 10.80 x 7.85 in. |
Weight | 3.48 lb. (1.58 kg) |
External power supply |
AC input voltage: Universal 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Output voltage: 12 VDC
Maximum output power: 66W
Requires 115W power supply for optional PoE and PoE+
PoE output voltage of -53.5 VDC
|
Operating conditions |
Temperature: 0° to 40°C at sea level, 1°C/1000 ft derating from 40°C |
Licenses |
|
SL-1K-8P-APP-SV | AppX License for ISR 1100 8P Series |
SL-1K-8P-SEC-SV | Security License for ISR 1K 8P Series |
SL-1K-8P-SECN-SV | NPE Security License for ISR 1100 8P Series |
FL-1K-8P-HSEC-SV | IPSEC HSEC License for Cisco ISR 1100 8P Series |
FL-VPERF-8P200-SV | IPSEC PLUS 200 Mbps for ISR 1100 8P Series |
You must be logged in to post a review.